Trạng từ chỉ tần suất (Adverb of Frequency) được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động. Loại trạng từ này thường được dùng để trả lời câu hỏi HOW OFTEN … ? Show
Trong chương này, mình sẽ chia trạng từ chỉ tần suất thành hai nhóm:
A. Các trạng từ trong cả hai nhóm trên thường được đặt:1. Sau một động từ to be trong các thì đơn giản (ví dụ thì hiện tại đơn, tương lai đơn, …). He is always in time for meals. 2. Trước động từ chính trong các thì đơn giản. They sometimes stay up all night. 2. Trong các thì phức (là các thì cần sử dụng trợ động từ, ví dụ have, will, …) thì các trạng từ chỉ tần suất được đặt sau trợ động từ đầu tiên hoặc đặt sau trợ động từ + chủ ngữ trong các câu hỏi. He can never understand. You have often been told not to do that. Have you ever ridden a camel? Ngoại trừ một số trường hợp sau:
Quảng cáo Ngoại trừ:
C. Các trạng từ trong nhóm (b), ví dụ: hardly, ever, never, rarely, …, cũng có thể được đặt ở đầu một câuCác trạng từ trong nhóm (b) cũng có thể được đặt ở đầu một câu. Nhưng với trường hợp này, phép đảo ngược động từ chính trong câu là cần thiết. Hardly/Scarcely ever did they manage to meet unobserved D. Vị trí trạng từ never, ever trong tiếng AnhTrạng từ never, nghĩa là "không bao giờ", chủ yếu được sử dụng trong câu khẳng định và không bao giờ được sử dụng trong câu phủ định. Has he never been to Japan? I'm surprised, because his wife is Japanese. Trạng từ ever, có nghĩa là "đã từng", được sử dụng chủ yếu trong câu nghi vấn: Has he ever marched in a demonstration? ~ No, he never has. Trạng từ ever cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định, đặc biệt trong các Thì phức (Compound Tense: các thì sử dụng các trợ động từ). I haven't ever eaten snails. Các loạt bài khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube: Follow https://www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.
Trạng từ chỉ tần suất là gì? Cách dùng trạng từ tần suất trong câu như thế nào? Các trạng từ tần suất là những từ nào, và được đặt ở đâu trong câu? Để giải đáp những thắc mắc này, Step Up sẽ giới thiệu cho bạn tất tần tật về trạng từ chỉ tần suất, cũng như vị trí của các trạng từ chỉ tần suất và bài tập áp dụng. 1. Định nghĩa trạng từ chỉ tần suất (Adverb of frequency)Trạng từ chỉ tần suất là một loại trạng từ trong tiếng Anh. Loại trạng từ này được sử dụng khi bạn muốn nói về mức độ thường xuyên của một hành động nào đó. Bạn có thể bắt gặp nhiều trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn để diễn tả các hành động mang tính lặp đi lặp lại.
2. Cách dùng trạng từ chỉ tần suất tiếng AnhChúng ta đã biết trạng từ chỉ tần suất là gì, vậy cách dùng trạng từ chỉ tần suất trong câu như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu hai cách sử dụng thông dụng nhất của trạng từ chỉ tần suất nào.
Ví dụ: My mother often goes to the supermarket in the evening. (Mẹ tôi thường đi siêu thị vào buổi tối.) My father rarely goes to bed late. (Bố tôi hiếm khi đi ngủ muộn.)
Ví dụ: How often do you go to the movie theater? I think I go to the movie theater quite frequently, about three times a week. (Bạn có hay đến rạp phim không? Tớ nghĩ là khá thường xuyên đấy, khoảng tầm 3 lần một tuần.) How often does he visit you? I’m not sure, he barely does. (Anh ấy có thường xuyên thăm cậu không? Tớ không chắc nữa, anh ấy hiếm khi thăm tớ lắm.) [FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 3. Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng nhấtDưới đây là bảng các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh, sắp xếp theo độ thường xuyên giảm dần.
4. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câuTrong một câu hoàn chỉnh, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ở 4 vị trí: trước động từ thường, sau động từ to-be, sau trợ động từ, và ở đầu hay cuối câu. Trạng từ chỉ tần suất đứng ở trước động từ thườngVí dụ: I never smoke. (Tôi không bao giờ hút thuốc.) They often eat out. (Họ thường đi ăn ngoài.) Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ to beVí dụ: Susie is often on time, but today she seems to be running a bit late. (Susie thường khá đúng giờ, nhưng có vẻ hôm nay cô ấy đi muộn thì phải.) Dave is always looking down on other people, it’s so rude. (Dave luôn coi thường người khác, thật bất lịch sự.)
Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từVí dụ: They have never been to England. (Họ chưa bao giờ đến Anh.) I don’t often do this, but I’ll make an exception this time. (Tôi không thường làm việc này đâu, nhưng lần này là ngoại lệ nhé.) Trạng từ chỉ tần suất đứng ở đầu hoặc cuối câuKhi sử dụng với mục đích nhấn mạnh, trạng từ chỉ tần suất (trừ always, hardly, ever và never) có thể được đảo lên đầu câu, trước trợ động từ. Khi nó đứng ở cuối câu, sắc thái nghĩa không thay đổi so với khi đứng ở trong câu. Ví dụ: Usually my father doesn’t let me hang out too late. (Thường thì bố tớ không cho tớ đi chơi muộn quá đâu.) He never can understand how I feel. (Anh ấy sẽ chẳng bao giờ hiểu được tớ cảm thấy như thế nào đâu.) I don’t read this kind of stories often. (Tớ không hay đọc mấy câu chuyện kiểu này lắm.) 5. Bài tập về trạng từ chỉ tần suất tiếng AnhBài 1: Đặt câu với các từ gợi ý
Đáp án:
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
Đáp án:
Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO Trên đây là tổng hợp những gì bạn cần biết về trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo thêm cách học ngữ pháp tiếng Anh để tìm ra phương pháp phù hợp với mình nhất. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh. NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI |