Bạn đã bao giờ gặp tình huống khó xử khi đến tiệm cắt tóc Nhật Bản chưa? Bạn mong muốn trao đổi với người thợ kiểu tóc mà mình mong muốn nhưng vốn từ vựng cắt tóc ở Nhật hạn chế. Điều này có thể khiến chủ tiệm cảm thấy khó chịu và bạn sẽ không được kiểu tóc ưng ý. Do vậy, để tránh trường hợp trên các bạn cần nắm được danh sách từ vựng cắt tóc thông dụng mà JVNET tổng hợp trong bài viết dưới đây. Hãy lưu lại ngay bạn nhé! Biết từ vựng cắt tóc tiếng Nhật giúp bạn tự tin hơn khi vào tiệm tóc ở Nhật Show
Nội dung bài viết Cắt tóc là nhu cầu thiết yếu của mỗi con người. Đặc biệt, dịch vụ làm tóc ở Nhật luôn được đánh giá cao về chất lượng. Chắc chắn sẽ đem đến cho bạn những trải nghiệm vô cùng độc đáo, ấn tượng. Do đó, khi sang Nhật làm việc bạn không thể bỏ qua dịch vụ cắt tóc tại đây. Và còn tuyệt vời hơn nếu bạn nắm được những từ vựng tiếng Nhật giao tiếp tại tiệm làm tóc. Đây sẽ là lợi thế rất lớn cho bạn đấy. Với vốn từ vựng của mình, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp với người thợ. Qua đó, bạn có thể trình bày phong cách mong muốn để đạt được kiểu tóc ưng ý nhất. Ngoài ra, biết tiếng Nhật cũng giúp bạn tạo mối quan hệ với thợ làm tóc. Khi đó, bạn sẽ được phục vụ một cách tốt nhất và thoải mái hơn trong quá trình cắt tóc. Hơn nữa, đây cũng là cơ hội để bạn nâng cao vốn tiếng Nhật của mình. Khi đến tiệm làm tóc, bằng việc trò chuyện với nhân viên cũng giúp bạn hiểu thêm văn hóa cắt tóc tại Nhật Bản. Đồng thời, kiến thức về thẩm mỹ tóc cũng sẽ nâng cao hơn rất nhiều. Như vậy, nếu bạn đang sinh sống ở Nhật thì việc trang bị cho mình vốn từ vựng cơ bản, những mẫu câu thông dụng để làm chủ tình huống khi tới tiệm cắt tóc là rất cần thiết. Chính vì thế, các bạn hãy dành thời gian để trau dồi thêm từ vựng cắt tóc ở Nhật cho bản thân ngay từ bây giờ nhé. Bật mí danh sách từ vựng cắt tóc tiếng NhậtTóc luôn trở thành chủ đề bàn tán sôi nổi không chỉ với phái nữ mà các bạn nam cũng rất quan tâm. Các bạn mong muốn tự tin giao tiếp, trao đổi về xu hướng tóc thịnh hành. Vậy, hãy dành thời gian để bổ sung ngay list từ vựng cắt tóc ở Nhật dưới đây nhé! List từ vựng cắt tóc Nam ở NhậtChắc hẳn, tiệm cắt tóc là một địa điểm mà các bạn Nam không thể bỏ qua khi làm việc ở Nhật. Tuy nhiên, vốn tiếng Nhật ít ỏi khiến nhiều bạn cảm thấy e ngại khi đến tiệm làm tóc. Để vượt qua rào cản ngôn ngữ, thoải mái trao đổi về kiểu tóc yêu thích của bản thân. Các bạn hãy bỏ túi ngay danh sách từ vựng sau: Danh sách từ vựng cắt tóc nam ở NhậtSTT Hiragana Kanji Dịch nghĩa 1 まきがみ 巻き髪 Tóc xoăn, xù 2 かみがた 髪形 Kiểu tóc 3 さんぱつ 散髪 cắt tóc 4 あかげ 赤毛 Tóc đỏ 5 ヘアスプレー Keo xịt tóc 6 ヘアスタイリングジェル Gel tạo kiểu tóc 7 ヘアスプレー xịt tạo kiểu 8 かみ Tóc 9 くろかみ 黒髪 Tóc đen 10 ぎんぱつ 銀髪 Tóc trắng xám 11 シェービングクリーム Kem cạo râu 12 ソフト Mềm 13 ハード Cứng 14 スーパーハード Rất cứng 15 シェービングフォーム Bọt cạo râu 16 ちゃぱつ 茶髪 Tóc nâu 17 かみしつ 髪質 Chất, loại tóc 18 しぜん 自然 Tự nhiên 19 せんぱつ 洗髪 Gội đầu 20 かみ 髪 Tóc 21 トーンアップ Nâng tông tóc 22 ひげそり 髭剃り Cạo râu 23 かみをかわかす 髪を乾かす Sấy tóc 24 ワックスがけ、ヘアジェル vuốt sáp, vuốt gel tóc 25 おおい 多い Dày 26 メンズヘアカット cắt tóc nam List từ vựng cắt tóc Nữ ở NhậtCó thể thấy rằng, nhu cầu làm đẹp của các bạn nữ ngày càng tăng cao. Dành cho những bạn đang tìm kiếm cho mình kiểu tóc đẹp, phù hợp với gương mặt. Vậy thì ghi nhớ ngay Top từ vựng cơ bản thường sử dụng khi đi cắt tóc tại Nhật được JVNET tổng hợp trong bảng bên dưới. Xem ngay: Top 10++ tiệm cắt tóc ở Nhật Bản đẹp và giá rẻ Danh sách từ vựng cắt tóc nữ ở NhậtSTT Hiragana Kanji Dịch nghĩa 1 きんぱつ 金髪 Tóc vàng hoe 2 せんぱつ 染髪 Tóc nhuộm 3 ちょうはつ 長髪 Tóc dài 4 まげ 髷 Búi tóc 5 むすびがみ 結び髮 Tóc kết, tết, búi 6 ハイライト Nhuộm tóc highlight 7 まえがみ 前髪 Tóc mái 8 えだげ 枝毛 Tóc chẻ ngọn 9 アップスタイル Tóc vấn lên cao 10 ポニーテール Tóc đuôi ngựa 11 かみかざり 髪飾り Phụ kiện đính trên tóc 12 ストレイトパーマ Duỗi thẳng 13 ウエーブ かみがた ウエーブ 髪型 Tóc uốn gợn sóng 14 ねぐせ 寝癖 Tóc rối khi ngủ dậy 15 レイヤー Kiểu tóc layer 16 みずら 角髪 Kiểu tóc cổ, búi 2 bên đầu 17 さげがみ 下げ髪 Tóc búi thành lọn 18 パッツンまえがみ パッツン前髪 Mái bằng 19 にほんがみ 日本髪 Kiểu tóc truyền thống của phụ nữ Nhật Bản 20 ショートヘア Tóc tém 21 かみのむし 髪の蒸し Hấp tóc 22 みつあみ 三つ編み、テト Bím, tết 23 まゆカット Tỉa lông mày 24 ロングボブ Tóc bob dài 25 女性のヘアカット cắt tóc nữ List từ vựng về các dụng cụ làm tócĐể tạo nên những kiểu tóc mới, người thợ phải chuẩn bị rất nhiều dụng cụ khác nhau. Trong quá trình cắt, nếu bạn muốn trao đổi, hiểu thêm về cách sử dụng dụng cụ làm tóc. Các bạn cần trang bị một vài vốn tiếng Nhật thông dụng về chủ đề này. Thông qua đó, các bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng để nâng cao trình độ ngôn ngữ Nhật tốt hơn đấy. Các từ vựng khi đi cắt tóc ở nhật: Dụng cụ làm tócSTT Hiragana Kanji Dịch nghĩa 1 かみどめ 髪留め Cái kẹp tóc, bờm tóc 2 くし 櫛 Lược 3 かがみ 鏡 Gương 4 ヘアブラシ Bàn chải tóc 5 ひっぱる 引っ張る Kéo 6 バリカン Tông đơ 7 ヘアチェアを洗う Ghế gội đầu 8 ヘアドライヤー Máy sấy tóc 9 ヘアワックス Sáp vuốt tóc 10 ヘアローラーマシン Máy uốn tóc 11 ヘアローラー Lô uốn tóc 12 ヘアカーラー Thuốc uốn tóc 13 ヘアスチーマー Máy hấp tóc 14 カーリングトング Kẹp uốn tóc 15 さんぱつケープ 散髪ケープ Áo choàng cắt tóc 16 ストレートヘアアイロン Máy duỗi tóc 17 かみそり Dao cạo List từ vựng về sản phẩm chăm sóc tóc, làm đẹpSau khi có một kiểu tóc mới ưng ý. Các bạn nên tìm hiểu thêm về sản phẩm chăm sóc để giữ cho mái tóc được khỏe đẹp hơn. JVNET sẽ bật mí cho các bạn các từ vựng cơ bản để thuận tiện trong quá trình lựa chọn sản phẩm phù hợp với mái tóc của mình. Hãy lưu ngay vào sổ tay các bạn nhé! Các từ vựng tiếng nhật về cắt tóc: Sản phẩm chăm sóc tócSTT Hiragana Kanji Dịch nghĩa 1 シャンプー Dầu gội 2 リンス・コンディショナー Dầu xả 3 フケ防止(ぼうし) シャンプー Dầu gội trị gàu 4 ヘアエッセンス/ミルク Dưỡng tóc dạng sữa 5 いくもう・ いくもうざい 育毛 ・育毛剤 Sản phẩm giúp mọc tóc 6 ナチュラル・オーガニック Sản phẩm thiên nhiên 7 トリートメント/ ヘアパック Kem ủ tóc 8 ヘアオイル Dầu bóng, dầu dưỡng 9 ヘアミスト/ ヘアコロン/ ヘアコロン Xịt dưỡng tóc dạng nước có mùi thơm 10 ヘアミスト/ ヘアコロン/ヘアローション Xịt dưỡng dạng nước 11 ヘアカラー・カラーリング・髪色 (かみいろ) Thuốc nhuộm 12 ブリーチ剤(ざい) Thuốc tẩy tóc List từ vựng đi cắt tóc ở Nhật thông dụng khácNgoài những list từ vựng với các chủ đề trên, các bạn cũng cần nắm một số từ vựng cắt tóc ở Nhật thông dụng khác. Từ đó, bạn có thể chủ động trao đổi với người thợ để tạo nên kiểu tóc hoàn hảo nhất. Dành thời gian để tham khảo và bổ sung ngay danh sách từ vựng cắt tóc nếu bạn muốn nhanh chóng thành thạo ngôn ngữ Nhật. Xem thêm: Danh sách từ vựng chuyên ngành thực phẩm tiếng Nhật thông dụng nhấtSTT Hiragana Kanji Dịch nghĩa 1 傷んだ髪 Tóc bị hư tổn 2 レイヤーカット Tỉa tóc theo lớp 3 ダメージケア Chăm sóc tóc xơ, hư tổn 4 バルジ Phồng, bồng 5 ヘアスタイリング Tạo kiểu 6 まんなかでぶんわり 真ん中で分割 Chẻ ngôi giữa 7 しらが 白髪 Tóc bạc 8 リタッチカラー Nhuộm phần chân tóc mọc ra 9 せいはつりょう 整髪料 Thuốc làm tóc 10 まっすぐなかみ 真っ直ぐな髪 Tóc thẳng 11 ヘッドスパ Thư giãn đầu 12 ボブ Kiểu tóc bob 13 びようす 美容師 Thợ làm tóc 14 かたのみじかいかみ 肩の短い髪 Tóc ngắn trên vai 15 トーンダウン Giảm tông tóc 16 ストレート Ép thẳng 17 もみあげ Tóc mai ngang trán 18 メイク Trang điểm 19 ヘアケア Nuôi tóc 20 ウェーブのかかった髪 Tóc gợn sóng 21 けさき 毛先 Đuôi tóc 22 だつもう 脱毛 Rụng tóc 23 ぬけげ 抜け毛 Tóc rụng khi chải đầu 10 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật phổ biến khi đi cắt tócCắt tóc ở Nhật là một trải nghiệm vô cùng tuyệt vời mà bạn phải thử khi đặt chân đến đất nước này. Tuy nhiên, nhiều bạn lo lắng vốn từ vựng tiếng Nhật chưa tốt sẽ khó giao tiếp với thợ cắt tóc. Để giúp các bạn tự tin, thoải mái khám phá dịch vụ cắt tóc ở Nhật. Các bạn hãy note ngay 10 mẫu câu tiếng Nhật đơn giản khi đến tiệm cắt tóc Nhật Bản nhé! Mẫu câu giao tiếp về cắt tóc ở Nhật
(Kami o aratte massuguni shitaidesu) Tôi muốn gội đầu và chỉnh tóc thẳng.
(Heasutairu o oshiete moraemasu ka?) Bạn có thể giới thiệu cho tôi một vài kiểu tóc không?
(Kono shashin no youni katto shite kudasai) Hãy cắt cho tôi giống với bức ảnh này.
(Kami wo mijikaku katto shite kudasai/kami wo totonoete hoshii desu) Hãy cắt tóc ngắn cho tôi/Tôi muốn cắt tỉa tóc.
(Pama wo kakete kudasai) Hãy làm tóc xoăn cho tôi.
(Hairaito o irete kudasai) Hãy nhuộm cho tôi màu tóc highlight.
(Toritomento wo shite kudasai) Hãy dưỡng tóc cho tôi.
(Ikura harawanakereba narimasen ka?) Tôi phải trả cho bạn số tiền là bao nhiêu?
