Matching dịch ra Tiếng Việt là gì

Nghĩa của từ match - match là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1.diêm
2. ngòi (châm súng hỏa mai...)
Danh từ
1. cuộc thi đấu
2. địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức
3. cái xứng nhau, cái hợp nhau
4. sự kết hôn; hôn nhân
5. đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng)
Ngoại Động từ
1. đối chọi, địch được, sánh được, đối được
2. làm cho hợp, làm cho phù hợp
3. gả, cho lấy
Nội Động từ
xứng, hợp