Make up with nghĩa là gì

Make up là gì

Cụm động từ Make up có 3 nghĩa:

Nghĩa từ Make up

Ý nghĩa của Make up là:

Ví dụ cụm động từ Make up

Ví dụ minh họa cụm động từ Make up:

- They are always arguing, but they MAKE UP again very quickly. Họ luôn luôn tranh luận với nhau nhưng họ sẽ ngưng giận nhau rất nhanh.

Nghĩa từ Make up

Ý nghĩa của Make up là:

Ví dụ cụm động từ Make up

Ví dụ minh họa cụm động từ Make up:

- She went to the bathroom to MAKE her face UP. Cô ta đến nhà tắm để trang điểm.

Nghĩa từ Make up

Ý nghĩa của Make up là:

Ví dụ cụm động từ Make up

Ví dụ minh họa cụm động từ Make up:

- They MADE UP an excuse for being late. Anh ta nói lời xin lỗi vì đến muộn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Make up trên, động từ Make còn có một số cụm động từ sau:

Trang chủ » Make up la gi?

Make up là từ ngữ thông dụng mà chúng ta vẫn hay biết đến khi để chỉ về một hoạt động trang điểm. Tuy nhiên ít có ai biết rằng từ này còn mang nhiều ý nghĩa khác, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Để có thể biết được Make up la gi? hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây!

Make up with nghĩa là gì

Bình thường khi nhắc đến Make up, chúng ta vẫn hay nghĩ đến nghĩa của nó là trang điểm. Tuy nhiên, khi Make up trở thành động từ và danh từ. Thì ý nghĩa và hình thái sử dụng của nó cũng khác nhau theo ngữ cảnh.

MAKE UP LÀ DANH TỪ MAKE UP LÀ ĐỘNG TỪ
Khi make up là danh từ, thì nó được sử dụng theo hai nghĩa:
  • Make – up: sự hóa trang, đồ trang điểm

Ex:

– Yesterday Lan had a perfect make – up (Ngày hôm qua, Lan đã có một lớp trang điểm hoàn hảo)

  • Make – up: Chỉ sự cấu tạo, bản chất, tính cách của con người

Ex:

– Peter is of kind make – up (Bản chất của Peter là người tốt bụng)

Khi Make up có vai trò là động từ trong câu, thì nó có nghĩa là dừng việc tức giận, sự giận dữ đối với ai đó, làm hòa sau cuộc tranh cãi, bất đồng.

Ex: I and my mother often make up after the argument (Tôi và mẹ tôi thường làm hòa với nhau sau cuộc tranh cãi)

Trong trường hợp là động từ, thì Make up cũng được dùng với nghĩa chỉ hoạt động tô lên mặt bằng các vật dụng như son, phấn, chì kẻ mày…

Ex:

– My older sister always makes up for my friend. (Chị gái tôi thường trang điểm cho bạn của tôi).

Make up with nghĩa là gì

Một số cấu trúc của Make up 

Khi bạn biết được Make up la gi, thì bạn cần biết được thường nó sẽ có hai cấu trúc:

S + (make) + something + up + O…

➔ Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện cho hành động bù đắp hoặc đền bù cái gì đó.

Ex: I will make a little money up her. (Tôi sẽ bù đắp một chút tiền cho cô ấy)

S + tobe + made up of + something

➔ Cấu trúc này chỉ sự tạo thành, hình thành nên một cái gì đó

Ex: Civilization is made up of people of widely differing abilities (Xã hội hình thành từ những người có khả năng khác nhau).

Một số cụm từ với Make up hay sử dụng

Make up a story Dựng chuyện, bịa đặt cái gì đó
Make up with somebody Hòa giải, dãn hòa với ai đó
Make up to somebody Bồi thường, đền bù, bù đắp cho ai đó
Make up the bed Dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp
Make up one’s mind Quyết định cái gì đó
Make up one’s face Trang điểm, hóa trang
Make up the difference Làm nên sự khác biệt
Make up a team/group Tạo thành một đội, tạo thành một nhóm

Vừa rồi là giải đáp cho thắc mắc Make up là gì, hi vọng với những chia sẻ thông tin này sẽ giúp cho các bạn hiểu rõ hơn về từ make up. Chúc các bạn học tốt!

Xem thêm:

Học tiếng anh cùng IDT, hướng tới mục tiêu trở thành công dân toàn cầu và phổ cập tiếng anh toàn Việt Nam.

Khi nhắc đến Make up, người ta thường liên tưởng ngay đến hoạt động trang điểm. Tuy nhiên, Make up lại không đơn thuần như thế mà nó có đa dạng các nghĩa khác nhau. Trong bài viết định nghĩa hãy cùng chúng tôi tìm hiểu và phân tích sâu hơn xem make up là gì và các nghĩa của Make up nhé!


Make up là gì?

Make up là một động từ

+ ‘Make up’ với nghĩa là dừng tức giận, không tức giận với người nào, làm hòa. Nó thường được dùng cho các trường hợp muốn làm hòa với ai đó sau những cuộc cãi vã, bất đồng.

Bạn đang xem: Make up with là gì

Ex: I and my boyfriend often make up after the argument.

(Tôi và bạn trai mình thường làm hòa với nhau sau cuộc cãi vã)


Make up with nghĩa là gì

I and my boyfriend often make up after the argument.


➔ Ở đây, ‘make up’ dùng để diễn tả việc làm hòa, không xảy ra cuộc cãi vã nào nữa sau ngày hôm qua, ý chỉ cuộc sống hoàn thuận.

+ ‘Make up’ được dùng là một động từ khi mang nghĩa ‘trang điểm’. Nói một cách khác, ‘Make up’ là chỉ hoạt động tô lên mặt bằng các vật dụng như son, phấn, chì kẻ mày,…

Ex: My older sister always makes up for my mother.

(Chị gái tôi thường trang điểm cho mẹ)

➔ Trường hợp này, khi muốn diễn tả hành động trang điểm cho mẹ mình thì người nói thường sử dụng động từ ‘make up’.

Make up là một danh từ

+ Make – up: đồ trang điểm, sự hóa trang.

Ex: Last night Minh had a perfect make – up.

(Tối qua Minh đã có một lớp trang điểm hoàn hảo)


Make up with nghĩa là gì

Make up thường sử dụng nói về việc trang điểm.


+ Make – up: cấu tạo, bản chất, tính cách

Ex: Salim is of kind make – up.

(Salim bản chất là người tốt bụng)

Cấu trúc Make up

S + (make) + something + up + O…

➔ Cấu trúc này thể hiện cho hành động bù đắp, đền bù cái gì đó bị mất, bị thiếu.

Ex: I will make a little money up her.

Xem thêm: Các Cách Làm Đẹp Bằng Dầu Gấc Trong Việc Làm Đẹp: Hiệu Quả Đến Bất Ngờ

(Tôi sẽ bù đắp một chút tiền cho cô ấy)

S + tobe + made up of + something

Ex: Civilization is made up of people of widely differing abilities.

(Xã hội hình thành từ những người có khả năng khác nhau)

Các nghĩa của Make up

Một số cụm từ kết hợp với Make up vô cùng phổ biến, gồm:

Make up a story: dựng truyện, bịa đặt

Ex: a. My neighbor made up a story about me.

(Người hàng xóm của tôi đã bịa ra một câu truyện về tôi)

b. A: Hi, Linda!

Linda: Do you thing anything yet? She made up a story about her family.

(A: Chào Linda.

B: Bạn đã biết gì chưa? Cô ấy đã dựng nên một câu chuyện về gia đình của mình)

Make up with somebody: hòa giải, dàn hòa

Ex: We don’t make up with together because there is a limit to everything.

(Chúng tôi không thể hòa giải với nhau vì tất cả mọi thứ đều có giới hạn)

Make up to somebody: bồi thường, đền bù, bù đắp

Ex: I am so sorry because I losed your book. I will make it up to you if you ask.

(Tôi rất xin lỗi vì tôi đã đánh mất quyển sách của bạn. Tôi sẽ bồi thươnngf nó cho bạn nếu bạn yêu cầu)

Make up the bed: dọn dẹp sạch sẽ, ngăn nắp

Ex: Last week I made up the bed.

(Cuối tuần trước tôi đã dọn dẹp ngăn nắp)

Make up one’s mind: quyết định

Ex: Yesterday she made up her mind about this job with him.

(Ngày hôm qua cô ấy đã quyết định về công việc này cùng anh ấy)

Make up one’s face: trang điểm, hóa trang

Ex: Her sister often makes herself up before going out.

(Chị gái cô ấy thường tự trang điểm trước khi ra ngoài)

Make up the difference: tạo nên sự khác biệt

Ex: In my class, Khanh made up the difference.

(Ở lớp tôi, Khánh đã tạo nên sự khác biệt)

Make up a team/group: tạo thành một đội, tạo thành một nhóm

Ex: My boss need one more person to make up a group.

(Sếp của tôi cần nhiều hơn một người để tạo thành một nhóm)

otworzumysl.com đã giải thích make up là gì một số nghĩa của Make up trong Tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng những kiến thức này đã giúp bạn có thêm nhiều điều bổ ích hơn.