Bình quân gia quyền tiếng anh là gìAdmin - 30/04/2021 165 Đối với các bạn sinh viên kế toán hay kế toán đã đi làm biết được các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán sẽ giúp các bạn đọc hiểu được các tài liệu kế toán quốc tế và có cơ hội làm việc ở các doanh nghiệp nước ngoài nâng cao mức lương và chế độ của mình. Show
Bạn đang xem: Bình quân gia quyền tiếng anh là gì Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhấtCác thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán1. Thuật ngữ giới thiệu về kế toán Accounting: Kế toán Accounting equation: Phương trình kế toán Users of accounting information: Đối tượng sử dụng thông tin kế toán (Internal web6_users: Đối tượng bên trong; External web6_users: Đối tượng bên ngoài) học xuất nhập khẩu online Asset: Tài sản Liability: Nợ phải trả Owners equity: Vốn chủ sở hữu Revenue: Doanh thu Expense: Chi phí Income: Thu nhập Short-term asset/Current asset: Tài sản ngắn hạn Long-term asset/Non-current asset: Tài sản dài hạn Current liability: Nợ phải trả ngắn hạn khóa học kỹ năng mềm Long-term debt: Nợ dài hạn Profit: Lợi nhuận Loss: Lỗ Financial accounting: Kế toán tài chính Managerial accounting: Kế toán quản trị Accounting assumption: Giả định kế toán Accounting principle: Nguyên tắc kế toán Historical cost: Giá gốc học kế toán thuế tphcm Accrual basis: Cơ sở dồn tích Consistency: Nhất quán Going concern: Hoạt động liên tục Matching: Phù hợp Materiality: Trọng yếu Prudence: Thận trọng Economic entity: Đơn vị kinh tế Monetary unit: Đơn vị tiền tệ Accounting Period: Kỳ kế toán Characteristics of accounting information: Đặc điểm của thông tin kế toán Honesty/Integrity: Trung thực học kế toán tổng hợp ở đâu tốt Neutrality/Objectivity: Khách quan Completeness: Đầy đủ Understandability: Dễ hiểu Comparability: Có thể so sánh được Timeliness: Kịp thời 2.Xem thêm: Đã Có Nghị Định Hướng Dẫn Đăng Ký Kinh Doanh, Thông Tư 07Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán về Báo cáo tài chínhFinancial statement: Báo cáo tài chính Statement of Financial Position/Balance sheet: Bảng cân đối kế toán Statement of Financial Performance/Profit and Loss Statement/Income Statement: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Statement of Cash Flows: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Notes of financial statement: thuyết minh BCTA Cash equivalents: các khoản tương đương tiền Short-term investments: Các khoản đầu tư ngắn hạn Long-term investments: Các khoản đầu tư dài hạn Other non-current assets: Tài sản dài hạn khác Deferred expense/prepaid expense: Chi phí trả trước Advances to employees: Các khoản tạm ứng Advanced payments to suppliers: Khoản trả trước người bán Inventory: Hàng tồn kho Other current assets: Tài sản ngắn hạn khác Fixed assets: Tài sản cố định Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính Retained earnings: Lợi nhuận giữ lại Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển Sales revenue: Doanh thu bán hàng Gross profit: Lợi nhuận gộp Cash flows from operating activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh Cash flows from investing activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính Retained earnings: Lợi nhuận giữ lại Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển Sales revenue: Doanh thu bán hàng Gross profit: Lợi nhuận gộp Cash flows from operating activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh Cash flows from investing activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư Document: chứng từ Value added tax invoice: hóa đơn thuế giá trị gia tăng Inventory/stocktaking: kiểm kê Periodic inventory: kiểm kê định kỳ Nonperiodic inventory: kiểm kê bất thường Inventory of assets: kiểm kê tài sản 4. Thuật ngữ tiếng anh về tài khoản kế toán và sổ ghiAccount: tài khoản Credit side: bên có Debit side: bên nợ Credit balance: số dư Có Debit balance: số dư nợ Credit entry: ghi nợ Debit entry: ghi có Opening balance: Số dư đầu kỳ Closing balance: Số dư cuối kỳ Journal entry: định khoản kế toán Double entry: ghi sổ kép Detailed accounting: kế toán chi tiết General accounting: kế toán tổng hợp Transaction: nghiệp vụ phát sinh Chart of accounts: hệ thống tài khoản kế toán 5. Thuật ngữ tiếng anh về kế toán kiểm toánCost of inventories: giá gốc của hàng tồn kho Market price: giá thị trường Fair value: Giá trị hợp lý Net realizable value: Giá trị thuần có thể thực hiện Weighted-average (WA): Phương pháp bình quân gia quyền Cumulative weighted average: Phương pháp bình quân gia quyền liên hoàn First in-first out (FIFO): nhập trước xuất trước Goods in transit: hàng đi đường Work in process (WIP): sản phẩm dở dang Finished goods inventory: thành phẩm Goods on consignment: hàng gửi đi bán Raw materials: nguyên vật liệu Accumulated depreciation: Khấu hao lũy kế Depreciation expense: Chi phí khấu hao Carrying amount: giá trị còn lại Straight-line method: Khấu hao đường thẳng Accelerated method: Khấu hao giảm dần Allowance for asset impairment: dự phòng tổn thất tài sản Initial cost: giá trị ban đầu Subsequent cost: Chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu Residual or salvage value: giá trị thanh lý (TSCĐ) Perpetual inventory system: kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên Periodic inventory system: kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ 6. Thuật ngữ tiếng anh kế toán bán hàngManufacturing firm: doanh nghiệp sản xuất Đối với các bạn sinh viên kế toán hay kế toán đã đi làm biết được các thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán sẽ giúp các bạn đọc hiểu được các tài liệu kế toán quốc tế và có cơ hội làm việc ở các doanh nghiệp nước ngoài nâng cao mức lương và chế độ của mình. Bạn đang xem: Bình quân gia quyền tiếng anh là gì Dưới đây là tổng hợp những thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán đầy đủ nhấtCác thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán1. Thuật ngữ giới thiệu về kế toán Accounting: Kế toán Accounting equation: Phương trình kế toán Users of accounting information: Đối tượng sử dụng thông tin kế toán (Internal web6_users: Đối tượng bên trong; External web6_users: Đối tượng bên ngoài) học xuất nhập khẩu online Asset: Tài sản Liability: Nợ phải trả Owners equity: Vốn chủ sở hữu Revenue: Doanh thu Expense: Chi phí Income: Thu nhập Short-term asset/Current asset: Tài sản ngắn hạn Long-term asset/Non-current asset: Tài sản dài hạn Current liability: Nợ phải trả ngắn hạn khóa học kỹ năng mềm Long-term debt: Nợ dài hạn Profit: Lợi nhuận Loss: Lỗ Financial accounting: Kế toán tài chính Managerial accounting: Kế toán quản trị Accounting assumption: Giả định kế toán Accounting principle: Nguyên tắc kế toán Historical cost: Giá gốc học kế toán thuế tphcm Accrual basis: Cơ sở dồn tích Consistency: Nhất quán Going concern: Hoạt động liên tục Matching: Phù hợp Materiality: Trọng yếu Prudence: Thận trọng Economic entity: Đơn vị kinh tế Monetary unit: Đơn vị tiền tệ Accounting Period: Kỳ kế toán Characteristics of accounting information: Đặc điểm của thông tin kế toán Honesty/Integrity: Trung thực học kế toán tổng hợp ở đâu tốt Neutrality/Objectivity: Khách quan Completeness: Đầy đủ Understandability: Dễ hiểu Comparability: Có thể so sánh được Timeliness: Kịp thời 2.Xem thêm: Đã Có Nghị Định Hướng Dẫn Đăng Ký Kinh Doanh, Thông Tư 07Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán về Báo cáo tài chínhFinancial statement: Báo cáo tài chính Statement of Financial Position/Balance sheet: Bảng cân đối kế toán Statement of Financial Performance/Profit and Loss Statement/Income Statement: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh Statement of Cash Flows: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ Notes of financial statement: thuyết minh BCTA Cash equivalents: các khoản tương đương tiền Short-term investments: Các khoản đầu tư ngắn hạn Long-term investments: Các khoản đầu tư dài hạn Other non-current assets: Tài sản dài hạn khác Deferred expense/prepaid expense: Chi phí trả trước Advances to employees: Các khoản tạm ứng Advanced payments to suppliers: Khoản trả trước người bán Inventory: Hàng tồn kho Other current assets: Tài sản ngắn hạn khác Fixed assets: Tài sản cố định Tangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hình Intangible fixed assets: Tài sản cố định vô hình Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính Retained earnings: Lợi nhuận giữ lại Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển Sales revenue: Doanh thu bán hàng Gross profit: Lợi nhuận gộp Cash flows from operating activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh Cash flows from investing activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính Retained earnings: Lợi nhuận giữ lại Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển Sales revenue: Doanh thu bán hàng Gross profit: Lợi nhuận gộp Cash flows from operating activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh Cash flows from investing activities: lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư Document: chứng từ Value added tax invoice: hóa đơn thuế giá trị gia tăng Inventory/stocktaking: kiểm kê Periodic inventory: kiểm kê định kỳ Nonperiodic inventory: kiểm kê bất thường Inventory of assets: kiểm kê tài sản 4. Thuật ngữ tiếng anh về tài khoản kế toán và sổ ghiAccount: tài khoản Credit side: bên có Debit side: bên nợ Credit balance: số dư Có Debit balance: số dư nợ Credit entry: ghi nợ Debit entry: ghi có Opening balance: Số dư đầu kỳ Closing balance: Số dư cuối kỳ Journal entry: định khoản kế toán Double entry: ghi sổ kép Detailed accounting: kế toán chi tiết General accounting: kế toán tổng hợp Transaction: nghiệp vụ phát sinh Chart of accounts: hệ thống tài khoản kế toán 5. Thuật ngữ tiếng anh về kế toán kiểm toánCost of inventories: giá gốc của hàng tồn kho Market price: giá thị trường Fair value: Giá trị hợp lý Net realizable value: Giá trị thuần có thể thực hiện Weighted-average (WA): Phương pháp bình quân gia quyền Cumulative weighted average: Phương pháp bình quân gia quyền liên hoàn First in-first out (FIFO): nhập trước xuất trước Goods in transit: hàng đi đường Work in process (WIP): sản phẩm dở dang Finished goods inventory: thành phẩm Goods on consignment: hàng gửi đi bán Raw materials: nguyên vật liệu Accumulated depreciation: Khấu hao lũy kế Depreciation expense: Chi phí khấu hao Carrying amount: giá trị còn lại Straight-line method: Khấu hao đường thẳng Accelerated method: Khấu hao giảm dần Allowance for asset impairment: dự phòng tổn thất tài sản Initial cost: giá trị ban đầu Subsequent cost: Chi phí phát sinh sau ghi nhận ban đầu Residual or salvage value: giá trị thanh lý (TSCĐ) Perpetual inventory system: kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kê khai thường xuyên Periodic inventory system: kế toán hàng tồn kho theo phương pháp kiểm kê định kỳ 6. Thuật ngữ tiếng anh kế toán bán hàngManufacturing firm: doanh nghiệp sản xuất |