Máy bay là một phương tiện bay có động cơ với đôi cánh cố định và trọng lượng lớn hơn trọng lượng của không khí mà nó chuyển động. Show 1. Máy bay có hệ thống dẫn đường điện tử tinh vi. The airplane has a sophisticated electronic guidance system. 2. Máy bay là một phương tiện có cánh và một hoặc nhiều động cơ cho phép nó bay trong không khí. An airplane is a vehicle with wings and one or more engines that enable it to fly through the air. Một số collocation với airplane: - lên máy bay (board/get on an airplane): At London airport she boarded a plane to Australia. (Cô ấy lên máy bay đi Úc tại sân bay London.) - máy bay thương mại/máy bay tư nhân (commercial airplane/private airplane): Celebrities usually choose to travel by private airplanes instead of using commercial airplanes to avoid paparazzis. (Những người nổi tiếng thường chọn di chuyển bằng máy bay tư nhân thay vì sử dụng máy bay thương mại để tránh các tay săn ảnh.) Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. planeYour browser doesn't support HTML5 audio UK/pleɪn/ Your browser doesn't support HTML5 audio US/pleɪn/
Tìm kiếm từ Ngôn ngữ Đã nghe: 2.3K lần Filter language and accent
máy bay phát âm trong Tiếng Việt [vi]
Hướng dẫn - Sự kiện Hướng dẫn
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm máy bay trong Tiếng Việt Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồTừ ngẫu nhiên: Khánh Hòa, tên, sinh viên, chả giò, bây giờ Máy bay trực thăng dịch Tiếng Anh là gì?HELICOPTER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Máy bay Tiếng Anh kêu bằng gì?airplane. Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống. Hỏi mấy giờ máy bay cất cánh bằng Tiếng Anh?What time does the flight board? (Mấy giờ máy bay cất cánh?) How much is the excess baggage fee? (Phí hành lý quá giới hạn là bao nhiêu?) What time does the flight land/arrive? (Chuyến bay hạ cánh/ đến lúc mấy giờ?) Sân bay Tiếng Anh viết thế nào?- Sân bay (Airport) là nơi (location) có hầu hết các đường băng lát đá (paved runways), cung cấp không gian cho máy bay cất và hạ cánh, đồng thời tạo điều kiện tiếp cận cho hành khách (passengers). |