Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Chào các bạn, các bài viết trước Vui cuoi len đã giới thiệu về tên gọi của một số trang phục trong tiếng anh như găng tay trượt tuyết, cái quần dài, cái khăn vuông quàng cổ, cái khuyên tai dạng vòng tròn, cái thắt lưng da, cái mũ cao bồi, cái mũ lưỡi trai, quần áo, đồng hồ đeo tay, cái vương miện, đôi dép tông, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một trang phục khác cũng rất quen thuộc đó là cái ví tiền. Nếu bạn chưa biết cái ví tiền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé.

  • Cái quần yếm tiếng anh là gì
  • Cái váy ngắn tiếng anh là gì
  • Cái váy bò tiếng anh là gì
  • Cái chân váy tiếng anh là gì
  • Con gián tiếng anh là gì

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024
Cái ví tiền tiếng anh là gì

Cái ví tiền tiếng anh gọi là wallet, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈwɒl.ɪt/.

Wallet /ˈwɒl.ɪt/

https://vuicuoilen.com/wp-content/uploads/2022/12/wallet.mp3

Để đọc đúng tên tiếng anh của cái ví tiền rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wallet rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ˈwɒl.ɪt/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ wallet thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý: từ wallet để chỉ chung về cái ví tiền chứ không chỉ cụ thể về loại ví tiền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về loại ví tiền nào thì phải nói theo tên riêng hoặc nói kèm thương hiệu của loại ví tiền đó. Ví dụ như leather wallet là cái ví da, purse là loại ví dài cầm tay, …

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024
Cái ví tiền tiếng anh là gì

Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh

Ngoài cái ví tiền thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật, trang phục khác rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các trang phục khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Turtleneck /ˈtɜː.təl.nek/: áo len cổ lọ
  • Camisole /ˈkæm.ɪ.səʊl/: áo hai dây
  • Wellington /ˈwel.ɪŋ.tən/: chiếc ủng
  • Hat /hæt/: cái mũ
  • Hair claw /ˈheə ˌklɔː/: kẹp tóc càng cua
  • Duffel bag /ˈdʌf.əl ˌbæɡ/: cái túi xách du lịch
  • Pendant /ˈpen.dənt/: dây chuyền mặt đá quý
  • Turban /ˈtɜː.bən/: khăn quấn đầu của người Hồi giáo
  • Leather gloves /ˈleð.ər ɡlʌvz/: găng tay da
  • Nightclothes /ˈnaɪt.kləʊðz/: quần áo mặc đi ngủ
  • Skirt /skɜːt/: cái chân váy
  • Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
  • Boot /buːt/: giày bốt cao cổ
  • Dungarees /ˌdʌŋ.ɡəˈriːz/: cái quần yếm
  • Cardigan /ˈkɑːdɪɡən/: áo khoác len có khuy cài phía trước
  • Jumper /ˈdʒʌm.pər/: áo len chui đầu
  • Slipper /ˈslɪp.ər/: chiếc dép
  • Woolly hat /ˈwʊl.i hæt/: mũ len
  • Woollen gloves /ˈwʊl.ən ɡlʌvz/: găng tay len
  • Cloak /kləʊk/: áo choàng có mũ
  • Waistcoat /ˈweɪs.kəʊt/: áo ghi lê
  • Combat trousers /ˈkɒm.bæt ˌtraʊ.zəz/: cái quần túi hộp
  • Ballet shoes /ˈbæl.eɪ ˌʃuː/: giày múa ba lê
  • Bucket bag /ˈbʌk.ɪt bæɡ/: cái túi xô
  • Jeans /dʒiːnz/: quần Jeans (quần bò)
  • Pair of gloves /peər əv ɡlʌvz/: đôi găng tay
  • Scarf /skɑːf/: cái khăn quàng cổ
  • Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo khoác bóng chày
  • Off-the-shoulder /ˌɒf.ðəˈʃəʊl.dər/: cái áo trễ vai
  • Pocket square /ˈpɒk.ɪt skweər/: cái khăn cài túi áo vest
  • Boxer shorts /ˈbɒk.sə ˌʃɔːts/: quần lót đùi nam
  • Crop top /ˈkrɒp ˌtɒp/: áo lửng
  • Swimsuit /ˈswɪmˌsut/: bộ đồ bơi nói chung
  • Pyjamas /piʤɑ:məz/: quần áo mặc ở nhà
  • Clothes /kləuðz/: quần áo
    Cái ví tiếng anh là gì năm 2024
    Cái ví tiền tiếng anh

Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái ví tiền tiếng anh là gì thì câu trả lời là wallet, phiên âm đọc là /ˈwɒl.ɪt/. Lưu ý là wallet để chỉ chung về cái ví tiền chứ không chỉ cụ thể về loại ví tiền nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái ví tiền thuộc loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của loại ví tiền đó. Về cách phát âm, từ wallet trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ wallet rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ wallet chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa.

  • Trang chủ
  • ví nữ tiếng anh là gì

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng

Cái ví tiếng anh là gì năm 2024

Thêm vào giỏ hàng