Sản xuất tiếng trung là gì năm 2024

Hôm nay Trung tâm Chinese giới thiệu đến các bạn từ vựng tiếng Trung Công xưởng – Nhà máy. Với bộ từ vựng này hi vọng các bạn đang và sắp làm việc tại các công xưởng tại Trung quốc có khả năng giao tiếp tốt trong môi trường làm việc đầy năng động của mình.

1 Công Nhân工人Gōng rén 2 Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm計件工Jìjiàn gōng 3 Công Nhân Hợp Đồng合同工Hé tong gōng 4 Công Nhân Kỹ Thuật技工Jì gōng 5 Công Nhân Lâu Năm老工人Lǎo gōng rén 6 Công Nhân Nhỏ Tuổi童工Tóng gōng 7 Công Nhân Sửa Chữa維修工Wéi xiū gōng 8 Công Nhân Thời Vụ臨時工Lín shí gōng 9 Công Nhân Tiên Tiến先進工人Xiānjìn gōng rén 10 Công Nhân Trẻ青工Qīng gōng 11 Chế Độ Làm Việc Ba Ca三班工作制Sānbān gōng zuò zhì 12 Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng八小時工作制Bā xiǎo shí gōng zuòzhì 13 Chế Độ Sản Xuất生產制度Shēng chǎn zhìdù 14 Chế Độ Sát Hạch考核制度Kǎohé zhìdù 15 Chế Độ Thưởng Phạt獎懲制度Jiǎng chéng zhìdù 16 Chế Độ Tiền Lương工資制度Gōng zī zhìdù 17 Chế Độ Tiền Thưởng獎金制度Jiǎng jīn zhìdù 18 Chế Độ Tiếp Khách會客制度Huìkè zhìdù 19 Lương Tăng Ca加班工資Jiābān gōngzī 20 Lương Tháng月工資Yuè gōng zī 21 Lương Theo Ngày日工資Rì gōngzī 22 Lương Theo Sản Phẩm計件工資Jìjiàn gōngzī 23 Lương Theo Tuần周工資Zhōu gōngzī 24 Lương Tính Theo Năm年工資Niáng ōngzī 25 Mức Chênh Lệch Lương工資差額Gōngzī chà’é 26 Mức Lương工資水準Gōngzī shuǐ píng 27 Nhân Viên Y Tế Nhà Máy廠醫Chǎng yī 28 Bảo Vệ門衛Mén wèi 29 Bếp Ăn Nhà Máy工廠食堂Gōng chǎng shí táng 30 Ca Trưởng班組長Bān zǔ zhǎng 31 Cán Bộ Kỹ Thuật技師Jìshī 32 Căng Tin Nhà Máy工廠小賣部Gōng chǎng xiǎo màibù 33 Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động勞動模範Láo dòng mófàn 34 Cố Vấn Kỹ Thuật技術顧問Jìshù gùwèn 35 Công Đoạn工段Gōng duàn 36 Bỏ Việc炒魷魚Chǎo yóu yú 37 Ca Đêm夜班Yè bān 38 Ca Giữa中班Zhōng bān 39 Ca Ngày日班Rì bān 40 Ca Sớm早班Zǎo bān 41 An Toàn Lao Động勞動安全Láodòng ānquán 42 Bảo Hiểm Lao Động勞動保險Láodòng bǎoxiǎn 43 Biện Pháp An Toàn安全措施Ān quán cuòshī 44 Các Bậc Lương工資級別Gōngzī jíbié 45 Chế Độ Định Mức定額制度Dìng’é zhìdù 46 Đội Vận Tải運輸隊Yùn shū duì 47 Giám Đốc經理Jīnglǐ 48 Giám Đốc Nhà Máy廠長Chǎng zhǎng 49 Kế Toán會計、會計師Kuàijì, kuà ijìshī 50 Kho倉庫Cāngkù 51 Kỹ Sư工程師Gōng chéng shī 52 Người Học Việc學徒Xué tú 53 Nhân Viên科員Kē yuán 54 Nhân Viên Bán Hàng推銷員Tu īxiāo yuán 55 Nhân Viên Chấm Công出勤計時員Chū qín jìshí yuán 56 Nhân Viên Kiểm Phẩm檢驗工Jiǎn yàn gōng 57 Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Vật Tư, Sản Phẩm, Thiết Bị,…)品質檢驗員、質檢員Zhì liàng jiǎn yàn yuán, zhìjiǎn yuán 58 Nhân Viên Nhà Bếp炊事員Chuī shì yuán 59 Nhân Viên Quan Hệ Công Chúng公關員Gōng guān yuán 60 Nhân Viên Quản Lý Nhà Ăn食堂管理員Shítáng guǎn lǐyuán 61 Nhân Viên Quản Lý Xí Nghiệp企業管理人員Qǐyè guǎnlǐ rén yuán 62 Nhân Viên Thu Mua採購員Cǎi gòu yuán 63 Nhân Viên Vẽ Kỹ Thuật繪圖員Huì tú yuán 64 Nữ Công Nhân女工Nǚ gōng 65 Phân Xưởng車間Chē jiān 66 Phòng Bảo Vệ保衛科Bǎo wèikē 67 Phòng Bảo Vệ Môi Trường環保科Huán bǎokē 68 Phòng Công