kooo có nghĩa làTính từ.Tiếng nổ lớn hoặc tiếng ồn mà tiếng vang. Thí dụKhi xe tải rác đặt xuống bãi rác, nó phát ra âm thanh kooo lớn. |
kooo có nghĩa làTính từ.Tiếng nổ lớn hoặc tiếng ồn mà tiếng vang. Thí dụKhi xe tải rác đặt xuống bãi rác, nó phát ra âm thanh kooo lớn. |