Rất đẹp trong tiếng anh là gì

Khi muốnkhen một cô gái đẹp bằng tiếng Anhmà bạn lại không biếtxinh đẹp nghĩa tiếng Anh là gì. Vậy thì hãy bỏ túi ngay một câu đơn giản như thế này:

“She is very beautiful.” – Cô ấy thật xinh đẹp.

Bạn đang xem: Rất đẹp tiếng anh là gì

Đang xem: Rất đẹp tiếng anh là gì

“You are beautiful.”– Em đẹp lắm.

Một từ cực kỳ thông dụng khi nói về“xinh đẹp”chính là“beautiful”.

“Xinh đẹp”nghĩa tiếng Anhlà“beautiful”. Đây là tính từ chung để biểu hiện vẻ đẹp. Vậy nếu bạn muốn khentrên sự xinh đẹp, ví dụ như“quá đẹp” dịch tiếng Anhlà gì? Hayrất đẹp tiếng Anh, hay làđẹp xuất sắc trong tiếng Anhlà gì?

Bạn cần phải có kiến thức thêm vềcác tính từ chỉ vẻ đẹp trong tiếng Anhthì mới có thể sử dụng linh hoạt để diễn tả vẻ đẹp theo từng mức độ.

10 từ dưới đây là 10 từ tiếng Anh để nói về“xinh đẹp” trong tiếng Anhtheohình thức bên ngoài, về ngoại hình:

1. Appealing–/əˈpiːlɪŋ/:

Attractive or interesting– Từ này có nghĩa là hấp dẫn, thu hút.

That lady is appealing. – Người phụ nữ đó thật hấp dẫn.

2. Gorgeous –/ˈɡɔːdʒəs/:

Beautiful; very attractive– Rất đẹp, rất thu hút, lộng lẫy.

She is gorgeous. – Cô ấy thật là thu hút.

3. Ravishing –/ˈravɪʃɪŋ/

Delightful; entrancing– Thú vị, làm say mê, bị mê hoặc. Có thể nói là đẹp mê hồn.

She has ravishing beauty.– Cô ấy có sắc đẹp mê hồn.

4. Stunning –/ˈstʌnɪŋ/

Extremely impressive or attractive– hoàn toàn ấn tượng, gợi cảm hay thu hút. Một sắc đẹp đến mức gây sững sờ, choáng váng.

The lady in the white dress is stunning.– Quý cô trong bộ đầm trắng đẹp một cách choáng váng.

FreeTalk English – Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến dành cho người bận rộn. Tham gia ngay để có thể giao tiếp nhiều hơn với cô gái nước ngoài bạn muốn khen đẹp.

Đôi khi trong cuộc sống, một vài lời khen ngợi nhỏ cũng khiến người khác có thêm cảm hứng và động lực mạnh mẽ. Trong bài học này, chúng ta hãy học cách khen tặng bằng tiếng Anh nhé.

CÔNG THỨC CHUNG

1. Your + cụm danh từ + is/ looks + (really) + tính từ Your hair looks nice. Tóc cậu trông đẹp đấy.

2. I + (really) + like/love + cụm danh từ I really like your new shirt. Tớ rất thích cái áo mới của cậu.

3. This/that + is + (really) + tính từ + cụm danh từ That is a wonderful Chrismas tree! Cây thông Noel kia mới đẹp làm sao!

4. What (a/an) + tính từ + cụm danh từ! What a pefect picture! Thật là một bức tranh hoàn hảo!

5. Let’s hear it for sb /Hats off to sb Xin có lời khen tặng/ Xin ngả mũ ( thán phục) …

All of us hats off to him. Tất cả chúng tôi đều ngả mũ thán phục anh ấy.

6. Compliment to sb Xin dành tặng lời khen tặng cho…

Nice flowers! My compliment to the gardener! Hoa đẹp quá! Xin dành tặng lời khen cho người làm vườn!

Dưới đây là một số chủ đề và những mẫu câu khen ngợi thông dụng nhất.

KHEN NGỢI VẺ BỀ NGOÀI

You look nice/beautiful/ attractive! Bạn trông đẹp /hấp dẫn lắm!

You look amazing! Bạn trông tuyệt quá! (Câu này thường dùng trong những dịp đặc biệt như đi tiệc, đám cưới… hoặc những lúc trông người khác đẹp đẽ một cách đặc biệt)

What a lovely/beautifull/cute… necklace! Dây chuyền/chuỗi hạt dễ thương/đẹp/dễ thương ghê!

I like your shirt – where did you get it?

Mình thích áo của bạn – Bạn mua ở đâu vậy?

I love your shoes. Are they new? Mình thích giày của bạn. Giày mới hả?

That color looks great on you/You look great in this color. Màu đó hợp với bạn đấy/Bạn trông rất hợp với màu này.

I like your new haircut. Mình thích kiểu tóc mới của bạn.

Nice new hair/lips stick/ shirt…! Tóc/ son môi/áo… đẹp đấy! (thường hay dùng với bạn bè, người thân)

How beautiful you are today! Trông bạn hôm nay mới đẹp làm sao!

KHEN NGỢI Ý TƯỞNG, CÔNG VIỆC

Well done!/Good job! Làm tốt lắm!

Good idea! Ý kiến hay đấy!

Good thinking! Đúng đấy!

It’s smart idea! Đó là một ý kiến thật thông minh!

Way to go! Đúng lắm!

You are genius Cậu đúng là thiên tài

Good for you! Quá hay!

Well done. I like your presentation. Làm tốt lắm. Tôi rất thích bài thuyết trình của cậu.

You did a great job. I can’t imagine how much you tried. Cậu làm tốt lắm. Tôi không thể tưởng tượng cậu đã cố gắng nhiều đến thế nào.

What a great performance! Phần trình diễn thật tuyệt vời.

How excellent you are! Your presentation was so good. I am proud of you. Anh thật xuất sắc. Bài thuyết trình của anh rất tốt. Tôi tự hào về anh.

KHEN NGỢI TÀI NĂNG CỦA AI ĐÓ

This soup is delicious/ is very tasty/ is awesome/ is incredible. Món canh này ngon thật/ hợp khẩu vị/ tuyệt vời/ không thể tin được.

He is a fantastic football player. Anh là một cầu thủ tuyệt vời.

You’re got to give me the recipe for this noodle soup. Cô nhớ là phải đưa cho tôi công thức nấu món mì này đó nhé.

Her poems is out of this word. Những bài thơ của cô ấy thật phi thường.

That was delicious. My compliments to the chef! Các món ăn rất ngon. Gửi lời khen của tôi đến đầu bếp nhé!

You really can play piano. Cậu thực sự biết chơi piano đấy.

KHEN NGỢI TÀI SẢN, ĐỒ ĐẠC

What a lovely flat! Căn hộ mới dễ thương làm sao!

Where did you get that lovely chair? Cậu kiếm đâu ra cái ghế đẹp thế?

I love the way you decorate your house, it’s nice! Tớ thích cách cậu trang trí ngôi nhà, nó thật đẹp!

Wow, your new car looks so fantastic! Ồ, xe mới của cậu trông tuyệt quá!

KHEN NGỢI TRẺ CON

What an adorable face! Ôi khuôn mặt mới đáng yêu làm sao!

He/ She’s so smart! Cậu bé/ Cô bé thật là thông minh!

Your kids are very well-behaved Các con cậu thật ngoan ngoãn!

Your children are so lovely! Lũ trẻ đáng yêu quá đi!