lake
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lake
Phát âm : /leik/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
- chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
+ danh từ
- (địa lý, địa chất) hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lake"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lake":
lac lace laches lack lackey lacy lag laic lake lakh more... - Những từ có chứa "lake":
coeur d'alene lake corn flake crater lake national park flake lake lake poets lake-dweller lake-dwelling lakelet slake more... - Những từ có chứa "lake" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Cao Bằng bánh tôm Hà Tiên lững thững soi bóng chờn vờn sáng loáng bao quanh rập rình chứa more...
Lượt xem: 448
Ý nghĩa của từ lake là gì:
lake nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ lake. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lake mình
6 hồ |
5 Hồ |
4 hồ
|
Từ: lake
/leik/
-
danh từ
chất màu đỏ tía (chế từ sơn)
-
(địa lý,ddịa chất) h
Từ gần giống
flake lake-dwelling lake-dweller snow-flake slake