with reference to the former practice of taking live canaries into coal mines to test for the presence of toxic gases; death of the canary would serve as an indication that such gases were present Show
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Understanding idioms is one of the hardest parts of mastering a language. An idiom is a group of words that together assume a new and different meaning. Native speakers frequently use them in everyday conversations but idioms can confuse students who are not yet fluent. Secretary of State John Kerry recently called a new report about the growing danger of climate change a “canary in the coal mine.” What does that idiom mean? Canary in the coal mine Meaning Someone/something that is an early warning of danger. Examples
History Coal miners used to take canaries into coal mines with them. Canaries are more sensitive to dangerous gases than humans are. If the canary died, the miners knew there were dangerous gases present and would leave the mine. When he used the idiom, Kerry meant that the new report warns of danger if steps are not taken to reduce or halt climate change. His use of the phrase “canary in the coal mine” is especially apt because coal is a fossil fuel, which, when burned, produces greenhouse gases that can contribute to the Earth’s warming. The U.S. takes a leading role in combating climate change. And there’s a lot you can do to help. [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký Dấu hiệu cảnh báo sớm về một mối nguy hiểm hoặc thất bại có thể xảy ra (an early indicator of potential danger or failure) Tiếng Việt có cách nói tương tự:Chuột bạch, vật thử, vật thí nghiệm, tín hiệu cảnh báo, dấu hiệu cảnh báo… Ví dụ:John didn’t know that he had been given the test drug. He was used as a canary in a coal mine to see its effects on the human mind. John không biết rằng mình được cho uống loại thuốc thử nghiệm. Cậu ta được dùng làm chuột bạch để kiểm tra tác dụng của nó trên trí não con người. “So, if I get sick in there, you’ll know it’s not safe for the rest of you. I’m just a canary in the coal mine to you.” “Vậy là, nếu tôi gặp trục trặc ở đó, các cậu sẽ biết rằng không an toàn. Tôi chỉ là chuột bạch cho các cậu thôi.” Nguồn gốc:Thợ mỏ thường mang theo chim này xuống hầm lò. Trong trường hợp hầm lò có khí độc, chim sẽ chết trước, và đó sẽ là tín hiệu cảnh báo để thợ mỏ rời hầm lò ngay lập tức. Cũng giống cách thử khí độc ở giếng đào ở Việt Nam. Trong trường hợp cần xuống giếng (mò vật rơi, sửa thành giếng, hoặc cứu người bị nạn dưới giếng), người ta thường buộc một con gà vào dây và thả xuống trước, nếu gà không sao thì có thể xuống, nếu gà chết thì có nghĩa là giếng có khí độc, nguy hiểm. Cách dùng:Cấu trúc của thành ngữ này dường như lỏng nhất trong số các thành ngữ chúng tôi gặp phải: Có thể thay đổi mạo từ (a, the) Có thể thay đổi số của danh từ (số ít, số nhiều) A canary in a coal mine A canary in the coal mine The canary in a coal mine The canary in the coal mine Canaries in a coal mine Canaries in the coal mine Thành ngữ này có thể được dùng như một ẩn dụ (metaphor), hoặc trong cấu trúc ví von (simile): Ân dụ (metaphor): Something/someone is a canary in the coal mine Ví von (simile): Something/someone is like a canary in the coal mine LUYỆN PHÁT ÂM:Trong phần này, các bạn sẽ luyện phát âm theo các câu mẫu. Phương pháp luyện tập:
LƯU Ý:
NGHE MẪU - NÓI THEO - GHI - SO SÁNH A canary in a coal mine A canary in the coal mine The canary in a coal mine The canary in the coal mine Canaries in a coal mine Canaries in the coal mine Something/someone is a canary in the coal mine Something/someone is like a canary in the coal mine BẮT ĐẦU GHI ÂM:Gợi ý các bước luyện phát âm:
THỬ XEM BẠN CÓ NHỚ CÁC THÀNH NGỮ NÀY KHÔNG:CÓ THỂ BẠN CŨNG QUAN TÂM:A DAY LATE AND A DOLLAR SHORT nghĩa là gì. Câu trả lời có trong bài này. Có ví dụ cụ thể, luyện phát âm, cách dùng và bài tập. Đáng xem ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: KEEP ONE’S SHIRT ON. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng trong thực tế của một số thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: LEAD SOMEONE BY THE NOSE. Bài tập thực hành ngay. Some useful English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng một số thành ngữ: STAND ON ONE’S OWN TWO FEET. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: WING IT. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... Tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng các thành ngữ: FROM THE WORD GO. Bài tập thực hành ngay. English idioms and how to use them in real life ... categories:tags:idiom essentialsMUST KNOWLuyện côngHalloween – Lễ hội hóa trang [2] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Halloween – Lễ hội hóa trang [1] | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Halloween – Lễ hội hóa trang như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Arbor Day – Tết trồng cây | Tìm hiểu nước MỹBạn biết người Mỹ tổ chức Arbor Day – Tết trồng cây như thế nào không? Câu trả lời có trong bài này. Có bài luyện nghe. Có bài luyện viết. Có bài luyện phát âm. Có bài luyện tổng hợp. Chính xác và tiện dụng. Mother’s day – Ngày của Mẹ | Tìm hiểu nước MỹMother’s Day – Ngày của Mẹ là ngày nào trong năm, xuất xứ của ngày này là gì, nó được tổ chức như thế nào? Câu trả lời có trong bài này. |