Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

LAT/LONG có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của LAT/LONG. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. LAT/LONG có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Ý nghĩa của LAT/LONG

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về LAT/LONG trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa LAT/LONG cho bạn bè của bạn qua email.

Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

Ý nghĩa khác của LAT/LONG

Như đã đề cập ở trên, LAT/LONG có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Latitude/Longitude

Từ “kinh độ” trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Bạn đang cần tra cứu nghĩa của từ “kinh độ” trong Từ Điển Việt - Anh cùng với các mẫu câu tiêu biểu có chứa từ “kinh độ” như thế nào. Tất cả sẽ có trong nội dung bài viết này.

Nghĩa của từ kinh độ trong Tiếng Anh

Các từ liên quan khác

  • kinh điển
  • kinh đô
  • kinh động
  • kiêm
  • kiêm bị
  • kiêm dụng
  • kiêm nhiệm
  • kiêm toàn
  • kiêm tính
  • kiêm ái

Các từ ghép với từ "kinh" và từ "độ"

Đặt câu với từ kinh độ

Bạn cần đặt câu với từ kinh độ, nhưng còn đang gặp khó khăn chưa biết đặt thế nào. Vậy hãy tham khảo những mẫu câu song ngữ chọn lọc dưới đây nhé.

  •   đó là những kinh độ và vĩ độ
  • ➥ These are latitudes and longitudes.
  •   Đây là các vĩ độ và kinh độ?
  • ➥ Are those latitudes and longitudes?
  •   Những con số cho ta vĩ độ và kinh độ.
  • ➥ The numbers indicate latitude and longitude.
  •   Vị trí trên vĩ tuyến được xác định bằng kinh độ.
  • ➥ Access from the platform is at level.
  •   Căn vĩ độ và kinh độ ở trung tâm vị trí của bạn.
  • ➥ Base your latitude and longitude on the center of your location.
  •   Kinh độ và vĩ độ có sẵn trên Google Earth cho máy tính.
  • ➥ Longitudes and latitudes are available on Google Earth for computers.
  •   Hãy tìm hiểu cách sử dụng vĩ độ và kinh độ qua Ad Exchange.
  • ➥ Learn how to use latitude and longitude with Ad Exchange.
  •   Cho biết chính xác toạ độ, vĩ độ 38, 55 kinh độ 77, 00.
  • ➥ Give me real-time imagery coverage at LAT 38, 55, LONG 77, 00.
  •   Chỉ số kinh độ và vĩ độ chính xác ở góc dưới bên phải.
  • ➥ Exact longitude and latitude readings are in the lower right corner.
  •   Khi cần có một kinh độ, nó có thể được coi là 0°Tây.
  • ➥ When a longitude is desired, it may be given as 0°.
  •   Thật ra nó không phải là mã số chuyển khoản mà là... kinh độ và vĩ độ.
  • ➥ Well, it's not bank transaction numbers or codes, it's actually...
  •   Tìm kinh độ và vĩ độ của bất kỳ vị trí nào trên hình ảnh địa cầu.
  • ➥ Find the longitude and latitude of any location on the globe.
  •   Lưu ý: Ở Nhật Bản, chỉ chấp nhận định dạng WGS84 đối với vĩ độ và kinh độ.
  • ➥ Note: In Japan, the only accepted latitude and longitude format is WGS84.
  •   Nhập tọa độ hợp lệ, bao gồm vĩ độ từ -90 đến 90 và kinh độ từ -180 đến 180.
  • ➥ Enter valid coordinates, including a latitude between -90 and 90 and a longitude between -180 and 180.
  •   Mục tiêu hạ cánh dự kiến là Sinus Medii (Central Bay) ở vĩ độ 0,4 ° bắc và kinh độ 1.33 ° phía tây.

➥ Xem đầy đủ danh sách: mẫu câu song ngữ có từ “kinh độ“

Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh
Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh
Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

Tìm

vĩ độ-kinh độ

Lĩnh vực: toán & tin
Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh
 latitude-longitude
Giải thích VN: Là hệ thống biểu diễn hình cầu đê xác định vị trí trên bề mặt quả đất. Vĩ độ và kinh độ là số đo góc xiên tính từ trung tâm quả đất tới các vị trí trên bề mặt trái đất. Vĩ độ được xác định xiên góc theo hướng bắc-nam. Kinh độ được tính xiên góc theo hướng đông-tây.

Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

Kinh độ vĩ độ Tiếng Anh

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh