Ví dụ về sử dụng In the neighborhood trong một câu và bản dịch của họ Show
Tôi vừa ở khu kế bên và tôi nghĩ. Có lẽ nó thuộc về ai đó ở khu nhà bên cạnh. Em dạy bảo em trai và những đứa trẻ trong xóm. Chúng ta phải mừng là có ông ta ở khu này. Người" chết" duy nhất trong vùng sặc mùi tình dục. Xin lỗi, tôi không ở khu này. Cả xóm ai cũng sợ nó”. Cậu là người mới ở khu này? Ai ra vào nhà bạn là cả xóm đều biết. Nó rất được ưa chuộng ở khu. Nhưng tôi có rất nhiều bạn bè ở xóm. Nhưng tôi có rất nhiều bạn bè ở xóm. Nhưng tôi có rất nhiều bạn bè ở xóm. Cả khu phố đều biết đến cô và yêu quý cô. Nếu bạn ở gần đó, nó đáng để dừng lại. Kết quả: 737, Thời gian: 0.1852 Xem thêmTừng chữ dịchS Từ đồng nghĩa của In the neighborhoodCụm từ trong thứ tự chữ cáiVí dụ về sử dụng Your neighborhood trong một câu và bản dịch của họHãy đi dạo quanh khu nhà và chào hỏi bất cứ ai bạn gặp. Hãy đi dạo quanh khu nhà và chào hỏi bất cứ ai bạn gặp. như thế nào. Ai trong nhà bạn cũng có thể giúp bạncho…. Lão biết rõ từng gia đình trong xóm. Bà bị buộc tội là đã hành hung người trong xóm. Tìm hiểu xem liệu có tội phạm tình dục sống trong khu phố bạn ở không. Làm quen với khu vực sơ Tìm hiểu xem liệu có tội phạm tình dục sống trong khu phố bạn ở không. Bà còn đi đâu trong xóm? Thiết lập bộ Buổi ra mắt mời mọi người trong xóm. Kết quả: 324, Thời gian: 0.3625 Xem thêmTừng chữ dịchS Từ đồng nghĩa của Your neighborhoodyour area your region Cụm từ trong thứ tự chữ cáiCác từ tiếp theoBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|