Chuyên đề liên từ trong tiếng Anh là một chủ đề kiến thức đi xuyên suốt quá trinh học tiếng Anh. Trong bài viết này Langmaster sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ, chi tiết về các loại liên từ trong tiếng Anh, cách sử dụng và mẹo dùng chúng nhé! Show
I. Liên từ là gì?Liên từ trong tiếng Anh là từ có chức năng dùng để liên kết các từ, cụm từ, 2 vế câu và các câu và các đoạn văn. Sau đây là tần tật tận kiến thức về liên từ và cách dùng của chúng, cùng bắt đầu học ngay thôi nào. Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là gì? - Liên từ trong tiếng Anh là Conjunction, viết tắt là conj hoặc cnj II. 3 loại liên từ chính trong tiếng AnhLiên từ trong tiếng Anh được chia làm 3 loại:
Liên từ kết hợp được sử dụng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương nhau (Eg: kết nối 2 từ vựng, 2 cụm từ hoặc 2 mệnh đề trong câu). Liên từ tương quan được sử dụng để kết nối 2 đơn vị từ với nhau và luôn đi thành cặp không thể tách rời. Liên từ phụ thuộc được sử dụng để bắt đầu mệnh đề phụ thuộc, gắn kết mệnh đề này vào mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính nhưng phải luôn được bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc. Xem thêm: \=>> CÁCH DÙNG, BÀI TẬP về các liên từ thường dùng trong tiếng Anh \=>> 32 liên từ "không thể không biết" khi học Tiếng Anh III. Các liên từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng1. Liên từ trong tiếng Anh - liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Ví dụ: I do morning exercise every day, for I want to keep fit. (I do morning exercise every day, for I want to keep fit.) * Lưu ý: khi hoạt động như một liên từ, for chỉ đứng ở giữa câu, sau for phải sử dụng một mệnh đề và trước for phải có dấu phẩy (,)
Ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn.)
Ví dụ: I don’t like listening to music nor playing sports. I’m just keen on reading. (Tôi không thích nghe nhạc cũng như chơi thể thao. Tôi chỉ quan tâm đến việc đọc.)
Ví dụ: He works quickly but accurately. (Anh ấy làm việc nhanh chóng nhưng chính xác.)
Ví dụ: You can play games or watch TV. (Bạn có thể chơi trò chơi hoặc xem TV.)
Ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page.)
Ví dụ: I’ve started dating one soccer player, so now I can watch the game each week. (Tôi đã bắt đầu hẹn hò với một cầu thủ bóng đá, vì vậy bây giờ tôi có thể xem trận đấu mỗi tuần.)
– Nguyên tắc 1: Nếu liên từ kết hợp được dùng để liên kết 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng như một câu) thì giữa hai mệnh đề phải sử dụng dấu phẩy * Câu ví dụ: I took a book with me on my holiday, yet I didn’t read a single page. (I took a book with me on my holiday và I didn’t read a single page là mệnh đề độc lập nên phải có dấu phẩy) – Nguyên tắc 2: Nếu liên từ được dùng để kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc từ (ví dụ trong danh sách liệt kê) thì không cần dùng dấu phẩy (,). * Câu ví dụ: I do morning exercise every day to keep fit and relax. (keep fit và relax không phải mệnh đề độc lập nên không phải có dấu phẩy) – Nguyên tắc 3: Khi liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta dùng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; với đơn vị cuối cùng ta có thể dùng hoặc không dùng dấu phẩy mà dùng “and” * Câu ví dụ: Many fruits are good for your eyes, such as carrots, oranges, tomatoes and mango Xem thêm: 32 LIÊN TỪ "KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT" KHI HỌC TIẾNG ANH TẤT TẦN TẬT KIẾN THỨC VỀ DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH (BÀI TẬP) 2. Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Ví dụ: I want either the pizza or the sandwich. (Tôi muốn pizza hoặc sandwich.)
Ví dụ: I want neither the pizza nor the sandwich. I’ll just need some biscuits. (Tôi không muốn pizza hay sandwich. Tôi chỉ cần một ít bánh quy.)
Ví dụ: I want both the pizza and the sandwich. I’m very hungry now. (Tôi muốn cả pizza và sandwich. Tôi đang rất đói)
Ví dụ: I’ll eat them both: not only the pizza but also the sandwich (Tôi sẽ ăn cả hai: không chỉ bánh pizza mà còn cả bánh mì sandwich) * Lưu ý: trong cấu trúc với neither…nor và either…or, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất còn trong cấu trúc với both…and và not only …but also, động từ chia theo chủ ngữ kép (là cả 2 danh từ trước đó.) Ví dụ: Neither my mother nor I am going to attend his party. (Cả tôi và mẹ tôi đều không tham dự bữa tiệc của anh ấy.) Both my mother and I are going to attend his party. (both my mother and I = We) (Cả tôi và mẹ đều sẽ tham dự bữa tiệc của anh ấy.)
Ví dụ: I didn’t know whether you’d want the pizza or the sandwich, so I got you both. (Tôi không biết bạn muốn pizza hay sandwich, vì vậy tôi đã mời cả hai bạn.)
Ví dụ: Bowling isn’t as fun as skeet shooting. (Chơi bowling không thú vị như bắn súng xiên.)
Ví dụ: The boy has such a good voice that he can easily capture everyone’s attention. (Cậu bé có giọng hát hay đến mức có thể dễ dàng thu hút sự chú ý của mọi người.)
Ví dụ: I had scarcely walked in the door when I got the call and had to run right to my office. (Tôi đã đi vào cửa ngay khi nhận được cuộc gọi và phải chạy ngay đến văn phòng của mình.)
Ví dụ: She’d rather play the drums than sing. (Cô ấy muốn chơi trống hơn là hát.) Xem thêm: SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z TỔNG HỢP KIẾN THỨC VỀ TỪ LOẠI TRONG TIẾNG ANH KHÔNG THỂ BỎ QUA! 3. Liên từ trong tiếng Anh - Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)Liên từ phụ thuộc dùng để kết nối các thành phần câu có chức năng khác nhau. Ví dụ: liên kết mệnh đề phụ với mệnh đề chính trong câu. Liên từ phụ thuộc thường đứng đầu mệnh đề phụ thuộc. Một số loại liên từ phụ thuộc:
3.1. Liên từ chỉ thời gianLiên từ chỉ thời gian là những từ dùng để kết nối các hành động, các sự kiện gắn liền với một mốc thời gian. Một số liên từ chỉ thời gian thường gặp: 3.1.1. When, Once, As soon asĐây là những liên từ dùng để nói về một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính thì cần phân tách bằng dấu phẩy.
Ví dụ: When she cries, I just can’t think! (Khi cô ấy khóc, tôi không thể nghĩ được!)
Ví dụ: Once you’ve tried it, you cannot stop.
Ví dụ: As soon as the teacher arrived, they started their lesson. 3.1.2. Before, After, Until
Ví dụ: He watches TV after he finishes his work.
Ví dụ: He didn’t come home until 2.00 a.m. yesterday. (Anh ấy đã không về nhà cho đến tận 2 giờ sáng ngày hôm qua.) 3.1.3. WhileDùng để diễn tả quan hệ thời gian – trong khi; hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề - nhưng (= WHEREAS) Ví dụ: I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor. (I was washing the dishes while my sister was cleaning the floor.) 3.1.4. Một số liên từ chỉ thời gian khác
Ví dụ: By the time the party was over, a lot of people had left. (Tính tới khi bữa tiệc kết thúc, đã có rất nhiều người ra về từ trước.)
Ví dụ: I saw him hand in hand with a beautiful girl as I was walking downtown. (= when) (Tôi thấy anh ấy tay trong tay với một cô gái xinh đẹp khi tôi đang đi dạo ở trung tâm thành phố.) As this is the first time you are here, let me take you around (= because) (Vì đây là lần đầu tiên bạn ở đây, hãy để tôi đưa bạn đi khắp nơi)
Ví dụ: I didn’t go to school today because it rained so heavily. (Hôm nay tôi không đi học vì trời mưa rất to.) * Lưu ý: because / since dùng với mệnh đề, ngoài ra có thể dùng because of / due to + phrase để diễn đạt ý tương đương. Ví dụ: I didn’t go to school today because of the heavy rain. (Hôm nay tôi không đến trường được vì trời mưa to.)
Ví dụ: Just as he came, he saw a strange man waiting for him. (Ngay khi anh ấy vừa đến, anh thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)
Ví dụ: Whenever he saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào thấy tôi, anh đều mỉm cười). 3.2. Liên từ chỉ nơi chốnMột số liên từ chỉ nơi chốn thường gặp:
Ví dụ: I come back to where I was born. (Tôi đã trở lại nơi mà tôi sinh ra)
Ví dụ: No matter anywhere you go, I would be by your side. (Dù bạn đi bất cứ đâu tôi cũng sẽ ở bên bạn.)
Ví dụ: You can go wherever, I don’t care. (Bạn có thể đi bất cứ đâu, tôi không quan tâm.) 3.3. Liên từ chỉ cách thứcMột số liên từ chỉ cách thức thường gặp:
Ví dụ: He loves me as/just as I love him. (Anh ấy yêu tôi như tôi yêu anh ấy vậy.)
Ví dụ: She dresses as if/as though it were in the summer even when it was in the summer. (Cô ấy ăn mặc cứ như là mùa hè dù đang là mùa đông.) 3.4. Liên từ chỉ nguyên do
Ví dụ: Because/since/as he is young, he is not allowed to go to the cinema alone. (Vì cậu ấy còn nhỏ, cậu ấy không được đi xem phim một mình).
Ví dụ: Now that I am over 18 years old, I could donate blood. (Vì tôi đã đủ 18 tuổi, tôi đã có thể hiến máu.)
Ví dụ: They cannot go outside, for it is rainy. (Họ không thể ra ngoài vì trời đang mưa.)
Ví dụ: Because of being tired, he didn’t go to the party. (Vì đang mệt, anh ta không đến dự bữa tiệc.) 3.5. Liên từ chỉ kết quả
\= So + many/much/ (a) few/(a) little + N + that \= Such + (a/an) + Adj + N + that Ví dụ:
Ví dụ:
3.6. Liên từ chỉ mục đích
Ví dụ: We left early so that we wouldn’t be caught in the traffic jam He works hard so as to/in order to/to earn enough money to buy a car. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm đủ tiền mua một cái xe.) 3.7. Liên từ chỉ sự nhượng bộ
Ví dụ: Although he is very old, he goes jogging every morning. * Lưu ý: although / though / even though dùng với mệnh đề, ngoài ra còn có thể dùng despite và in spite of + phrase, despite the fact that và in spite of the fact that + clause để diễn đạt ý tương đương Ví dụ: Despite his old age, he goes jogging every morning. 3.8. Liên từ điều kiện
Ví dụ: You must find the ticket before the concert begins. Otherwise you cannot enter. (Bạn phải tìm được chiếc vé trước khi buổi biểu diễn bắt đầu. Nếu không bạn không thể vào).
Ví dụ: You cannot go out unless you finish all the homework. (Con không được đi chơi trừ khi con đã xong hết bài tập.)
Ví dụ: As long as you go there on time, we could spare an hour for a breakfast. (Miễn là bạn đến đúng giờ, chúng ta có thể dành ra một tiếng đồng hồ đi ăn sáng.)
Ví dụ: “Even if the sky is falling down, you’ll be my only” (Jay Sean). 3.9. Liên từ chỉ sự tương phản
Ví dụ: Many people like the summer, while/whereas others do not. (Có rất nhiều người thích mùa hè, trong khi nhiều người lại không.)
Ví dụ: On one hand, I like summer. On the other hand, I love wearing big coats that are often used in winter. (Một mặt tôi rất thích mùa hè. Nhưng mặt khác tôi lại thích mặc áo khoác to bự của mùa đông.) 3.10. Liên từ chỉ so sánh
Ví dụ: She is as beautiful as her mother. (Cô ấy xinh đẹp như mẹ cô ấy.)
Ví dụ: He could run faster than most of his classmates. (Anh ấy chạy nhanh hơn hầu hết bạn cùng lớp.) IN CASE / IN THE EVENT THAT: dùng để diễn tả giả định về một hành động có thể xảy ra trong tương lai – trong trường hợp, phòng khi. Liên từ trong tiếng Anh viết tắt là gì?Trong ngữ pháp, liên từ (viết tắt: conj hay cnj) là từ loại có chức năng liên kết các từ, ngữ, câu hay mệnh đề. Liên từ trong đó tiếng Anh là gì?Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết từ 2 từ, cụm từ, mệnh đề lại với nhau nhằm tạo sự mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về liên từ: I want to play football and go swimming. (Tôi muốn chơi đá bóng và bơi lội). Có bao nhiêu loại liên từ trong tiếng Anh?Có 4 loại liên từ: liên từ kết hợp (coordinating conjunction), liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction), correlative conjunction (liên từ tương quan) và trạng từ liên kết (conjunctive adverb). Một câu có thể bao gồm nhiều loại liên từ khác nhau. Liên từ là cái gì?Vậy liên từ là gì? Liên từ là những từ liên kết các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau. Ví dụ: "I like cooking and eating, but I don't like washing dishes afterward". Các liên từ cho phép bạn tạo thành các câu phức tạp, tránh bị lẫn lộn nhiều câu ngắn. |