Pride in là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈprɑɪd/Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈprɑɪd]

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh trung cổ, từ tiếng Anh cổ prȳde, từ  pryte (niềm kiêu hãnh), từ  prūd (kiêu hãnh).

Danh từSửa đổi

pride (số nhiềuprides)

  1. Sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng. false pride   tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh he is his father's pride   anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố
  2. Lòng tự trọng; lòng tự hào về công việc của mình.
  3. Độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất. in the full pride of youth   ở tuổi thanh xuân phơi phới a peacock in his pride   con công đang xoè đuôi in pride of grease   béo, giết thịt được rồi
  4. Tính hăng (ngựa).
  5. (Văn học) Sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy.
  6. (Động vật học) Đàn, bầy. a pride of lions   đàn sư tử

Đồng nghĩaSửa đổilòng tự trọng

  • proper pride

Thành ngữSửa đổi

  • pride of the morning: Sương lúc mặt trời mọc.
  • pride of place:
  1. Địa vị cao quý.
  2. Sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn.
  • pride will have a fall: Xem fall.
  • to put one's pride in one's pocket
  • to swallow one's pride: Nén tự ái, đẹp lòng tự ái.

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • prideful

Từ liên hệSửa đổi

  • proud

Động từ phản thânSửa đổi

pride /ˈprɑɪd/

  1. (+ on,  upon) Lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...).
  2. (+ on,  upon) Lấy làm tự hào (về việc gì...).

Chia động từSửa đổiprideDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to pride Phân từ hiện tại priding Phân từ quá khứ prided Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pride pride hoặc pridest¹ prides hoặc prideth¹ pride pride pride Quá khứ prided prided hoặc pridedst¹ prided prided prided prided Tương lai will/shall²pride will/shallpride hoặc wilt/shalt¹pride will/shallpride will/shallpride will/shallpride will/shallpride Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại pride pride hoặc pridest¹ pride pride pride pride Quá khứ prided prided prided prided prided prided Tương lai weretopride hoặc shouldpride weretopride hoặc shouldpride weretopride hoặc shouldpride weretopride hoặc shouldpride weretopride hoặc shouldpride weretopride hoặc shouldpride Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại pride lets pride pride

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)