(Kurejitto ka̅do wa tsukaemasu ka?) Ở đây có thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
(Kono kakaku ni wa shanpū ga fukuma rete imasu ka?) Mức giá này đã bao gồm luôn gội đầu rồi chứ? Chia sẻ bí quyết học tiếng Nhật nhanh, hiệu quảHọc tiếng Nhật là điều cần thiết giúp bạn dễ dàng thích nghi khi sang Nhật làm việc. Tuy nhiên, những bạn mới bắt đầu học tiếng Nhật sẽ cảm thấy khá khó khăn. Các bạn đừng quá lo lắng! Dưới đây là một vài bí quyết mà JVNET chia sẻ cho các bạn. Lưu lại ngay nếu bạn muốn nắm kiến thức tiếng Nhật nhanh chóng và hiệu quả nhất. Chia sẻ bí quyết học tiếng Nhật đi xuất khẩu lao động siêu DỄ – Ít ai biết Bí quyết học tiếng Nhật nhanh và hiệu quả+ Luyện tập tiếng Nhật mỗi ngày Cho dù học bất kỳ ngôn ngữ nào thì bạn cũng cần chăm chỉ luyện tập. Việc duy trì thói quen học mỗi ngày cũng giúp bạn thêm yêu thích tiếng Nhật hơn. Thực tế, nếu bạn không luyện tập thường xuyên sẽ rất dễ bị quên kiến thức. Đặc biệt, từ vựng tiếng Nhật là nội dung bạn cần học đi học lại nhiều lần mới có thể ghi nhớ lâu. Các bạn chỉ cần dành khoảng 45 – 60 phút mỗi ngày để luyện tập. Chắc chắn trình độ tiếng Nhật của bạn sẽ cải thiện tốt hơn đấy. + Không học liên tục và quá nhiều Các bạn chú ý rằng, thời gian đầu mới học tiếng Nhật không nên học quá lâu và liên tục. Việc nhồi nhét kiến thức một lúc sẽ khiến não bộ bị quá tải. Các bạn phải phân bổ thời gian xen kẽ giữa học và nghỉ ngơi một cách hợp lý. Lời khuyên dành cho bạn là hãy học trong vòng 45 phút. Sau đó nghỉ khoảng 5-10 phút rồi mới tiếp tục. Ngoài ra, khi giải lao bạn hãy để đầu óc của mình thoải mái, không tiếp thu thêm những kiến thức khác. + Tìm một người để luyện nói Bí quyết cải thiện khả năng nghe – nói thành thạo nhanh chóng là các bạn hãy tìm cho mình một người để cùng trò chuyện. Nếu có một người thân quen trực tiếp nói chuyện thì thật tuyệt vời. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng app thông minh để luyện nói hằng ngày. Trước tiên, các bạn hãy lựa chọn những chủ đề đơn giản trong cuộc sống hoặc những điều mà bạn quan tâm. Thông qua cách này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Nhật tốt hơn. Đặc biệt là kỹ năng nghe, nói rất quan trọng để bạn giao tiếp tự tin. + Học tiếng Nhật thông qua xem phim, đọc sách Đọc sách, xem các bộ phim hoặc chương trình Nhật Bản cũng là cách giúp bạn học tiếng Nhật hiệu quả. Qua đó, các bạn sẽ làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình với đa dạng chủ đề, lĩnh vực khác nhau. Các bạn nên ghi chép lại những câu nói hoặc thông tin mới để tìm hiểu sâu hơn. Bằng cách này, bạn sẽ ngày càng tích lũy được nhiều từ vựng tiếng Nhật. Không chỉ biết cách đọc, viết mà còn biết được ý nghĩa và cách sử dụng đúng chuẩn nhất. + Sử dụng từ điển Việc sử dụng từ điển rất phổ biến cho những bạn mới học tiếng Nhật. Với mỗi từ mới mà bạn tìm được, hãy ghi chép ra quyển sổ. Đồng thời, bạn sẽ luyện đọc và viết một vài lần. Đây chính là cách giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn. Ngoài quyển sách từ điển, các bạn có thể tải app về điện thoại hoặc tìm kiếm ứng dụng tra cứu trên internet. Những phương pháp mà JVNET gợi ý trên đây mong rằng sẽ giúp các bạn cải thiện tiếng Nhật tốt hơn. Không chỉ biết từ vựng cắt tóc ở Nhật mà những chủ đề khác các bạn cũng nắm rõ. Với trình độ ngoại ngữ tốt các bạn sẽ có lợi thế rất lớn khi làm việc tại Nhật Bản. Tổng kếtVậy là các bạn đã list từ vựng cắt tóc ở Nhật phổ biển rồi đúng không nào? Giờ đây, các bạn không cần phải lo lắng trong quá trình giao tiếp với thợ cắt tóc. Đặc biệt, bạn sẽ có những trải nghiệm thú vị cùng kiểu tóc ưng ý nhất khi đến với nước Nhật. Để có được điều này, các bạn hãy chăm chỉ rèn luyện ngôn ngữ Nhật ngay từ bây giờ. Chắc chắn với năng lực tiếng Nhật tốt sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong thời gian sang Nhật làm việc. Chúc các bạn sớm thành thạo và vận dụng thật tốt khi ghé thăm tiệm cắt tóc tại Nhật nhé! |