. Tuy nhiên đến nay, nông nghiệp đã lùi bước, nhường cho các thị trường ngành nghề như công nghiệp, dịch vụ đi lên. Nhưng ta không thể phủ nhận được vai trò của nó trong nền kinh tế của Việt Nam khi nước ta đang đứng trong top 10 nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới. Và để áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật của nhân loại vào công cuộc cải tạo và phát triển nền nông nghiệp nước nhà, các kỹ sư nông nghiệp và nhà hoạch định chính sách cần thiết phải học tập ngoại ngữ, giúp giao tiếp với các bạn bè đồng nghiệp quốc tế, học hỏi những điều tốt, những bước phát triển của họ bên cạnh đó là các dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành Nông nghiệp luôn sẵn sàng mang lại những nguồn thông tin giá trị bằng các bản dịch chất lượng. Dưới đây chúng ta sẽ cùng tham khảo qua các thuật ngữ chuyên ngành nông nghiệp cùng Persotrans nhé! Show Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác. Bách khoa toàn thư mở Wikipedia Horticulture (Trồng trọt) và Gardening (Làm vườn) khi tra từ điển thì đều có nghĩa là làm vườn, không hiểu sao lại có tên khác nhau ở Wikipedia tiếng Việt. Bản thân từ "trồng trọt" cũng có thể có nghĩa là en:cultivation. Nhưng ở enwiki đây là trang đổi hướng với định nghĩa: “ Cultivation may refer to:
Mời các bạn cho ý kiến để làm rõ tên các khái niệm. A l p h a m a Talk [trả lời] Alphama Đây là trường hợp một hoặc nhiều từ tiếng Việt có nhiều nghĩa cho cùng một tên hoặc nhiều tên tiếng Anh. Trường hợp như thế này khó ở chỗ là nghĩa các từ trong trang định hướng bên tiếng Anh rất giống nhau, dẫn đến không biết chọn tên nào cho đúng nghĩa. Trường hợp này cần phải tra kỹ lưỡng từ ngữ liên quan để tìm ra nghĩa đúng nhất tùy vào ngữ cảnh bài viết. Em đang hỏi bên cô giáo của em về vấn đề này. Thiện Hậu – Pokémon Trainer (thảo luận) [trả lời] Tra từ điển kỹ hơn và đọc định nghĩa thì sẽ thấy khác biệt. Nhanh gọn thôi:
Bài Trồng trọt hiện tại đang sai interwiki, cách giải quyết: (1) là nhập vào bài Nông nghiệp, (2) là không được có interwiki đến Horticulture. P.T.Đ (thảo luận) [trả lời] Chờ ý kiến thêm của các thành viên khác. A l p h a m a Talk [trả lời] Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì? Đây là một trong những từ khoá được tra cứu khá nhiều trên các trang thông tin điện từ, đặc biệt là mối quan tâm của những bạn đang hoạt động trong ngành chăn nuôi, nông nghiệp. Nếu bạn đang cùng có mối quan tâm hoặc bạn đang có ý định tham gia làm việc trong lĩnh vực này thì chúng tôi tin rằng những nội dung sau đây sẽ hữu ích cho bạn. Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ đến quý bạn đọc một số từ vựng và câu nói thường được sử dụng trong ngành chăn nuôi. Mời quý bạn đọc tham khảo. Animal husbandry là gì?Trong tiếng Anh, ngành chăn nuôi, nghề chăn nuôi được hiểu là: animal husbandry Bên cạnh đó, chúng tôi xin chia sẻ một số từ vựng ngành chăn nuôi. Người chăn nuôi: breeder · raiser · rearer Chăn nuôi công nghiệp: intensive animal farming Chăn nuôi nông hộ: family farm Gia cầm: Poultry Gia súc: cattle Bãi rào chăn nuôi: stockyard Chăn nuôi bò: cattle feeding sự chăn nuôi: breeding Thức ăn chăn nuôi: animal feed Trại chăn nuôi: cowman Bác sĩ thú y: veterinarian Thuốc thú y: veterinary Medicine Thuốc bảo vệ thực vật: Plant protection products Trồng trọt cây cối: Planting, crop Các loại gia cầm bằng tiếng AnhBuffalo: con trâu Bull: bò đực Bullock: bò đực con Calf: bê Chicken: gà con Cock: gà trống Cow: bò Donkey: con lừa Duck: vịt Ewe: cừu cái Foal: ngựa con Goat: dê Goose (số nhiều: geese): ngỗng Hen: gà mái Horse: ngựa Kid: dê con Lamb: cừu Pig: lợn Piglet: lợn con Ram: cừu đực Sheep (số nhiều: sheep): cừu Sow: lợn cái Turkey: gà tây Các vật dụng trong trang trại tiếng AnhBarn: căn nhà thô sơ Silo: hầm dự trữ thức ăn cho vật nuôi Barrel: thùng trữ rượu Basket: giỏ đựng Handcart: xe kéo tay, xe ba gác Combine: máy liên hợp Farmer: người nông dân Field: cánh đồng ruộng Greenhouse: ngôi nhà kính Hay: ngọn cỏ khô Hoe: cái cuốc đất Fence: hàng rào Plow: cái cày Pump: chiếc máy bơm Bucket: cái xô, thùng Scythe: cái liềm để cắt cỏ Tractor: cái máy kéo Watering can: thùng tưới nước, tưới cây Well: cái giếng Winch: cái tời Windmill: chiếc cối xay gió Trồng trọt, chăn nuôi tiếng Anh là gì?Chăn nuôi bò tiếng Anh là gì Chăn nuôi bò tiếng Anh là Cattle breeding Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là gì Chăn nuôi gia súc lấy sữa tiếng Anh là Raising cattle for milk Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là gì Chăn nuôi nông hộ tiếng Anh là Farming households Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì Ngành chăn nuôi tiếng Anh là Breeding industry Người chăn nuôi tiếng Anh là gì Người chăn nuôi tiếng Anh là Breeder Sự chăn nuôi tiếng anh là gì Sự chăn nuôi tiếng anh là Breeding Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed Trại chăn nuôi tiếng anh là gì Trại chăn nuôi tiếng anh là Farm. Việc chăn nuôi tiếng anh là gì Việc chăn nuôi tiếng anh là The breeding Gia súc tiếng anh là gì Gia súc tiếng anh là cattle Con trâu tiếng anh là gì Con trâu trong tiếng anh được gọi là Buffalo Bò đực tiếng anh là gì Trong tiếng Anh Bò đực thường được gọi là bull Bê tiếng anh là gì Con Bê trong tiếng anh người ta gọi là calf Bò tiếng anh là gì Con Bò tiếng anh được gọi là cow Gà mái tiếng anh là gì Gà mái tiếng anh gọi là hen Ngựa tiếng anh là gì Ngựa tiếng anh là horse Cừu tiếng anh là gì Cừu tiếng anh là lamb Con la tiếng anh là gì Con la tiếng anh là mule Lợn tiếng anh là gì Lợn tiếng anh là pig Gà tây tiếng anh là gì Gà tây tiếng anh là turkey Vắt sữa bò tiếng anh là gì Vắt sữa bò tiếng anh là to milk a cow Cho gà ăn tiếng anh là gì Cho gà ăn tiếng anh là to feed the chickens Heo nái tiếng anh là gì Heo nái tiếng anh là Sow Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là gì Lứa heo con được đẻ ra cùng một nái tiếng anh là Litter Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là gì Heo cái được thiến rồi, để nuôi thịt tiếng anh là Barrow Heo con đã cai sữa tiếng anh là gì Heo con đã cai sữa tiếng anh là Feeder Pig Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là gì Heo nuôi thịt để bán ra thị trường/heo thịt tiếng anh là Market Hog Đạm tiếng anh là gì Đạm tiếng anh là Protein Thịt heo tiếng anh là gì Thịt heo tiếng anh là Pork Thức ăn được ăn vào tiếng anh là gì Thức ăn được ăn vào tiếng anh là Intake Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là gì Thời gian cho con bú sữa tiếng anh là Lactation Sự cai sữa tiếng anh là gì Sự cai sữa tiếng anh là Weaning Heo con cai sữa tiếng anh là gì Heo con cai sữa tiếng anh là Weaner Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là gì Heo con có đầy đủ hình dáng nhưng sinh ra bị chết tiếng anh là Stillborn Sự sung mãn của heo được tiếng anh là gì Sự sung mãn của heo được tiếng anh là Libido. Giống thuần chuẩn tiếng anh là gì Giống thuần chuẩn tiếng anh là Purebred. Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là gì Lai tạo giống với các giống khác tiếng anh là Crossbred. Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là gì Đàn chăn nuôi loại thương phẩm tiếng anh là Multiplier herd. Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là gì Nhà dùng để chăn nuôi tiếng anh là Barn/Shed. Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là gì Thức ăn chăn nuôi tiếng anh là Animal feed Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là gì Sự chuyển hóa thức ăn tiếng anh là Feed Conversion Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là gì Heo giống để sản xuất ra heo con tiếng anh là Breeding stock. Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là gì Heo giống có tính di truyền giống tiếng anh là Swine genetics. Cám viên tiếng anh là gì Cám viên tiếng anh là Pellet feed. Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là gì Nhà máy sản xuất /chế biến thức ăn gia súc tiếng anh là Feed mill. Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là gì Heo con đẻ ra bị tật có chân dạng ra tiếng anh là Splayed legged. Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là gì Người chăn nuôi súc vật tiếng anh là Stockman. Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là gì Tỷ lệ tăng trưởng tiếng anh là Growth rate. Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là gì? Trồng trọt và chăn nuôi tiếng Anh là Farming and Ranching Tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi heoChăn nuôi heo là một ngành phổ biến ở Việt Nam. Chăn nuôi heo cũng đòi hỏi kĩ thuật, để thu lại lợi nhuận cao thì đòi hỏi người nông dân, người chăn nuôi phải học hỏi nhiều thứ, bên cạnh việc phải nắm bắt thiên thời địa lợi nhân hoà. Chúng tôi mách bạn một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành chăn nuôi heo.
