Không phải bất cứ ai tiếng anh là gì năm 2024

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn nghe ai đó nói “not bat an eye” hay “without batting an eye” và không thể hiểu ý của họ là gì. Đây là cụm từ giao tiếp khá kỳ lạ. Bat an eye là một idioms mà có lẽ không phải ai cũng biết ý nghĩa của nó. Nhưng bạn đừng quá lo lắng. Trong bài viết ngày hôm nay, Language Link Academic sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ “bat an eye” và tất cả những từ liên quan đến nó. Hãy cùng bắt đầu nhé.

Không phải bất cứ ai tiếng anh là gì năm 2024

Tìm hiểu về bat an eye nhé

I. Not bat an eye có nghĩa là gì? Phân biệt với Bat your eyes

Không phải bất cứ ai tiếng anh là gì năm 2024

Idiom Not bat an eye trong tiếng Anh có nghĩa là gì

IDioms Not bat an eye hay without batting an eye Bat one’s eyes (bat your eyes) Định nghĩa

  • Không tỏ ra ngạc nhiên, lo lắng, sốc hay không quan tâm khi có điều gì đó bất ngờ xảy ra

Ví dụ:

She told him she’d spent all her savings but he didn’t bat an eye.

(Cô ấy nói với anh ấy rằng cô ấy đã tiêu hết số tiền tiết kiệm của mình nhưng anh ấy không hề tỏ ra ngạc nhiên)

  • Không thể hiện cảm xúc, hành động như thể không có gì bất thường

Ví dụ:

He left the office without batting an eye after he’d been fired

(Anh ấy rời văn phòng như không có gì xảy ra sau khi bị sa thải)

  • Không nhận thấy, không để ý một điều gì đó

Ví dụ:

While she is meticulous about keeping her home clean, she doesn’t bat an eye about littering in public places.

(Dù rất tỉ mỉ trong việc giữ nhà cửa sạch sẽ, nhưng cô ấy không hề để ý đến việc xả rác bừa bãi nơi công cộng)

  • Idioms này còn mang nghĩa thông thường là không chớp mắt

Ví dụ

The soldier sacrificed himself without batting an eye.

(Người lính đã hy sinh mà không chớp mắt)

  • Nháy mắt để cố tỏ ra hấp dẫn và thu hút ai đó

Ví dụ:

There’s no use batting your eyes at me, young lady!

(Không có ích gì khi bạn cố nháy mắt để thu hút tôi đâu, cô gái trẻ!)

  • Tán tỉnh hoặc giả vờ có hứng thú lãng mạn với ai đó

She kept batting her eyes at me each time I talked to her, so I’m thinking of asking her out on a date.

(Cô ấy cứ liên tục tán tỉnh tôi khi tôi nói chuyện với cô ấy, vì vậy tôi đang nghĩ đến việc rủ cô ấy đi hẹn hò)

Một số ví dụ tham khảo

He thought the news would make her upset, but she never batted an eye.

(Anh ấy nghĩ rằng tin tức đó sẽ khiến cô ấy buồn, nhưng cô ấy không hề quan tâm đến nó)

Serious exercisers who are used to paying top price for fitness apparel without batting an eye at those costs.

(Những người tập thể dục nghiêm túc đã quen với việc trả giá cao cho quần áo thể dục mà không hề quan tâm đến chi phí của chúng)

He didn’t bat an eye when I asked him to take me to the emergency room

(Anh ấy đã không thể hiện bất cứ cảm xúc gì khi tôi yêu cầu anh ấy đưa tôi đến phòng cấp cứu)

Some habits have become so ingrained in our culture that we hardly bat an eye at them.

(Một số thói quen đã ăn sâu vào văn hóa của chúng ta đến nỗi chúng ta hầu như không thèm để ý đến chúng)

I like to bat my eyes at bartenders to see if I can get a drink or two for free

(Tôi thích nháy mắt với những người pha chế rượu để xem liệu tôi có thể lấy một hoặc hai đồ uống miễn phí không)

She batted her eyes at him until he walked across the room to her

(Cô ấy nháy mắt với anh ấy cho đến khi anh ấy đi ngang qua phòng đến với cô ấy)

He blushed and batted his eyes when she complimented him

(Anh ấy đỏ mặt và chớp mắt khi cô ấy khen anh ấy)

II. Cách sử dụng Batting an eye và Batting your eyes trong một cuộc hội thoại

Không phải bất cứ ai tiếng anh là gì năm 2024

Cách sử dụng Batting an eye và Batting your eyes trong một cuộc hội thoại

Trong giao tiếp tiếng Anh, bạn sử dụng “not bat an eye” hoặc “without batting an eyes để mô tả khi ai đó phản ứng mà không có cảm xúc. Chẳng hạn như trước một tình huống có thể họ sẽ bị ngạc nhiên, sốc, đau buồn hoặc khó chịu về một điều gì đó. Nhưng họ lại thể hiện như không có chút cảm xúc nào. Hoặc họ đang cố gắng để không bị bộc lộ những cảm xúc đó. Ví dụ, nếu một người phụ nữ biết được chồng mình ngoại tình và phản ứng một cách bình tĩnh, tinh tế. Bạn có thể nói rằng cô ấy đã “not bat an eye”. Dưới đây là một vài ví dụ. The suspect didn’t bat an eye when he was arrested. (Nghi can không hề có chút cảm xúc nào khi bị bắt.)

When I told her I wanted to break up, she didn’t bat an eye. She just walked away. (Khi tôi nói với cô ấy rằng tôi muốn chia tay, cô ấy không có chút cảm xúc nào. Cô ấy cứ thế bỏ đi.)

Tiếp theo, bạn sẽ sử dụng bat one’s eyes (ví dụ bat your eyes, bat her eyes, bat him eyes, …) để mô tả ai đó đang cố tán tỉnh bạn. Ví dụ bạn đang ở một bữa tiệc và ai đó đang nhìn hoặc cố bắt chuyện với bạn. Bạn có thể nói với một người bạn rằng người đó đang “batting their eyes” để cố thu hút sự chú ý của bạn.

Ví dụ:

She kept batting her eyes at me, so I plan on asking her out.

(Cô ấy cứ nhìn chằm chằm vào tôi, vì vậy tôi định rủ cô ấy đi chơi)

Bat an eye là một trong những idioms không phải ai cũng biết. Nhưng nó khá hữu ích và độc đáo khi sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Chắc hẳn việc sử dụng cụm từ này nghe rất tự nhiên và khiến trình độ giao tiếp tiếng Anh củ bạn nghe có vẻ chuyên nghiệp hơn. Bạn chắc chắn sẽ cần đến idiom nay trong những tình huống hàng ngày đấy. Vì nó thực sự khá hữu dụng trong đời sống. Và bạn có thể sẽ bắt găp rất nhiều tình huống cần phải sử dụng nó đây.

Do đó, hãy thêm idiom này vào từ điển tiếng Anh của riêng bạn và luyện tập nó thường xuyên, hàng ngày nhé. Bạn có thể tham khảo và học thêm nhiều idioms hơn trong tiếng Anh tại đây.

Bất cứ ai trong tiếng Anh?

Anyone//Anywhere – Bất cứ ai//Bất cứ đâu.

Bất kì người nào tiếng Anh?

Everyone và anyone đều mang nghĩa là mọi người/bất kỳ ai. Đây là cách sử dụng hai từ này: - anyone: dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi Ví dụ: I do not talk to anybody here. (Tôi không nói chuyện với bất kỳ ai ở đây cả.) - everybody: dùng trong câu khẳng định Ví dụ: Everybody is unique.

Cái này thuộc về ai tiếng Anh?

whose does this belong to? to whom does this belong? Cái này là của ai? là câu hỏi về chủ sở hữu hoặc người sở hữu của vật phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.

Phải chỉ tiếng Anh là gì?

Phải chi: That (dùng để diễn tả ước muốn) E.g: Phải chi tôi có thể gặp lại anh ấy. That I could see him again.