Equals đọc là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Equals đọc là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: equals
Probably related with:

English Vietnamese
equals
bình đẳng ; bạn ; bằng giá ; bằng với ; bằng ; là ; ngang bằng ; ngang với ; người ngang bằng ; sẽ bằng với ; tương đương với ;
equals
bình đẳng ; bạn ; bằng giá ; bằng với ; bằng ; là ; ngang bằng ; ngang với ; ngang ; người ngang bằng ; phúc ; sẽ bằng với ; tương đương với ;


May related with:

English Vietnamese
equality
* danh từ
- tính bằng, tính ngang bằng
- sự bình đẳng
equalization
* danh từ
- sự làm bằng nhau, sự làm ngang nhau
- (thể dục,thể thao) sự gỡ hoà
equalize
* ngoại động từ
- làm bằng nhau, làm ngang nhau
- (thể dục,thể thao) gỡ hoà (bóng đá...)
equalizer
* danh từ
- người làm cho bằng nhau, người làm cho ngang nhau
- (kỹ thuật) đòn cân bằng; bộ cân bằng
equally
* phó từ
- bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
equal advantage
- (Econ) Lợi thế bình đẳng, Lợi thế ngang bằng.
+ Xem COMPARATIVE ADVANTAGE.
equal employment opportunity act of ??o lu?t v? c? h?i vi?c làm /bình ??ng/ngang b?ng n?m 1972.
- (Econ) Một đạo luật mở rộng vi phạm của mục VII của Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964 sang các chính quyền tiểu bang và địa phương và cho phép Uỷ ban cơ hội việc làm ngang nhau lập hồ sơ kiện tụng cho bản thân họ.
equal employment opportunity commision
- (Econ) Uỷ ban Cơ hội việc làm bình đẳng/ngang bằng.
+ Một uỷ ban được thành lập để giải quyết những khiếu nại bắt nguồn từ sự thông qua Đạo luật Quyền dân sự của Mỹ năm 1964. Đạo luật này nghiêm cấm hành động phân biệt đối xử của các ông chủ.
equal pay
- (Econ) Trả lương ngang nhau; trả lương bình đẳng.
+ Sự công bằng giữa các giới về điều khoản và điều kiện việc làm: một khái niệm về trả lương ngang nhau cho công việc có giá trị ngang nhau, mặc dù định nghĩa về trả lương và công việc ngang nhau không giống nhau giữa các nước.
equal sacrifice theories
- (Econ) Lý thuyết hy sinh ngang nhau; lý thuyết hy sinh bình đẳng.
+ Sự hy sinh cùng ĐỘ THOẢ DỤNG của những người trả thuế.
other thíng equal
- (Econ) Các điều kiện khác không đổi.
equalized
- đượclàm cân bằng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources