Lên đồ tiếng anh là gì

VIETNAMESE

phơi quần áo

phơi đồ

Phơi quần áo là phơi, treo quần áo lên cho khô.

1.

Họ phải phơi quần áo để cho chúng khô.

They had to hang out clothes to dry.

2.

Cô ấy phải phơi quần áo cho xong trước khi đi làm.

She has to finish hanging out clothes before going out for work.

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các công việc nhà (household chores) nha!

- do the laundry: giặt quần áo

- fold the laundry: gấp quần áo

- hang the clothes: phơi quần áo

- iron the clothes: ủi/ là quần áo

- wash the dishes: rửa chén

- feed the dog: cho chó ăn

- clean the window: lau cửa sổ

- tidy up the room: dọn dẹp phòng

- sweep the floor: quét nhà

- mop the floor: lau nhà

- vacuum the floor: hút bụi sàn

- do the cooking: nấu ăn

VIETNAMESE

phơi đồ

phơi quần áo

Phơi đồ là phơi, treo quần áo lên.

1.

Họ phải phơi đồ để cho chúng khô.

They had to hang the clothes out to dry.

2.

Cô ấy phải phơi đồ cho xong trước khi đi làm.

She has to finish hanging the clothes before going out for work.

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến các công việc nhà (household chores) nha!

- do the laundry: giặt quần áo

- fold the laundry: gấp quần áo

- hang the clothes: phơi đồ

- iron the clothes: ủi/ là quần áo

- wash the dishes: rửa chén

- feed the dog: cho chó ăn

- clean the window: lau cửa sổ

- tidy up the room: dọn dẹp phòng

- sweep the floor: quét nhà

- mop the floor: lau nhà

- vacuum the floor: hút bụi sàn

- do the cooking: nấu ăn

Đang có khuyến mãi cho Tài khoản Tiếng Anh PRO ***Còn 2 ngày*** >>>Xem chi tiết<<<

  • Tiếng Anh Mỗi Ngày
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Bài này

Lên đồ tiếng anh là gì

1/ put on: mặc, mang (giày, quần áo)

Vd: She put on her coat and went out.

(Cô ấy mặc áo khoác và đi ra ngoài.)

2/ take off: cởi (giày, quần áo)

Vd: I’d better take my shoes off.

(Tốt hơn tôi nên cởi giày ra.)

3/ dress up: ăn mặc trang trọng

Vd: You don't need to dress up. It’s just a family get-together.

(Bạn không cần phải ăn mặc trang trọng quá. Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.)

* “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác

Vd: He dressed up as a cowboy for the party.

(Anh ta ăn mặc như một cao bồi để đến bữa tiệc.)

4/ dress down: ăn mặc bình thường, không trang trọng

Vd: She dressed down on her first date.

(Cô ấy mặc đồ thật bình thường vào ngày hẹn đầu tiên.)

5/ take in: thu hẹp lại (quần áo)

Vd: I'll have to take this dress in at the waist - it's too big.

(Tôi phải thu hẹp phần eo của cái váy này lại – nó quá rộng.)

6/ let out: nới rộng ra (quần áo)

Vd: This dress is too tight. Could you let it out a bit?

(Cái váy này quá chật. Cô có thể nới nó ra một chút được không?)

7/ take up: rút ngắn

Vd: I want to take this pair of pants up. It’s too long.

(Tôi muốn rút ngắn cái quần này. Nó quá dài.)

8/ let down: làm dài thêm bằng cách thả thêm lai xuống

Vd: Could you let this pair of jeans down a bit? I’m getting taller.

(Cô thả thêm lai quần jeans này cho dài một chút được không? Tôi đang cao lên.)

9/ try on: mặc thử (quần áo, giày, ...)

Vd: Wow! It’s a cowboy hat. Can I try it on?

(Wow! Đó là nón cao bồi. Tôi có thể đội thử được không?)

10/ throw on: mặc quần áo một cách vội vã

Vd: He threw on his sweater.

(Anh ấy mặc vội cái áo len.)

Lên đồ tiếng anh là gì

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈

đều có nghĩa là “mặc” nhưng lại khác nhau về cách dùng. Vậy làm thế nào để không nhầm lẫn hai động từ này? Bài viết hôm nay PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn cách phân biệt Put on và Wear chính xác trong tiếng Anh nhé!

Lên đồ tiếng anh là gì
Put on và Wear là gì? Phân biệt Put on và Wear chính xác trong tiếng Anh

I. Put on là gì?

Để có thể phân biệt Put on và Wear, trước hết chúng ta hãy cùng tìm hiểu xem put on có nghĩa là gì và cách dùng như thế nào nhé!

  • * Put on: có nghĩa là hành động lấy thứ gì đó để mặc lên người, được giải thích trong tiếng Anh là ”to move something you ​wear onto ​your ​body”.
    • Put on được sử dụng để nhấn mạnh vào quá trình ai đó mặc.

Lên đồ tiếng anh là gì

Ví dụ:

  • * After having breakfast, Jenny puts on her warm clothes and goes to school. (Sau khi ăn sáng, Jenny mặc quần áo ấm rồi đi học.)
  • * Peter puts on a hat when going out. (Peter mặc áo khi đi ra ngoài.)
  • * Anna will look more beautiful if she puts on a white dress. (Anna sẽ trông xinh đẹp hơn nếu cô ấy mặc một chiếc váy trắng.)

II. Wear là gì?

Tiếp theo, hãy cùng PREP đi tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng của wear để có thể phân biệt wear và put on chính xác trong tiếng Anh nhé!

  • * Wear mang ý nghĩa nhấn mạnh vào trạng thái ai đó đã mặc thứ gì ở trên người rồi như quần áo, giày dép, trang sức… được giải thích trong tiếng Anh là “have something on your body”.
    • Wear cũng mang ý nghĩa chỉ kiểu tóc trong tiếng Anh.
      Lên đồ tiếng anh là gì
      Wear là gì?

Ví dụ:

  • Jenny is wearing a short dress. (Jenny đang mặc một chiếc váy ngắn).
  • Anna usually wears long hair. (Anna thường để tóc dài.)
  • John will replace this carpet which is beginning to wear. (John sẽ thay cái thảm đã sắp cũ rách.)
  • My family spent all day shopping so we feel worn out. (Gia đình tôi dành cả ngày mua sắm nên chúng tôi cảm thấy mệt quá.)

Những từ/cụm từ thường xuyên đi cùng với wear:

Lên đồ tiếng anh là gì
Những từ/cụm từ thường xuyên đi cùng với wear Cụm từ Nghĩa Ví dụwear your heart on your sleevengười thật thà, không thể che giấu cảm xúcJenny’s not one to wear her heart on his sleeve. wear away loại bỏ dần dần

The lawn has been worn away by people walking across it.

wear the trouserstrụ cột trong mối quan hệ, đưa ra quyết định cho cả đôi bênMy mother wears the trousers in my family. to wear someone out làm cho ai đó vô cùng mệt mỏi My children wear me out. wear thin trở nên yếu, kém hiệu quả vì sử dụng nhiều Be careful! John’s patience is beginning to wear very thin.

III. Phân biệt Put on và Wear

Để dễ dàng phân biệt Put on và Wear, hãy cùng xem bảng so sánh sự giống và khác nhau của hai động từ này nhé:

Put on Wear Giống nhau

  • Cả hai động từ đều có nghĩa là “mặc”.
  • Cả hai đều là ngoại động từ và thường có tân ngữ theo sau. Khác nhau

Put on: Mặc vào/đội vào/khoác lên + quần áo/phụ kiện/trang sức

-> Put on nhấn mạnh hành động/quá trình đang mặc.

Wear: Mặc/đội/đeo + quần áo/phụ kiện/trang sức

-> Wear nhấn mạnh trạng thái đã mặc rồi.

IV. Bài tập phân biệt Put on và Wear

Bài tập: Phân biệt Put on và Wear để chọn động từ phù hợp cho câu

  1. Do you see Jenny who is (putting on/wearing) the red dress?
  2. Anna used to (put on/wear) many bracelets when she went to parties.
  3. Stop the motorbike! You have to (put on/wear) the helmet right now.
  4. John didn’t (put on/wear) his watch when left home.
  5. Hurry up! (Put on/Wear) your shoes!
  6. Jenny (was putting on/was wearing) a new dress when she went to the party.

Đáp án:

  1. wearing
  2. wear
  3. put on
  4. wear
  5. put on
  6. was wearing

V. Lời Kết

Trên đây là cách phân biệt Put on và Wear chính xác trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp chi tiết cho bạn. Hãy ghi chép lại để học tập thật hiệu quả nhé.

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn về kiến thức từ vựng trên thì hãy đồng hành ngay cũng các thầy cô tại Prep bằng cách đăng ký ngay 1 trong các lộ trình phía dưới nhé.