Wild pig/hog: heo rừng
Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến bạn những nội dung liên quan đến ngành chăn nuôi và trả lời cho câu hỏi ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó chúng tôi cũng cung cấp thông tin về ngành trồng trọt hay chăn nuôi heo bằng tiếng Anh. Hi vọng bạn sẽ thấy bài viết hữu ích. Nếu bạn cần thêm thông tin hay muốn dịch thuật tài liệu tiếng Anh sang nhiều ngôn ngữ khác, hãy liên hệ với chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời. Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợQuý khách hàng cũng có thể liên hệ với các chuyên gia dịch thuật tiếng Anh của chúng tôi khi cần hỗ trợ theo các thông tin sau Bước 1: Gọi điện đến Hotline: 0963.918.438 Ms Quỳnh 0947.688.883 Ms Tâm để nghe tư vấn về dịch vụ Bước 2: Gửi bản scan tài liệu (hoặc hình chụp chất lượng: không bị cong vênh giữa phần trên và phần dưới của tài liệu) theo các định dạng PDF, Word, JPG vào email [email protected] hoặc qua Zalo của một trong hai số Hotline ở trên. Bước 3: Nhận báo giá dịch vụ từ bộ phận Sale của chúng tôi (người trả lời email sẽ nêu rõ tên và sdt của mình) qua email hoặc điện thoại hoặc Zalo: Bao gồm phí dịch, thời gian hoàn thành dự kiến, phương thức thanh toán, phương thức giao nhận hồ sơ Bước 4: Thanh toán phí tạm ứng dịch vụ 30% 50% giá trị đơn hàng Bước 5: Nhận hồ sơ dịch và thanh toán phần phí dịch vụ hiện tại. Hiện nay chúng tôi đang chấp nhận thanh toán theo hình thức tiền mặt (tại CN văn phòng gần nhất), chuyển khoản, hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ. Quý khách hàng có dự án cần dịch thuật bất kỳ thời gian hay địa điểm nào, hãy liên hệ với Dịch thuật Chuyên Nghiệp để được phục vụ một cách tốt nhất Dịch thuật Chuyên Nghiệp Văn Phòng dịch thuật Hà Nội: 137 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam Văn Phòng dịch thuật TP HCM: 212 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh Văn Phòng dịch thuật Quảng Bình: 02 Hoàng Diệu, Nam Lý, Đồng Hới, Quảng Bình Văn phòng dịch thuật Huế: 44 Trần Cao Vân, Phú Hội, TP Huế, Thừa Thiên Huế Văn Phòng dịch thuật Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng Văn Phòng dịch thuật Quảng Ngãi: 449 Quang Trung, TP Quảng Ngãi Văn phòng dịch thuật Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai Văn Phòng dịch thuật Bình Dương: 123 Lê Trọng Tấn, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương Và nhiều đối tác liên kết ở các tỉnh thành khác Hotline: 0947.688.883 0963.918.438 Email: [email protected]
Animal husbandry la gì;Animal Husbandry;Livestock industry;Trồng trọt, chăn nuôi tiếng Anh la gì;Heo thịt tiếng Anh là gì;Chăn nuôi gia súc tiếng anh la gì;Chăn nuôi gà tiếng anh la gì;Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi heoChuyên ngành trồng trọt tiếng Anh là gì?Chuyên ngành cây trồng trong tiếng Anh được gọi là Agronomy. Nếu bạn đang học hoặc làm trong lĩnh vực này, việc nắm học tiếng Anh chuyên ngành cây trồng sẽ mang lại những lợi ích như sau: Tài liệu và nghiên cứu: Nhiều tài liệu, sách và bài nghiên cứu về lĩnh vực cây trồng được viết bằng tiếng Anh. Ngành chăn nuôi thú y tên tiếng Anh là gì?Giới thiệu sách hay “English for animal and veterinary sciences” (Tiếng Anh chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y) |