Lấy lại tinh thần tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Lấy lại tinh thần tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: resume
Best translation match:

English Vietnamese
resume
* ngoại động từ
- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ
- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
=to resume work+ lại tiếp tục công việc
- tóm tắt lại, nêu điểm chính


Probably related with:

English Vietnamese
resume
bản tóm tắt ; bắt đầu lại ; cố gắng luyện ; hồ sơ ; lý lịch ; lại tiếp tục ; lại ; nên ; phục hồi ; quay lại ; sơ yếu lý lịch ; sẽ quay lại ; tiếp diễn ; tiếp tục trong chốc ; tiếp tục trở lại ; tiếp tục ; trở lại ; trở về ; tái lập ; tái ; tục ; ̣ c ; ảnh sơ lược ; ly ́ li ̣ ch ; n ly ́ li ̣ ch ; sơ yếu lý lịch cá nhân ;
resume
bản tóm tắt ; bận ; bắt đầu lại ; cố gắng luyện ; hồ sơ ; ly ́ li ̣ ch ; lý lịch ; lại tiếp tục ; nên ; phục hồi ; quay lại ; sơ yếu lý lịch ; sẽ quay lại ; tiếp diễn ; tiếp tục trong chốc ; tiếp tục trở lại ; tiếp tục ; trở lại ; trở về ; tu ̣ ; tái lập ; tái ; tục ; ảnh sơ lược ;


May be synonymous with:

English English
resume; sketch; survey
short descriptive summary (of events)
resume; curriculum vitae; cv
a summary of your academic and work history
resume; re-start; restart
take up or begin anew
resume; take up
return to a previous location or condition
resume; sum up; summarise; summarize
give a summary (of)


May related with:

English Vietnamese
resume
* ngoại động từ
- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
=to resume one's spirits+ lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
=to resume a territory+ chiếm lại một lãnh thổ
- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
=to resume work+ lại tiếp tục công việc
- tóm tắt lại, nêu điểm chính

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources