Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Động từ to be là ngữ pháp “vỡ lòng” khi bắt đầu học tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài tập. Vậy động từ to be là gì? Cách dùng và vị trí trong câu như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Động từ to be trong tiếng Anh là các trợ động từ (auxiliary verb) như: be, are, am, is, was, were, been và being. Chúng được sử dụng để miêu tả về đặc điểm con người, địa điểm và ý tưởng hay tính chất của sự vật, sự việc. Đồng thời, giúp liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Động từ to be được dịch nghĩa tiếng Việt là “thì, là, ở”, tuỳ vào từng ngữ cảnh và nội dung của câu để điều chỉnh nghĩa cho phù hợp. Biến thể của động từ to be sẽ phụ thuộc vào thì (tense), đại từ và hoàn cảnh để phân chia.

Ví dụ:

  • She is a famous model. (Cô ấy là một người mẫu nổi tiếng)
  • My books are on the table. (Những cuốn sách của tôi ở trên bàn)
  • I was watching TV when my mother came home. (Tôi đang xem tivi thì mẹ tôi về nhà)

Vị trí của động từ to be trong câu tiếng Anh

Trong câu tiếng Anh, động từ To be luôn đứng sau chủ ngữ và đứng trước danh từ, cụm danh từ, tính từ, cụm tính từ và cụm giới từ để mô tả hoặc chỉ ra một trạng thái cụ thể.

Ví dụ: I am a student (Tôi là học sinh). Trong đó, I là chủ ngữ đứng trước động từ to be và a student là danh từ đứng sau.

Các động từ to be trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh có 3 động từ to be chính là “am”, “is”, “are”. Cả 3 từ này đều giống nhau về mặt ý nghĩa, vị trí, chức năng, tuy nhiên cách sử dụng sẽ thay đổi phụ thuộc vào ngôi chủ ngữ.

Ví dụ:

  • I am at home (Tôi đang ở nhà).
  • You are at home (Bạn đang ở nhà).
    Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Cách sử dụng động từ to be

Trong tiếng Anh, động từ to be được dùng để mô tả, giới thiệu hoặc đánh giá sự vật, sự việc, con người,… Chúng có thể đi cùng với danh từ, tính từ (Adjective), giới từ và động từ. Tùy thuộc vào mỗi trường hợp mà vị trí và trạng thái của động từ to be sẽ thay đổi khác nhau.

  • S + to be + Adjective/Noun: Dùng để mô tả tính chất của sự vật, hoặc một ai đó.

She is a friendly person → Cô ấy là một người thân thiện.

  • S + to be + to Verb: Trích dẫn lời nói, mệnh lệnh, sự sắp đặt.

You are to finish his homework by 10pm. → Bạn phải hoàn thành bài tập của mình trước 10 giờ tối đấy.

  • S + to be + about to do something: Nói về ý định, dự định.

She is about to sleep → Cô ấy đang định ngủ.

Các dạng biến thể của động từ to be trong tiếng Anh

Động từ to be sẽ thay đổi phụ thuộc vào chủ ngữ số ít, số nhiều và các thì trong tiếng Anh theo ba mốc thời gian hiện tại – quá khứ – tương lai. Do đó, động từ To Be có các dạng biến thể như là “am”, “is”, “are” (hiện tại), “was”, “were” (quá khứ) hoặc “will be” (tương lai).

Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Bảng chuyển đổi động từ to be theo chủ ngữ

Thì tiếng AnhChủ ngữĐộng từ to beVí dụThì hiện tại đơnI He/she/it You They WeAm Is Are Are AreHe is my father. → Ông ấy là bố của tôi.Thì quá khứ đơnI He/she/it You They WeWas Was Were Were WereI was born in Vietnam. → Tôi sinh ra ở Việt Nam.Thì tương lai đơnI You He/she/it They WeWill beThey will be staying here for the party. → Họ sẽ ở lại đây để dự tiệc.Thì tiếp diễnI He/she/it You They WeAm being Is being Are being Are being Are beingHe is being rude.→Anh ấy đang cư xử thô lỗ.Thì hoàn thànhI He/she/it You They WeHave been Has been Have been Have been Have beenThis money has been donated by us. → Số tiền này đã được chúng tôi quyên góp.

Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

LƯU Ý

Động từ khuyết thiếuĐộng từ to beVí dụCan/Could Shall/Should Will/Would May/Might Must/Have to Ought toBe1. This could be the last dress she wears. → Đây có thể là chiếc váy cuối cùng mà cô ấy mặc. 2. Your car should be repaired. –> Xe của bạn nên được sửa chữa rồi. 3. The party will be held next to a pool. –> Bữa tiệc sẽ được tổ chức cạnh bể bơi.

Động từ to be trong các thì tiếp diễn

Cấu trúcVí dụThì hiện tại tiếp diễnS + is/am/are + V_ingThey are playing basketball → Họ đang chơi bóng rổ.Thì quá khứ tiếp diễnS + was/were + V_ingShe was driving to work 2 hours ago. → Cô ấy đã lái xe đi làm cách đây 2 giờ.

Động từ to be trong các thì hoàn thành

Dạng hoàn thành của động từ to be trong tiếng Anh là “been”.

Ví dụ:

  • She has been a teacher of Math since 2000 (Cô ấy là giáo viên dạy toán từ năm 2000)
  • Her boat has been demolished. (Thuyền của cô ấy đã bị chìm rồi)
    Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Động từ to be trong câu bị động

Trong câu bị động (Passive Voice), to be có thể ở cả dạng cơ bản (be), dạng hiện tại đơn (is/am/are), dạng quá khứ đơn (was/were) và dạng hoàn thành (been),…

S + be + V3

Ví dụ:

  • This cake was made by my mother. (Chiếc bánh này được mẹ tôi làm)
  • A meeting will be scheduled soon. (Một cuộc họp sẽ sớm được lên lịch)
  • Hoa has been taught by Ms. Lan for 3 years. (Hoa đã được cô Lan dạy 3 năm rồi)

Xem thêm:

  • Mạo từ a, an, the trong tiếng Anh
  • Câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh
  • Quá khứ đơn của be

Cách viết tắt động từ to be

Các lý thuyết trên đã đưa ra 7 cách viết khác nhau về động từ to be đó là: be, am, is, are, was, were và been. Các động từ này còn có thể rút gọn được để giúp dễ dàng viết và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh hơn. Tuy nhiên không phải động từ to be nào cũng có thể viết tắt được.

Công thức động từ to be Rút gọn trong câu khẳng địnhRút gọn trong câu phủ địnhI amI’mI’m notHe is She is It isHe’s She’s It’sHe isn’t/He is not She isn’t/She is not It isn’t/It is notYou are They are We areYou’re They’re We’reYou aren’t/You’re not They aren’t/They’re not We aren’t/We are not

Bài tập về động từ to be trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ to be thích hợp:

1. It……cold today.

2. He……. a teacher.

3. I……very hungry.

4. You……so kindful yesterday.

5. She……12 years old 2 years ago.

6. Everything will….better soon.

7. I………. very tired at the moment.

8. They………….studied English for 6 years.

9. This patient……..treated by a good doctor.

10. These dogs.……..taken care of by him since 2016.

11. …………… Ane and Alice sisters?

12. ……………………… this car yours?

13. ……………………… you twenty-five years old?

14. ……………………… the Smiths divorced?

15. The teachers ……………………… in the room.

16. The cat ……………………… on the table.

17. The dog ……………………… under the table.

18. There ……………………… many people in this class.

19. Clara and Steve ……………………… married.

20. This book ……………………… mine.

Bài tập 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống:

Peter Baker (1)____ from Manchester, but Paul and John (2)____ from London. Manchester and London (3)____ cities in England. Hamburg (4)____ a city in Germany. Mary (5)____ at school today. Mike and Tony (6)____ her friends. They (7)____ in the same class. Mr and Mrs Baker (8)____ on a trip to the USA to visit their cousin Annie. She (9)____ a nice girl. Tony says: “My grandfather (10)____ in hospital. I (11)____ at home with my grandmother.” What time (12)____ it? It (13)____ 8 o’clock. (14)____ you tired? No, I (15)____ not.

Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

ĐÁP ÁN CHI TIẾT

Bài tập 1:

1. Is2. Is 3. Am4. Were5. Was6. Be7. Am being8. Have been9. Is10. Have been11. Are12. Is13. Are14. Are15. Are16. Is17. Is18. Are19. Are20. Is

Bài tập 2:

1. Is2. Are3. Are4. Is5. Is6. Are7. Are8. Are9. Is10. Is11. Am12. Is13. Is14. Are15. Am

Trên đây là tổng hợp các dạng biến thể và cách dùng động từ to be trong tiếng Anh. Hy vọng những kiến thức bổ ích này sẽ giúp bạn học tập và giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.

Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ một cách toàn diện, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng App ELSA Speak nhé. Ứng dụng luyện nói tiếng Anh hàng đầu thế giới này sẽ giúp bạn phát âm chuẩn bản xứ, nhờ công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền.

Khi nào dùng be khi nào dùng am is are năm 2024

Đặc biệt, thông qua 192 chủ đề đa dạng, 25.000+ bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn bạn sẽ tiến bộ hơn mỗi ngày. Hơn nữa, ELSA Speak còn thiết kế riêng lộ trình học riêng biệt, phù hợp với trình độ và mục tiêu của từng học viên.

Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày, bạn đã có thể nâng cao trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!

Khi nào thì sử dụng to be?

To be ở dạng nguyên thể thường được sử dụng trong 3 trường hợp sau:.

Sau will trong thì tương lai đơn và tương lai tiếp diễn. Ví dụ: Next year they will be on holiday..

Trong câu mệnh lệnh (imperatives) ... .

Sau động từ khiếm khuyết (modal verbs) – can, could, may, might, must, ought to, shall, should, will, would..

Trong thì hiện tại đơn khi nào dùng động từ to be khi nào dùng động từ thường?

Giới thiệu về thì hiện tại đơn tobe Is: Dùng với chủ ngữ là danh từ số ít hoặc đại từ nhân xưng số ít như "he", "she", "it" (anh ấy, cô ấy, nó). Are: Dùng với chủ ngữ là danh từ số nhiều hoặc đại từ nhân xưng số nhiều như "we", "you", "they" (chúng tôi, bạn, họ).nullCông thức hiện tại đơn tobe: Hướng dẫn chi tiết và các bài tập áp dụngrdsic.edu.vn › cong-thuc-hien-tai-don-tobe-va-nhung-ung-dung-thu-vi-vi-cbnull

Âm are IS là gì?

Am, is, are là các dạng của động từ “to be” trong tiếng Anh ở thì hiện tại. Ba cụm từ nàyvừa có thể đứng độc lập, dùng như động từ chính trong câu vừa đứng sau chủ ngữ, trước động từ chính để làm trợ động từ (auxiliary verb). Ví dụ: Her name is Lisa.nullCách dùng am is are trong câu và bài tập vận dụng [Có đáp án]jaxtina.com › cach-su-dung-am-is-arenull

Âm là thì gì?

Trong thì hiện tại tiếp diễn, Am, Is và Are đứng trước V-ing để biểu thị hành động xảy ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Is, Am, Are đứng trước phân từ quá khứ để tạo thành cấu trúc câu bị động tại thì hiện tại.14 thg 12, 2023nullCách Sử Dụng Am, Is, Are 2024 - EnglishCentral Blogwww.englishcentral.com › blog › cach-su-dung-am-is-arenull