Ngành may mặc tiếng Anh là gì

Download Now: Bộ từ vựng 24 chuyên ngành

Xem thêm:

  • Tổng hợp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành may mặc từ A đến Z
  • Các mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc cơ bản nhất

May mặc là một chuyên ngành rất phát triển ở Việt Nam. Đó là lý do bạn cần phải học để có thể nắm chắc và vận dụng các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc. Bởi nó không những giúp công việc của bạn thuận lợi mà còn hiểu rõ hơn về đặc thù nghề nghiệp mình theo đuổi. Hiểu được điều đó TOPICA Native đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất. Nào hãy cùng học từ vựng tiếng Anh ngay hôm nay bạn nhé!

Thông số sản phẩm

1. Minor (/ˈmaɪ.nər/): Nhỏ
2. Measurements (): Các thông số sản phẩm
3. Reject (/ˈmeʒ.ə.mənt/): Phân loại sản phẩm
4. Shoulder ( /ˈʃəʊl.dər/): Vai
5. Quality (/ˈkwɒl.ə.ti/): Chất lượng
6. Inspection (/ɪnˈspek.ʃən/): Kiểm định, kiểm tra
7. Material (/məˈtɪə.ri.əl/): Chât liệu
8. Tolerance (/ˈtɒl.ər.əns/): Dung sai
9. Sewing (/ˈsəʊ.ɪŋ/): May vá
10. Defect (/ˈdiː.fekt/): Sản phẩm bị lỗi


Women s clothes (quần áo dành cho nữ)

1. Skirt (/skɜːt/): váy
2. Dress (/dres/): váy
3. Blouse (/blaʊz/): áo khoác dáng dài
4. Tank-top (/ˈtæŋk ˌtɒp/): áo tank-top, cộc, không có tay

Mens clothes (quần áo dành cho nam)

1. Suit (/suːt/): bộ suit, comple
2. Long Sleeved shirt: áo sơ mi có tay dài
3. Short Sleeved shirt: áo sơ mi có tay ngắn
4. Waistcoat (/ˈweɪs.kəʊt/): áo vét
5. Tie (/taɪ/): cà vạt

Uni-Sex (quần áo cho cả nam và nữ)

1. T-shirt (/ˈtiː.ʃɜːt/): áo thun tay ngắn, cộc tay
2. Polo shirt (/ˈpəʊ.ləʊ ˌʃɜːt/): Loại áo thun cộc tay và có cổ
3. Jumper ( /ˈdʒʌm.pər/): áo chui đầu
4. Coat (/kəʊt/): áo choàng có hình dáng dài
5. Jacket (/ˈdʒæk.ɪt/): áo khoác
6. Cardigan (/ˈkɑː.dɪ.ɡən/): áo khoác mỏng, áo cardigan
7. Sweatshirt (/ˈswet.ʃɜːt/): áo len thun
8. Trouser (/ˈtraʊ.zər/): quần thô
9. Jeans ( /dʒiːnz/): quần bò
10. Short (/ʃɔːt/): quần đùi

Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

Ngành may mặc tiếng Anh là gì

Baby clothes (quần áo cho trẻ nhỏ)

1. Nappy (/ˈnæp.i/): tã giấy

Foot-wear:

1. Shoe (/ʃuː/): giày (nói chung)
2. High heels (/ˌhaɪ ˈhiːlz/): giày kiểu cao gót
3. Boot (/buːt/): bốt cao cổ
4. Slipper (/ˈslɪp.ər/): dép bịt kín chân dùng để đi trong nhà để giữ ấm
5. Sock (/sɒk/): tất
6. Plimsolls (/ˈplɪm.səl/): giày dép sử dụng khi đi tập gym
7. Wellington (/ˈwel.ɪŋ.tən/): ủng
8.Flip flops (/ˈflɪp.flɒp/): dép tông hoặc dép xốp


Head-wear

1. Bowler hat (/ˌbəʊ.lə ˈhæt/): mũ quý tộc thời xưa hay đội, mũ có hình như cái bát
2. Knitted hat: mũ dùng khi trời lạnh, mũ len.
3. Sun hat (/ˈsʌn ˌhæt): mũ rộng vành, hay mũ chống nắng

2. Các động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh chuyên ngành may mặc

Bên cạnh các danh từ thường gặp, trong bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn gặp một số động từ chuyên ngành.

1. To attire: mặc quần áo phù hợp, đẹp, trang trọng, lịch sự
2. To buckle: siết quần áo bằng kéo khóa
3. To button: siết quần áo bằng cúc
4. To fasten: đóng, cài khóa hoặc khuy
5. To unfasten: mở cúc ở quần áo
6. To unzip: mở khóa kéo
Ngành may mặc tiếng Anh là gì
7. To zip: kéo khóa vào
8. To hang out: làm khô quần áo, trang phục sau khi đã được giặt, phơi quần áo
9. To hang up: treo quần áo lên
10. To try on: Mặc thử trang phục
11. To turn up: cắt ngắn váy, quần để phù hợp với dáng người
12. To wrap up: mặc thêm quần áo ấm vào


3. Các thuật ngữ và từ viết tắt chuyên ngành may mặc quan trọng

Để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh thành thạo, bên cạnh việc nắm được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc bạn còn cần phải nắm được các thuật ngữ và các từ viết tắt. Bởi các từ vựng này cũng được sử dụng phổ biến trong khi giao tiếp. Nếu bạn tự học tiếng Anh thì đây sẽ là nhóm từ vựng bạn bắt buộc phải nhớ.

1. Blindstitch heming: Vắt sổ lai mờ
2. Sample (/ˈsɑːm.pəl/ ): Hàng mẫu, hàng trưng bày
3. Blind stitching: May khuất, may luôn
4. Braided piping: Viền vải
5. Breast pocket: Túi ở ngực
6. Blind stitch: Đệm khuy
7. Button shank: Chân nút
8. Buttonhole (/ˈbʌt.ən.həʊl/): Khuy áo
9. Coat collar: Cổ áo vest
10. Against each other: Sự tương phản
11. Armhole (/ˈɑːm.həʊl/): Vòng nách
12. Attach (/əˈtætʃ/): Đính, đơm, ráp
13. Back sleeve: Tay sau
14. Back split: Xẻ tà ở lưng
Ngành may mặc tiếng Anh là gì
16. Back vent: Xẻ tà sau
17. Batwing sleeve: Tay cánh dơi
18. Bellows pleayt: Ply hộp
19. Bellows pockey: Túi dạng hộp
20. Bias skirt: Váy xéo
21. Bias tape: Dây xéo
22. Bind hem: Lược lai
23. Binding (/ˈbaɪn.dɪŋ/ ): Dây trang trí, viền
24. Blind seam: Đường may giả