Nghệ工藝科Gōng yìkē 69 Phòng Công Tác Chính Trị政工科Zhèng gōng kē 70 Phòng Cung Tiêu供銷科Gōng xiāokē 71 Phòng Kế Toán會計室Kuài jìshì 72 Phòng Nhân Sự人事科Rén shìkē 73 Phòng Sản Xuất生產科Shēng chǎnkē 74 Phòng Tài Vụ財務科Cái wùkē 75 Phòng Thiết Kế設計科Shèjìkē 76 Phòng Tổ Chức組織科Zǔ zhīkē 77 Phòng Vận Tải運輸科Yùn shūkē 78 Quản Đốc Phân Xưởng車間主任Chējiān zhǔrèn 79 Thủ Kho倉庫保管員Cāngkù bǎo guǎn yuán 80 Thư Ký秘書Mì shū 81 Thủ Quỹ出納員Chū nà yuán 82 Tổ Ca班組Bānzǔ 83 Tổ Cải Tiến Kỹ Thuật技術革新小組Jìshù géxīn xiǎozǔ 84 Tổ Trưởng Công Đoạn工段長Gōng duàn zhǎng 85 Tổng Giám Đốc總經理Zǒn gjīnglǐ 86 Trạm Xá Nhà Máy工廠醫務室Gōng chǎng yī wù shì 87 Trưởng Phòng科長Kē zhǎng 88 Văn Phòng Đảng Ủy黨委辦公室Dǎng wěi bàn gōng shì 89 Văn Phòng Đoàn Thanh Niên團委辦公室Tuánwěi bàn gōng shì 90 Văn Phòng Giám Đốc廠長辦公室Chǎng zhǎng bàn gōng shì 91 Viện Nghiên Cứu Kỹ Thuật技術研究所Jìshù yán jiū suǒ 92 An Toàn Sản Xuất生產安全Shēng chǎn ān quán 93 Bằng Khen獎狀Jiǎng zhuàng 94 Chi Phí Nước Uống冷飲費Lěng yǐnfèi 95 Cố Định Tiền Lương工資凍結Gōngzī dòngjié 96 Có Việc Làm就業Jiùyè 97 Danh Sách Lương工資名單Gōngzī míng dān 98 Đi Làm出勤Chū qín 99 Đơn Xin Nghỉ Ốm病假條Bìn gjià tiáo 100 Đuổi Việc, Sa Thải解雇Jiě gù 101 Ghi Lỗi記過Jì guò 102 Hiệu Quả Quản Lý管理效率Guǎnlǐ xiàolǜ 103 (Hưởng) Lương Đầy Đủ全薪Quán xīn 104 (Hưởng) Nửa Mức Lương半薪Bàn xīn 105 Khai Trừ開除Kāi chú 106 Khen Thưởng Vật Chất物質獎勵Wùzhí jiǎng lì 107 Kỷ Luật Cảnh Cáo警告處分Jǐng gào chǔfēn 108 Kỹ Năng Quản Lý管理技能Guǎnlǐ jìnéng 109 Nghỉ Cưới婚假Hūn jià 110 Nghỉ Đẻ產假Chǎn jià 111 Nghỉ Làm缺勤Quē qín 112 Nghỉ Ốm病假Bìng jià 113 Nghỉ Vì Việc Riêng事假Shì jià 114 Nhân Viên Quản Lý管理人員Guǎnlǐ rén yuán 115 Phong Bì Tiền Lương工資袋Gōng zīdài 116 Phụ Cấp Ca Đêm夜班津貼Yè bān jīntiē 117 Phương Pháp Quản Lý管理方法Guǎnlǐ fāng fǎ 118 Quản Lý Chất Lượng品質管制pin zhi guǎnlǐ 119 Quản Lý Dân Chủ民主管理Mín zhǔ guǎnlǐ 120 Quản Lý Kế Hoạch計畫管理Jì huà guǎnlǐ 121 Quản Lý Khoa Học科學管理Kē xué guǎnlǐ 122 Quản Lý Kỹ Thuật技術管理Jì shù guǎnlǐ 123 Quản Lý Sản Xuất生產管理Shēng chǎn guǎnlǐ 124 Quỹ Lương工資基金Gōngzī jījīn 125 Sự Cố Tai Nạn Lao Động工傷事故Gōng shāng shìgù 126 Tai Nạn Lao Động工傷Gōng shāng 127 Tạm Thời Đuổi Việc臨時解雇Línshí jiěgù 128 Thao Tác An Toàn安全操作Ān quán cāozuò 129 Thất Nghiệp失業Shīyè 130 Thưởng獎勵Jiǎnglì 131 Tỉ Lệ Đi Làm出勤率Chū qínlǜ 132 Tỉ Lệ Lương工資率Gōng zīlǜ 133 Tỉ Lệ Nghỉ Làm缺勤率Quē qínlǜ 134 Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe保健費Bǎo jiànfèi 135 Tiền Tăng Ca加班費Jiā bān fèi 136 Tiền Thưởng獎金Jiǎng jīn 137 Tiêu Chuẩn Lương工資標準Gōng zī biāo zhǔn

*** Xem thêm

  • Các mẫu câu tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng.
  • Từ vựng tiếng Trung trong công ty
  • Từ vựng tiếng Trung trong Công việc
  • Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp

Chúc bạn học tiếng Trung giao tiếp tốt trong chủ đề công xưởng, công ty và sớm thăng tiến trong công việc nhé !

Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Chủ đề