Meaning đọc là gì

Ý nghĩa của từ khóa: meaning


English Vietnamese
meaning
* danh từ
- nghĩa, ý nghĩa
=what is the meaning of this word?+ từ này nghĩa là gì?
=with meaning+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
* tính từ
- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
=a meaning look+ một cái nhìn đầy ý nghĩa


English Vietnamese
meaning
anh muốn nói ; chơi điện tử ; cái nghĩa là ; có nghĩa gì ; có nghĩa là ; có nghĩa ; có ý nghĩa ; cũng có nghĩa là ; cấu tạo ; của ; gì ; hiểu về nghĩa ; là sao ; là ý nghĩa ; lại ý nghĩa ; lẽ sống ; mang ý nghĩa gì ; mang ý nghĩa ; muốn nói gì ; mặt nghĩa ; nghi ̃ a la ; nghi ̃ a la ̀ ; nghi ̃ a ; nghi ̃ chu ; nghi ̃ ; nghĩa cuộc sống ; nghĩa gì cả ; nghĩa gì ; nghĩa khác ; nghĩa là bằng ; nghĩa là ; nghĩa ; nghĩa đó ; ngữ nghĩa ; nhĩa ; niềm ; quên nghĩa của câu ; rất rõ ràng ; thế ; túc ; y ́ anh la ; y ́ anh la ̀ ; y ́ nghi ̃ a ; ý anh là ; ý cậu là ; ý của ; ý gì ; ý là ; ý nghĩa gì ; ý nghĩa ; ý ; ́ nghi ̃ a ;
meaning
anh muốn nói ; chơi điện tử ; cái nghĩa là ; có nghĩa gì ; có nghĩa là ; có nghĩa ; có ý nghĩa ; cũng có nghĩa là ; cấu tạo ; gì ; gồm ; hiểu về nghĩa ; la ; là sao ; là ý nghĩa ; lại ý nghĩa ; lẽ sống ; mang ý nghĩa gì ; mang ý nghĩa ; muốn nói gì ; mặt nghĩa ; nghi ; nghi ̃ a la ; nghi ̃ a la ̀ ; nghi ̃ a ; nghi ̃ ; nghĩa cuộc sống ; nghĩa gì cả ; nghĩa gì ; nghĩa khác ; nghĩa là bằng ; nghĩa là ; nghĩa ; nghĩa đó ; ngữ nghĩa ; nhĩa ; niềm ; quên nghĩa của câu ; rất rõ ràng ; thay ; thế ; túc ; y ́ anh la ; y ́ anh la ̀ ; y ́ nghi ̃ a ; ý anh là ; ý cậu là ; ý của ; ý gì ; ý là ; ý nghĩa gì ; ý nghĩa ; ý ; ́ nghi ̃ a ;


English English
meaning; import; significance; signification
the message that is intended or expressed or signified
meaning; substance
the idea that is intended
meaning; pregnant; significant
rich in significance or implication


English Vietnamese
double meaning
* danh từ
- câu hai nghĩa; lời hai ý
double-meaning
* tính từ
- hai nghĩa; hai ý (câu, lời)
lexical meaning
* danh từ
- nghĩa từ vựng
meaning
* danh từ
- nghĩa, ý nghĩa
=what is the meaning of this word?+ từ này nghĩa là gì?
=with meaning+ có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
* tính từ
- có ý nghĩa, đầy ý nghĩa
=a meaning look+ một cái nhìn đầy ý nghĩa
meaningful
* tính từ
- đầy ý nghĩa, có ý nghĩa
meaningfulness
* danh từ
- sự có ý nghĩa
meanness
* danh từ
- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
- việc hèn hạ, việc bần tiện
well-meaning
* tính từ
- có thiện chí
arithmetic mean
- (Tech) trị trung bình cộng
equalizer least mean square (lms)
- (Tech) quân bình bằng phương trung bình nhân tối thiểu
geometric mean
- (Tech) số trung bình nhân [TN]
gmt(greenwich mean time)
- (Tech) giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT
greenwich mean time (gmt)
- (Tech) giờ Grinvic, giờ quốc tế GMT
mean-variance analysis
- (Econ) Phân tích trung bình - phương sai.
+ Là phương pháp tìm ra DANH MỤC các tài sản có hiệu quả cao.
weighted mean
- (Econ) Trung bình gia quyền.
+ Xem WEIGHTED AVERAGE.
greenwich mean time
* danh từ, viết tắt là gmt
- giờ chuẩn căn cứ theo kinh tuyến Greenwich, giờ GMT
means
* danh từ
- tiền bạc; của cải; tiềm lực
- a man of means
* danh từgười có của ăn của để; người giàu có
= to live beyond/within one's means+tiêu xài quá/trong phạm vi mà mình có được hoặc kiếm được
= she lacks the means to support a large family+bà ấy không đủ tiền bạc để chu cấp cho một gia đình đông con cái
= a person of her means can afford it+mồtngươi giàu có như bà ấy có thể chu cấp cho việc đó
- phương tiện; biện pháp; cách thức
= to use illegal means to get a passport+dùng cách thức bất hợp pháp để có được hộ chiếu
= means of communication+phương tiện giao thông
= means of living+kế sinh nhai
= to earn one's living by honest means+kiếm sống một cách lương thiện
= there is no means of saving his life+chẳng có cách nào cứu được hắn
= all possible means have been tried+đã thử hết các biện pháp có thể được
= by all means+vâng; tất nhiên; chắc chắn rồi
= May I see your identification papers? - By all means+Cho tôi xem giấy tờ của ông - Vâng, tất nhiên rồi
= by fair means or foul+bằng mọi cách
= by means of something+bằng phương tiện gì đó
= to lift the load by means of a crane+nâng tải trọng bằng cần trục
= by no manner of means; by no means; not by any means+không chút nào; không tí nào
= She's by no means poor : In fact, she's quite rich+Bà ấy chẳng nghèo tí nào : Thực ra, bà ấy giàu lắm
= the end justifies the means+cứu cánh biện minh cho phương tiện
= a means to an end+phương tiện để đạt cứu cánh
root-mean-square
- bình phương trung bình, quân phương

Chủ đề