ADV. immediately, instantly | promptly, quickly, rapidly, swiftly | enthusiastically, favourably, positively, well Both sides have responded positively to the plan. Their son is responding well to the treatment. | forcefully, vigorously | adequately, appropriately, constructively, effectively, intelligently | adversely, aggressively, angrily | cautiously, coolly | sensitively, sympathetically | generously | magnificently The teams responded magnificently to the challenge. | accordingly The government needs to listen to the public and respond accordingly. | readily The plants readily respond to these stimuli. | directly | automatically, instinctively | flexibly | differently | merely, simply We do not have a strategy. We merely respond to ideas from local people. | emotionally, imaginatively to respond emotionally to the landscape | in kind The terrorists declared all-out war on the government and the government responded in kind. Show VERB + RESPOND be able/unable to | be likely to She wasn"t sure how he was likely to respond. | fail to His condition failed to respond to the treatment. | be slow to | enable sb to enabling teachers to respond flexibly to the needs of their students PREP. by The government responded by tightening the law on gun ownership. | to Companies have to respond to the changing economic climate. | with The demonstrators threw stones and the police responded with tear gas. Cách dùng respond có quá khó để ghi nhớ không? Câu trả lời là không, bạn hãy bắt đầu với những kiến thức nhẹ và dần ghi nhớ từ từ, đừng ép não bộ cùng lúc phải chứa quá nhiều. Vì vậy, hãy tham khảo bài viết của Công ty Dịch thuật MIDTrans ngay dưới đây, vừa nhẹ nhàng vừa đầy đủ cho bạn.Cách dùng respondRespond nghĩa là gìTrong tiếng Anh “Respond” thông thường là một động từ khi dịch sang tiếng Việt nó mang nghĩa là trả lời, hưởng ứng lại, phản ứng lại, đáp lại, ứng phó. Theo từ điển Cambridge nó có cách đọc là
Để có thể nắm được cách phát âm của từ một cách chính xác và hiệu quả các bạn có thể tham khảo các video luyện nói nhé. Dạng của động từ trong thì tiếp diễn và quá khứ : Responding – Responded Cấu trúc và cách dùng1. Khi “Respond” được dùng mang nghĩa là say or do something as a reaction to something that has been said or done (nói hoặc làm điều gì đó như một phản ứng đối với điều gì đó đã được nói hoặc làm) Cấu trúc : S+ respond + to something + Adv S+ respond + by doing something + Adv Ví dụ:
2. Trong cấu trúc : S + respend to something + Adv( trạng từ) nó còn có nghĩa – If diseases or patients respond to treatment, the treatment begins to cure them (Nếu bệnh hoặc bệnh nhân “respond” với điều trị, điều trị bắt đầu chữa khỏi cho họ) Ví dụ:
Một số cụm từ liên quanResponse: câu trả lời Quantitative respond : Phản hồi/Kết quả định lượng (trong thống kê) Respondent: Người trả lời Một số từ đồng nghĩa như là: Answer (trả lời), Reply(hồi đáp) , Get back to, react. Trên đây là toàn kiến thức chi tiết về “Respond” trong tiếng anh bao gồm ví dụ và những tự vựng siêu hot mà chúng mình đã tổng hợp được. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh và mong rằng những kiến thức này sẽ giúp ích trên con đường học tiếng Anh của bạn. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công nha ! Trong trường hợp nếu bạn đang có nhu cầu dịch thuật công chứng tài liệu, hồ sơ, văn bản, văn bằng để đi du học, công tác, làm việc tại nước ngoài thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi, chúng tôi nhận dịch tất cả các loại hồ sơ từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi nhé, dịch vụ của Công ty chúng tôi phục vụ 24/24 đáp ứng tất cả nhu cầu khách hàng. Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợĐể sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau |