Mầm tai hoạ là gì

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Định nghĩa - Khái niệm

mầm tai hoạ tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ mầm tai hoạ trong tiếng Trung và cách phát âm mầm tai hoạ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mầm tai hoạ tiếng Trung nghĩa là gì.

Mầm tai hoạ là gì

mầm tai hoạ
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Mầm tai hoạ là gì

病根 《比喻能引起失败或灾祸的原因。》祸
(phát âm có thể chưa chuẩn)








Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cải làn tiếng Trung là gì?
  • giải nam diễn viên phụ xuất sắc nhất tiếng Trung là gì?
  • phu quyền tiếng Trung là gì?
  • hòm sách tiếng Trung là gì?
  • tuần tráng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mầm tai hoạ trong tiếng Trung

病根 《比喻能引起失败或灾祸的原因。》祸端; 祸根; 祸胎 《祸事的根源; 引起灾难的人或事物。》lưu lại mầm tai hoạ留下祸根trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ铲除祸根祸水 《比喻引起祸患的人或事。》

Đây là cách dùng mầm tai hoạ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mầm tai hoạ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung   Nghĩa Tiếng Trung: 病根 《比喻能引起失败或灾祸的原因。》祸端; 祸根; 祸胎 《祸事的根源; 引起灾难的人或事物。》lưu lại mầm tai hoạ留下祸根trừ tai vạ; trừ mầm tai hoạ铲除祸根祸水 《比喻引起祸患的人或事。》