News nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈnuːz/Hoa Kỳ[ˈnuːz]

Danh từSửa đổi

news số nhiều dùng như số ít /ˈnuːz/

  1. Tin, tin tức. good news   tin mừng, tin vui, tin lành bad news   tin buồn, tin dữ what's the news?   có tin tức gì mới? ill news flies apace; bad news travels quickly   tin dữ lan nhanh no news is good news   không có tin tức gì là bình yên thats's no news to me   tôi đã biết tin đó rồi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)