Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc, cũng như các cách học từ vựng dễ nhớ và dễ thuộc nhất, giúp các bạn có được thêm kiến thức tiếng Anh căn bản mỗi ngày. Show
Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốcHọc viết chính tả nhiều lầnChỉ học từ mới thôi là chưa đủ. Bạn cũng cần viết xuống, nhớ được mặt chữ và ứng dụng thì mới nhớ lâu được. Phương pháp truyền thống viết lại nhiều lần sẽ có hiệu quả hơn khi bạn kết hợp viết ra từ vựng trên giấy, gõ phím và làm thêm các bài tập điền vào ô trống khác. Khi học một từ mới, bạn có thể viết xuống nhiều lần, sau đó tra từ điển trực tuyến và tiếp tục tập viết ở các lần tiếp theo. Tiếp nối như vậy, bạn có thể tìm thêm những bài tập điền từ vào ô trống có từ vựng vừa học và thực hành đến khi bạn đã thuộc được mặt chữ. Học kết hợp cùng cụm động từDanh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốcCác động từ trong tiếng Anh khi kết hợp cùng một giới từ sẽ tạo thành cụm động từ (được gọi là Phrasal verb), thành nghĩa hoàn toàn mới. Để học từ vựng hiệu quả, bạn đừng nên bỏ qua phần này vì nếu không cẩn thận, bạn sẽ dễ bị nhầm lẫn các cụm động từ với nhau. Bạn có thể học kèm các phrasal verb kết hợp với các từ vựng cùng chung chủ đề để dễ nhớ hơn. Ví dụ chủ đề Family có từ parents (cha mẹ) và cụm động từ take after (giống với ai đó). Các cụm động từ tiếng Anh cơ bản thường gặp:
Học các dạng khác của từCách học từ vựng cho người mất gốc dễ nhớ khác chính là học theo các dạng khác của từ, hay còn được gọi là Family Word. Ví dụ, từ beauty (N): Xinh đẹp là danh từ, và tính từ của nó là beautiful (adj). Trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thể sử dụng danh từ thay cho tính từ, động từ hay ngược lại, mà phải tùy theo thành phần đang thiếu trong câu đó. Xây dựng nền tảng, bồi dưỡng toàn diện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết với kho tàng học liệu tại: Tiếng Anh mất gốc Do đó, các bạn nên lưu ý học kèm những biến thể khác của một từ để đảm bảo tính đúng của ngữ pháp tiếng Anh. Như vậy, các kiến thức cũng sẽ được ghi nhớ sâu hơn bởi sự liên kết chặt chẽ giữa các từ gia đình. Danh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốcDanh sách 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng nhấtSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 about (adv)/əˈbaʊt/khoảng2 along (adv)/əˈlɑːŋ/dọc theo3 amount (n)/əˈmaʊnt/số lượng4 angry (adj)/ˈæŋ.ɡri/giận dữ5 another (adj)/əˈnʌð.ɚ/khác7 anytime (adv)/ˈen.i.taɪm/bất kỳ lúc nào8 appear (v)/əˈpɪr/xuất hiện9 area (n)/ˈer.i.ə/khu vực, lĩnh vực, diện tích10 autumn (n)/ˈɑː.t̬əm/mùa thu11 away (adv)/əˈweɪ/ở xa12 back (n)/bæk/lưng14 base (n)/beɪs/đáy, nền tảng15 basket (n)/ˈbæs.kət/cái giỏ16 bath (n)/bæθ/bồn tắm17 bean (n)/biːn/hạt đậu18 bear (n, v)/ber/chịu đựng19 bed (n)/bed/cái giường20 beer (n)/bɪr/rượu bia21 behave (v)/bɪˈheɪv/đối xử22 bowl (n)/boʊl/cái tô23 breathe (v)/briːð/hít thở24 bridge (n)/brɪdʒ/cây cầu25 bright (adj)/braɪt/tươi sáng26 bring (v)/brɪŋ/mang lại, mang đến27 brother (n)/ˈbrʌð.ɚ/anh/em trai28 brown (n)/braʊn/màu nâu29 brush (n)/brʌʃ/bàn chải30 build (v)/bɪld/xây dựng31 burn (v)/bɝːn/đốt cháy32 careless (adj)/ˈker.ləs/bất cẩn33 carry (v)/ˈker.i/mang theo34 case (n)/keɪs/tình huống35 cat (n)/kæt/con mèo36 catch (v)/kætʃ/bắt/nắm lấy37 central (adj)/ˈsen.trəl/ở giữa, trung tâm38 century (n)/ˈsen.tʃər.i/thế kỷ39 certain (adj)/ˈsɝː.tən/chắc chắn40 chair (n)/tʃer/cái ghế41 chance (n)/tʃæns/cơ hội42 change (n, v)/tʃeɪndʒ/sự thay đổi43 chase (v)/tʃeɪs/theo đuổi44 cheap (adj)/tʃiːp/rẻ47 clever (adj)/ˈklev.ɚ/thông minh, nhanh trí50 copper (n)/ˈkɑː.pɚ/kim loại Đồng51 corn (n)/kɔːrn/bắp52 corner (n)/ˈkɔːr.nɚ/góc53 decrease (v)/ˈdiː.kriːs/làm giảm đi54 deep (adj)/diːp/sâu, sâu xa55 deer (n)/dɪr/con hươu56 depend (v)/dɪˈpend/phụ thuộc57 desk (n)/desk/cái bàn 58 destroy (v)/dɪˈstrɔɪ/phá hủy59 develop (v)/dɪˈvel.əp/phát triển60 die (v)/daɪ/chết64 direction (n)/dɪˈrek.ʃən//daɪˈrek.ʃən/phương hướng65 drink (n)/drɪŋk/thức uống66 earth (n)/ɝːθ/trái Đất67 east (n)/iːst/phía Đông68 end (n)/end/giới hạn, sự kết thúc69 enemy (n)/ˈen.ə.mi/kẻ địch70 enjoy (v)/ɪnˈdʒɔɪ/tận hưởng71 enough (adj)/əˈnʌf/đủ72 enter (v)/ˈen.t̬ɚ/đi vào, tham gia73 equal (adj)/ˈiː.kwəl/ngang bằng, bình đẳng74 entrance (n)/ˈen.trəns/sự tiến vào75 escape (v)/ɪˈskeɪp/trốn thoát76 even (adj)/ˈiː.vən/ngang bằng, bằng phẳng, trơn tru77 except (prep)/ɪkˈsept/ngoại trừ78 excited (adj)/ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/phấn khích79 exercise (v)/ˈek.sɚ.saɪz/tập thể dục80 expect (v)/ɪkˈspekt/ngóng chờ, chờ đợi81 expensive (adj)/ɪkˈspen.sɪv/đắt đỏ82 explain (v)/ɪkˈspleɪn/giải thích83 extremely (adv)/ɪkˈstriːm.li/vô cùng84 eye (n)/aɪ/con mắt85 face (n)/feɪs/gương mặt86 fact (n)/fækt/sự thật87 fail (v)/feɪl/thất bại, thi trượt92 float (v)/floʊt/trôi nổi93 floor (n)/flɔːr/tầng (nhà)94 flour (n)/ˈflaʊ.ɚ/bột97 fold (v)/foʊld/gấp nếp99 fool (adj)/fuːl/ngốc nghếch100 foot (n)/fʊt/bàn chân103 force (n)/fɔːrs/sức mạnh, lực lượng105 further (adv)/ˈfɝː.ðɚ/xa hơn108 hair (n)/her/tóc109 half (n)/hæf/phân nửa, một nửa110 hall (n)/hɑːl/đại sảnh116 hat (n)/hæt/cái mũ118 hold (v)/hoʊld/nắm, giữ119 hole (n)/hoʊl/lỗ, ô trống120 hungry (adj)/ˈhʌŋ.