Process verb là gì

Đóng tất cảKết quả từ 3 từ điểnTừ điển Anh - Việtprocess['prɒses ; 'prəʊses]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ quá trình; quy trìnhturn-round is a very time-consuming process  xếp dỡ hàng hoá là một quy trình rất tốn thời giana manufacturing process  quy trình sản xuấtthe process of issuing an investment licence  quy trình cấp giấy phép đầu tưteaching him French is a very painful process  dạy tiếng Pháp cho nó là một quá trình rất vất vảthe process of growing old  quá trình lão hoáthe processe of digestion ;  the digestive process  quá trình tiêu hoá cách thức; phương pháp (sản xuất, chế biến)the  Bessemer process of making steel  phương pháp sản xuất thép bằng lò Be-xơ-me (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi, lệnh gọi của toà án (sinh vật học) u, bướu (ở cây cối, thân động vật) (ngành in) phép in simili (in ảnh), phép in ảnh chấmin the process  trong khi đang làm cái gì vừa mới nóiI started knocking at the door and saw his younger sister in the process  Tôi bắt đầu gõ cửa và đang lúc đó thì thấy em gái anh tain the process of something /doing something  đang thực hiện một nhiệm vụ nào đówe're still in the process of bailing water  chúng tôi vẫn đang tát nước rangoại động từ xử lý; chế biến; gia côngto process leather to make it softer  xử lý da làm cho nó mềm hơnto process photographic film  xử lý phim ảnh (rửa phim) (tin học) xử lý (dữ liệu...) giải quyết chính thức (một tài liệu..)it may take a few weeks for your request to be processed  có lẽ phải mất vài tuần thì đơn của anh mới được giải quyết kiện (ai); truy tố (ai)nội động từ (thông tục) đi trong một đám rước; diễu hànhThe bishops , priests and deacons processed into the cathedral  Các giám mục, linh mục và thầy trợ tế tiến vào thánh đườngChuyên ngành Anh - Việtprocess['prɒses ; 'prəʊses]|Hoá họcquá trình, phương pháp, cách thứcKinh tếquá trình; tiến trìnhKỹ thuậtquá trình, quá trình công nghệ; phương pháp; trạng thái; giai đoạnSinh họcquá rìnhTin họcquá trìnhToán họcquá trình; phương pháp, cáchVật lýquá trìnhXây dựng, Kiến trúcquá trình, quá trình công nghệ, sự tiến triểnĐồng nghĩa - Phản nghĩaprocess|process

process (n)

procedure, development, activity, progression, method, route, course of action, manner, means, course

process (v)

deal with, handle, sort out, administer, see to, manage, treat