Ý nghĩa của từ khóa: lady English Vietnamese lady* danh từ - vợ, phu nhân =Lady Bertrand Russell+ phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen - nữ, đàn bà =ladys watch+ đồng hồ nữ =lady doctor+ nữ bác sĩ =ladies and gentlemen+ thưa quý bà, quý ông - người yêu - bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay =the lady of the manor+ bà chủ trang viên !Our Lady - Đức Mẹ đồng trinh
English Vietnamese ladybà chị ; bà chủ ; bà cô ; bà già ; bà kia ; bà này ; bà vợ ; bà ; bà à ; bà đầm ; bà ơi ; bà ấy không ; bà ấy ; chị kia ; chị ấy ; chủ ; chứ ; cung ; cô em ; cô ga ; cô ga ́ ; cô gái ; cô gái à ; cô gì ơi ; cô hai ; cô hai à ; cô hai ơi ; cô kia ; cô nàng ; cô nào ; cô nào đó ; cô này ; cô nương ; cô nương ơi ; cô tiểu ; cô xinh đẹp ; cô ; cô à ; cô đâu ; cô đây ; cô đó ; cô ơi ; cô ấy ; công chúa ; công nương ; của bà ấy không ; của bà ấy ; em gái ; em ; gái kia ; gái mà ; gái ; gái à ; hoa ̀ ng hâ ̣ u ; hoàng hậu ; hèn ; kia ; là bà đầm ; m ; may ; me ; mâ ; một quý cô ; mụ kia ; mụ ; ngoài kia ; người phụ nữ danh giá này ; người phụ nữ ; người ; người đẹp ; người đến đây ; nhân viên ; nàng ; này bà ; này cô ; này ; nương này ; nương ; nương đứng ; nữ danh giá ; nữ hoàng ; nữ mà ; nữ ; phu nhân ; phu ; phụ mà ; phụ nữ ; phụ ; quy ; quy ́ ba ; quy ́ ba ̀ ; quy ́ cô ; quí cô ; quí vị ; quý bà ; quý bà đó ; quý cô của ; quý cô kia ; quý cô mà ; quý cô nào ; quý cô này ; quý cô ; quý cô đây ; quý phái ; quý ; rượu ; t quy ́ ba ; t quy ́ ba ̀ ; t quy ́ cô ; thiên ; thăm ; thưa bà ; thưa cô ; thưa phu nhân ; thưa quý cô ; thưa tiểu thư ; thưa tiểu ; thưa ; tiê ̉ u thư ; tiểu thư mà ; tiểu thư ; tiểu ; trẻ ; tình cờ ; tình yêu ; tôi miễn ; tỷ ; u thư ; viên ; ví người ; với bà ; vợ ; yêu ; đâu ; đó là bà ; đẹp ; ̉ u thư ; ̣ t quy ́ ba ; ̣ t quy ́ ba ̀ ; ̣ t quy ́ cô ;ladybà chị ; bà chủ ; bà cô ; bà già ; bà kia ; bà này ; bà vợ ; bà ; bà à ; bà đầm ; bà ơi ; bà ấy ; chị kia ; chị ấy ; chủ ; cu ; cung ; cô em ; cô ga ; cô ga ́ ; cô gái ; cô gái à ; cô gì ơi ; cô hai ; cô hai à ; cô hai ơi ; cô kia ; cô nàng ; cô nào ; cô nào đó ; cô này ; cô nương ; cô nương ơi ; cô tiểu ; cô xinh đẹp ; cô ; cô à ; cô đâu ; cô đây ; cô đó ; cô ơi ; cô ấy ; công chúa ; công nương ; em gái ; gái kia ; gái mà ; gái ; gái à ; hoàng hậu ; hèn ; là bà đầm ; làm phu nhân ; lỗi ; m ; may ; me ; mâ ; một quý cô ; mụ kia ; mụ ; người phụ nữ ; người ; người đẹp ; nhân viên ; nhớ ; nàng ; này bà ; này cô ; nương này ; nương ; nương đứng ; nữ danh giá ; nữ hoàng ; nữ mà ; nữ ; phu nhân ; phu ; phu ̣ ; phụ mà ; phụ nữ ; phụ ; quy ; quy ́ ba ; quy ́ ba ̀ ; quy ́ cô ; quy ́ ; quí cô ; quí vị ; quý bà ; quý bà đó ; quý cô của ; quý cô kia ; quý cô mà ; quý cô nào ; quý cô này ; quý cô ; quý cô đây ; quý phái ; quý ; rượu ; t phu ; t phu ̣ ; t quy ́ ba ; t quy ́ ba ̀ ; t quy ́ cô ; thiên ; thăm ; thưa bà ; thưa cô ; thưa phu nhân ; thưa quý cô ; thưa tiểu thư ; thưa tiểu ; thẩm ; tiê ̉ u thư ; tiểu thư mà ; tiểu thư ; tiểu ; trẻ ; tình yêu ; tôi miễn ; tỷ ; u thư ; viên ; với bà ; vợ ; yêu ; đâu ; đó là bà ; đă ; đường người đến đây ; đẹp ; ̉ u thư ; ̣ t phu ; ̣ t phu ̣ ; ̣ t quy ́ ba ; ̣ t quy ́ cô ; English English lady; noblewoman; peeressa woman of the peerage in Britain English Vietnamese first lady* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vợ tổng thống; vợ thông đốc bang - người đàn bà trội nhất (trong nghệ thuật) ladies* danh từ số nhiều - nơi vệ sinh n lady* danh từ - vợ, phu nhân =Lady Bertrand Russell+ phu nhân Béc-tơ-răng Rút-xen - nữ, đàn bà =ladys watch+ đồng hồ nữ =lady doctor+ nữ bác sĩ =ladies and gentlemen+ thưa quý bà, quý ông - người yêu - bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay =the lady of the manor+ bà chủ trang viên !Our Lady - Đức Mẹ đồng trinh lady bountiful* danh từ - bà hay làm phúc lady-in-waiting-in-waiting) /'meidin'weitiɳ/ * danh từ, số nhiều ladies-in-waiting /'leidizin'weitiɳ/ - thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu) lady-killer* danh từ - (âm nhạc) anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa lady-love* danh từ - người yêu, người tình (đàn bà) leading lady* danh từ - nữ diễn viên thủ vai chính painted lady* danh từ - (động vật học) bướm vẽ first-lady* danh từ - (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tổng thống phu nhân; phu nhân thống đốc bang - người đàn bà lỗi lạc trong một ngành nghệ thuật lady chapel* danh từ - điện thờ Đức mẹ đồng trinh lady day* danh từ - Lễ truyền tin ngày 25 tháng 3 old lady* danh từ - bà nhà tôi, bà già tôi pleasure-lady* danh từ - gái làng chơi waiting-lady* danh từ - thị nữ; nữ quan
|