Repeat đọc là gì

Ý nghĩa của từ khóa: repeat


English Vietnamese
repeat
* danh từ
- (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại
- (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu)
- (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại
- (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại
- (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp)
- hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...)
* ngoại động từ
- nhắc lại, lặp lại
=his language will not bear repeating+ lời lẽ của hắn không thể nhắc lại được (vì quá thô tục)
- làm lại
=to repeat an action+ làm lại một hành động
- đọc thuộc lòng
=to repeat a poem+ đọc thuộc lòng một bài thơ
- kể lại; thuật lại
=to repeat a secret+ kể lại một điều bí mật
- tập duyệt (một vai, một vở kịch...)
=to repeat onself+ nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
* nội động từ
- tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại
- ợ (thức ăn)
=sour food sometimes repeats+ ăn thức ăn chua đôi khi bị ợ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)


English Vietnamese
repeat
dịch lại ; giơ ; giữ ; hãy lặp lại ; hãy lặp ; hãy lặp đi lặp lại ; hãy nhắc lại ; hãy nói ; hỏi lại ; kể lại ; kể với ; làm lại ; làm ; làm đi làm lại ; lại ; lập lại lần nữa ; lập lại ; lặp lại ; lặp lại đi ; lặp lại được ; nhă ́ c la ̣ i ; nhắc lại là ; nhắc lại một lần nữa ; nhắc lại nhé ; nhắc lại vậy ; nhắc lại xem ; nhắc lại ; nói lại ; nói ; tao nhắc lại ; thử đi ; trễ lắm ; tái diễn ; tái phạm ; tôi lập lại ; tôi nhắc lại ; xin lă ̣ p lại ; xin lặp lại là ; xin lặp lại ; xin nhắc lại ; đi lặp lại ; đọc lại ;
repeat
dịch lại ; giơ ; giữ ; hãy lặp lại ; hãy lặp ; hãy lặp đi lặp lại ; hãy nhắc lại ; hãy nói ; hỏi lại ; kể lại ; kể với ; làm lại ; làm ; làm đi làm lại ; lập lại lần nữa ; lập lại ; lặp lại ; lặp lại đi ; lặp lại được ; nhắc lại là ; nhắc lại một lần nữa ; nhắc lại nhé ; nhắc lại vậy ; nhắc lại xem ; nhắc lại ; nói lại ; nói ; tao nhắc lại ; thử đi ; trễ lắm ; tái diễn ; tái phạm ; tín ; tôi lập lại ; tôi nhắc lại ; xin lă ̣ p lại ; xin lặp lại là ; xin lặp lại ; xin nhắc lại ; đi lặp lại ; đọc lại ;


English English
repeat; repetition
an event that repeats
repeat; ingeminate; iterate; reiterate; restate; retell
to say, state, or perform again
repeat; double; duplicate; reduplicate; replicate
make or do or perform again
repeat; recur
happen or occur again
repeat; echo
to say again or imitate
repeat; take over
do over
repeat; recapitulate; reprise; reprize
repeat an earlier theme of a composition


English Vietnamese
repeated
* tính từ
- nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
=on repeated occasions+ nhiều lần
repeater
* danh từ
- người nhắc lại (điều gì)
- đồng hồ điểm chuông định kỳ
- súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
- người phạm lại (tội gì)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) học trò phải ở lại lớp
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
- (toán học) phân số tuần hoàn
auto-repeat
- (Tech) tự động lập lại
repeatable
* tính từ
- có thể nhắc lại, kể lại
- có thể lặp lại, có thể diễn ra lại
repeating
* tính từ
- tuần hoàn
= repeating decimal+số lẻ tuần hoàn
- liên châu
= repeating rifle+súng liên châu
- đánh theo định kỳ
= repeating watch+đồng hồ điểm chuông theo định kỳ