ɡri/đói121 hour (n)/aʊr/giờ 122 hurry (v)/ˈhɝː.i/thúc giục123 husband (n)/ˈhʌz.bənd/chồng124 hurt (v)/hɝːt/làm bị thương129 into (prep)/ˈɪn.tuː/vào trong131 invent (v)/ɪnˈvent/phát minh, sáng tạo132 iron (n)/aɪrn/Sắt135 keep (v)/kiːp/lưu giữ, kẹp140 kitchen (n)/ˈkɪtʃ.ən/căn bếp, phòng bếp141 knee (n)/niː/đầu gối142 knife (n)/naɪf/con dao143 knock (v)/nɑːk/đập vào144 know (v)/noʊ/biết145 ladder (n)/ˈlæd.ɚ/cái thang148 land (n)/lænd/đất liền153 lock (n)/lɑːk/ổ khóa157 lose (v)/luːz/đánh mất158 mean (v)/miːn/nghĩa là, dự định159 measure (v)/ˈmeʒ.ɚ/đo lường, đong đếm160 meat (n)/miːt/thịt161 medicine (n)/ˈmed.ɪ.sən/thuốc165 method (n)/ˈmeθ.əd/phương thức, cách thức166 middle (n)/ˈmɪd.əl/ở giữa167 milk (n)/mɪlk/sữa168 million (n)/ˈmɪl.jən/hàng triệu169 mind (n)/maɪnd/tâm trí170 minute (n)/ˈmɪn.ɪt/phút171 miss (v)/mɪs/bỏ lỡ, nhỡ172 mistake (n)/mɪˈsteɪk/sai sót, sai lầm173 mouth (n)/maʊθ/cái miệng174 move (v)/muːv/di chuyển175 much (adj)/mʌtʃ/nhiều, lắm176 museum (n)/mjuːˈziː.əm/bảo tàng177 music (n)/ˈmjuː.zɪk/âm nhạc181 noble (adj)/ˈnoʊ.bəl/quý tộc182 noise (n)/nɔɪz/tiếng ồn183 none (pron)/nʌn/không ai cả, không gì184 nor (conj)/nɔːr/cũng không185 north (n)/nɔːrθ/hướng Bắc186 nose (n)/noʊz/cái mũi187 not (adv)/nɑːt/không188 nothing (n)/ˈnʌθ.ɪŋ/không có gì189 notice (v)/ˈnoʊ.t̬ɪs/để ý, nhận ra190 now (adv)/naʊ/bây giờ, hiện tại191 number (n)/ˈnʌm.bɚ/số đếm192 obey (v)/oʊˈbeɪ/tuân thủ193 object (n)/ˈɑːb.dʒɪkt/đồ vật, vật thể, mục tiêu194 ocean (n)/ˈoʊ.ʃən/đại dương200 oil (n)/ɔɪl/dầu201 old (adj)/oʊldgià, lớn tuổi202 on (prep)/ɑːn/bên trên203 one (n)/wʌn/số 1204 period (n)/ˈpɪr.i.əd/thời kỳ, giai đoạn206 petrol (n)/ˈpet.rəl/xăng dầu212 pig (n)/pɪɡ/con heo213 pin (n)/pɪn/đinh ghim214 pink (n)/pɪŋk/màu hồng215 place (n)/pleɪs/nơi, địa điểm216 plane (n)/pleɪn/máy bay217 plant (n)/plænt/thực vật, cây cối218 plastic (n)/ˈplæs.tɪk/nhựa219 plate (n)/pleɪt/đĩa thức ăn220 prevent (v)/prɪˈvent/ngăn chặn, ngăn cản223 prison (n)/ˈprɪz.ən/nhà tù, ngục tù224 private (adj)/ˈpraɪ.vət/riêng tư, cá nhân225 prize (n)/praɪz/giải thưởng226 probably (adv)/ˈprɑː.bə.bli/có thể227 problem (n)/ˈprɑː.bləm/vấn đề228 produce (v)/prəˈduːs/sản xuất, tạo ra231 quite (adv)/kwaɪt/tương đối, khá232 radio (n)/ˈreɪ.di.oʊ/đài radio233 rain (n)/reɪn/cơn mưa234 rainy (adj)/ˈreɪ.ni/hay mưa235 raise (v)/reɪz/tăng lên236 rise (n)/raɪz/sự tăng lên237 road (n)/roʊd/con đường238 rob (v)/rɑːb/lấy trộm239 rock (n)/rɑːk/đá240 room (n)/ruːm//rʊm/buồng, phòng, chỗ241 round (n)/raʊnd/vòng tròn242 rubber (n)/ˈrʌb.ɚ/cao su243 rude (adj)/ruːd/khiếm nhã247 rush (n, v)/rʌʃ/sự vội vàng248 sad (adj)/sæd/buồn bã249 search (n)/sɝːtʃ/sự tìm kiếm250 seat (n)/siːt/chỗ ngồi252 sex (n)/seks/giới tính253 shade (n)/ʃeɪd/bóng râm254 shadow (n)/ˈʃæd.oʊ/bóng tối255 shake (v)/ʃeɪk/rung, lắc256 shape (n)/ʃeɪp/hình dáng257 share (v)/ʃer/chia sẻ258 sharp (adj)/ʃɑːrp/sắc bén, nhọn267 shoot (n, v)/ʃuːt/cuộc săn bắn; bắn, săn268 silly (adj)/ˈsɪl.i/ngờ nghệch, ngốc nghếch269 silver (n, adj)/ˈsɪl.vɚ/kim loại Bạc270 similar (adj)/ˈsɪm.ə.lɚ/giống nhau, tương tự275 sink (n, v)/sɪŋk/bồn rửa, chậu rửa; chìm276 slip (n, v)/slɪp/sự trượt chân; trượt, tuột277 slow (adj)/sloʊ/chậm chạp, lâu278 small (adj)/smɑːl/nhỏ bé283 so (adv)/soʊ/như thế, cũng vậy284 soap (v)/soʊp/xà phòng285 sock (n)/sɑːk/vớ286 stop (n, v)/stɑːp/điểm dừng, trạm dừng, dừng lại287 storm (n, v)/stɔːrm/cơn bão, lao vào, xông vào288 story (n)/ˈstɔːr.i/câu chuyện289 strange (adj)/streɪndʒ/kỳ lạ290 street (n)/striːt/đường phố291 strawberry (n)/ˈstrɑːˌber.i/quả dâu tây292 strong (adj)/strɑːŋ/mạnh mẽ293 structure (n)/ˈstrʌk.tʃɚ/cấu trúc294 student (n)/ˈstuː.dənt/học sinh, sinh viên296 sweet (n)/swiːt/sự ngọt ngào297 swim (v)/swɪm/bơi298 sword (n)/sɔːrd/gươm, kiếm, đao299 table (n)/ˈteɪ.bəl/cái bàn300 take (n, v)/teɪk/sự cầm, nắm; cầm, nắm, lấy301 thin (adj)/θɪn/mỏng manh 302 thing (n)/θɪŋ/cái, đồ, vật, thứ303 think (v)/θɪŋk/suy nghĩ306 though (conj)/ðoʊ/dù, mặc dù, tuy vậy, tuy nhiên307 threat (n)/θret/sự đe dọa308 three (n)/θriː/số 3309 tidy (adj, v)/ˈtaɪ.di/sạch sẽ, ngăn nắp; dọn dẹp310 tie (n)/taɪ/cà vạt311 title (n)/ˈtaɪ.t̬əl/danh hiệu312 to (prep)/tuː//tə/theo, tới, để313 today (n)/təˈdeɪ/hôm nay314 toe (n)/toʊ/ngón chân315 together (adv)/təˈɡeð.ɚ/cùng nhau316 tomorrow (n, adv)/təˈmɔːr.oʊ/ngày mai317 town (n)/taʊn/thị trấn318 train (n)/treɪn/xe lửa319 tram (n)/træm/xe điện320 travel (n, v)/ˈtræv.əl/chuyến đi; đi du lịch,321 tree (n)/triː/cái cây322 trouble (n)/ˈtrʌb.əl/vấn đề323 true (adj)/truː/đúng324 trust (n, v)/trʌst/sự tín nhiệm, lòng tin325 twice (adv)/twaɪs/hai lần, gấp đôi326 try (n, v)/traɪ/sự thử sức; thử, làm thử330 uncle (n)/ˈʌŋ.kəl/chú, bác, cậu331 under (prep)/ˈʌn.dɚ/ở dưới332 understand (v)/ˌʌn.dɚˈstænd/hiểu, thông cảm333 unit (n)/ˈjuː.nɪt/đơn vị, một khối334 until (prep, conj)/ʌnˈtɪl//ənˈtɪl/cho đến khi338 usual (adj)/ˈjuː.ʒu.əl/như mọi khi343 village (n)/ˈvɪl.ɪdʒ/làng, xã344 voice (n)/vɔɪs/tiếng nói345 visit (n)/ˈvɪz.ɪt/chuyến thăm346 waste (n)/weɪst/rác rưởi350 weather (n)/ˈweð.ɚ/thời tiết351 wedding (n)/ˈwed.ɪŋ/đám cưới352 week (n)/wiːk/tuần353 weight (n)/weɪt/trọng lượng, cân nặng354 welcome (v, adj)/ˈwel.kəm/chào đón, tiếp đón356 wife (n)/waɪf/vợ, phu nhân357 wild (adj)/waɪld/hoang dã, hoang dại358 will (v)/wɪl/sẽ359 win (n, v)/wɪn/sự chiến thắng360 wind (n)/wɪnd/gió364 wire (n)/waɪrdây nối 365 wise (adj)/waɪz/khôn ngoan, sáng suốt370 yell (v)/jel/la hét371 yesterday (n)/ˈjes.tɚ.deɪ/ngày hôm qua372 yet (adv)/jet/còn, chưa kết thúc373 young (adj)/jʌŋ/trẻ375 zero (n)/ˈzɪr.oʊ/số 0376 zoo (n)/zuː/sở thú Học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề tính cách (Personality)STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Brave/breɪv/Can đảm2 Careful/ˈker.fəl/Cẩn thận3 Cheerful/ˈtʃɪr.fəl/Vui tính4 Easy-going/ˌiː.ziˈɡoʊ.ɪŋ/Dễ gần5 Exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/Thú vị6 Friendly/ˈfrend.li/Thân thiện.7 Funny/ˈfʌn.i/Vui vẻ8 Generous/ˈdʒen.ər.əs/Hào phóng9 Hardworking/ˈhɑrdˈwɜr·kɪŋ/Chăm chỉ10 Kind/kaɪnd/Tốt bụng11 Out-going/aʊtɡoʊ.ɪŋ/Cởi mở12 Polite/pəˈlaɪt/Lịch sự13 Quiet/ˈkwaɪ.ət/Ít nói14 Sociable/ˈsoʊ.ʃə.bəl/Hòa đồng15 Soft/sɑːft/Dịu dàng16 Ambitious/æmˈbɪʃ.əs/Có nhiều tham vọng17 Cautious/ˈkɑː.ʃəs/Thận trọng18 Competitive/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/Cạnh tranh, đua tranh19 Confident/ˈkɑːn.fə.dənt/Tự tin20 Serious/ˈsɪr.i.əs/Nghiêm túc21 Dependable/dɪˈpen.də.bəl/Đáng tin cậy22 Introverted/ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/Hướng nội23 Observant/əbˈzɝː.vənt/Tinh ý24 Rational/ˈræʃ.ən.əl/Có lý trí25 Sincere/sɪnˈsɪr/Thành thật Danh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốcTừ vựng tiếng Anh cho người mất gốc chủ đề Cơ thể con người (Human Body)STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 chest/tʃest/ngực2 elbow/ˈel.boʊ/cùi chỏ3 hand/hænd/bàn tay4 fingernail/ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/móng tay5 forearm/ˈfɔːr.ɑːrm/cẳng tay6 finger/ˈfɪŋ.ɡɚ/ngón tay7 knuckle/ˈnʌk.əl/khớp ngón tay8 belly button/ˈbel.i ˌbʌt̬.ən/rốn9 neck/nek/cổ10 palm/pɑːm/lòng bàn tay11 shoulder/ˈʃoʊl.dɚ/vai12 throat/θroʊt/cổ họng13 thumb/θʌm/ngón cái14 waist/weɪst/eo15 wrist/rɪst/cổ tay16 foot (số nhiều: feet)/fʊt/bàn chân17 groin/ɡrɔɪn/háng18 heel/hiːl/gót chân19 hip/hɪp/hông20 knee/niː/đầu gối21 leg/leɡ/bàn chân Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc chủ đề nhà cửa (Household)STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Apartment/əˈpɑːrt.mənt/Căn hộ2 Attic/ˈæt̬.ɪk/Gác mái3 Blanket/ˈblæŋ.kɪt/Tấm chăn4 Cabin/ˈkæb.ɪn/Buồng nhỏ5 Clock/klɑːk/Đồng hồ6 Dining room/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/Phòng ăn7 Draw/drɑː/Ngăn kéo8 Garden/ˈɡɑːr.dən/Khu vườn9 Gas fire/ˌɡæs ˈfaɪr/Bếp ga10 Iron/aɪrn/Bàn ủi11 Mirror/ˈmɪr.ɚ/Chiếc gương12 Mop/mɑːp/Cây lau nhà13 Oven/ˈʌv.ən/Lò nướng14 Pillow/ˈpɪl.oʊ/Gối15 Radiator/ˈreɪ.di.eɪ.t̬ɚ/Lò sưởi16 Refrigerator/rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ɚ/Tủ lạnh17 Rug/rʌɡ/Thảm chùi chân18 Sponge/spʌndʒ/Đồ rửa chén19 Stool/stuːl/Ghế đẩu20 Switch/swɪtʃ/Công tắc21 Torch/tɔːrtʃ/Đèn pin22 Towel/taʊəl/Khăn tắm23 Villa/ˈvɪl.ə/Biệt thự24 Washing machine/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/Máy giặt Khóa học English Hub dành cho người mất gốc tại trung tâm Anh ngữ VUSDanh sách 400+ Từ vựng tiếng Anh cho người mất gốcChương trình học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc được thiết kế với lộ trình học đạt chuẩn đầu ra Cambridge, kết hợp cùng chiến lược học tập mới mẻ và hiện đại, giúp các bạn học viên tăng cường tối đa thời gian thực hành tại môi trường học 100% tiếng Anh chuẩn quốc tế. Kết hợp giữa phương pháp học tập khoa học Immersive Learning (Thực hành nhập vai) và Socialtech-based Learning (học cùng các nền tảng công nghệ) giúp học viên VUS bứt tốc lộ trình xây nền tiếng Anh khi được:
Lộ trình học bài bản của English Hub sử dụng khung tham chiếu đạt chuẩn CERF (Common European Framework). Cấp độ 1 A1 – Foundation: Giao tiếp ở mức độ dưới cơ bản. Cấp độ 2 A2 – Community Hub: Giao tiếp ở cấp độ cơ bản. Học viên làm chủ được các tình huống giao tiếp đơn giản như gặp gỡ, đặt câu hỏi,… Học viên trình bày chuẩn theo bộ từ vựng thông dụng trong hầu hết các nhu cầu giao tiếp. Cấp độ 3 B1 – Social Hub: Giao tiếp ở mức độ trung bình. Học viên xử lý tự tin với đa dạng tình huống trong công việc, đi ăn, vui chơi, học tập,… Học viên biết cách thể hiện quan điểm và sở thích cá nhân, sử dụng tốt những từ vựng/cấu trúc câu từ đơn giản đến trung bình. Cấp độ 4 B1+ – Global Hub: Giao tiếp thành thạo. Học viên làm chủ hầu hết tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế với khả năng trình bày tự nhiên. Học viên sở hữu phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ, sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp phức tạp, và thể hiện được đa quan điểm ở nhiều chủ đề khác nhau. Chọn chất lượng – Chọn Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS
Trên đây là 400+ từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc thông dụng VUS đã tổng hợp. Hy vọng bạn đọc có thể áp dụng chúng vào danh sách học tiếng Anh mỗi ngày của mình, từ đó cải thiện được trình trạng mất gốc lâu năm. |