Hướng dẫn cách fax trên máy in laser hp m130fn năm 2024

Xem hướng dẫn sử dụng của HP LaserJet Pro M130fn miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của HP LaserJet Pro M130fn khác.

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về HP LaserJet Pro M130fn phía dưới.

HP LaserJet Pro M130fn có trọng lượng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M130fn có trọng lượng là 7600 g.

Cách tốt nhất để loại bỏ giấy bị kẹt khỏi máy in của tôi là gì?

Tốt nhất là nhẹ nhàng kéo giấy ra khỏi máy in. Tắt máy in và đảm bảo rằng đầu in không treo trên giấy và không còn giấy trong máy in.

Tại sao máy in của tôi không chấp nhận hộp mực gốc?

Máy in có thể không nhận dạng được các hộp mực không chính hãng. Trong trường hợp đó, bạn sẽ nhận được thông báo rằng hộp mực đã hết. Sách hướng dẫn của hộp mực đã mua thường chứa giải pháp, nếu cách này không hiệu quả, bạn nên liên hệ với đơn vị bán hàng.

Tại sao bản in của tôi có chất lượng kém?

Có thể có nhiều lý do khác nhau dẫn đến chất lượng in kém. Kiểm tra xem các hộp mực hoặc chất liệu màu đã đầy chưa. Nếu đã đầy, máy in phun thường yêu cầu vệ sinh máy in, hộp mực đã bị khô, hoặc đầu in bị hỏng. Với máy in laser, nên hiệu chỉnh máy in laser.

Sự khác biệt giữa máy in laser và máy in phun là gì?

Máy in laser in bằng chất liệu màu và máy in phun in bằng mực.

Tại sao máy in phun của tôi bị sọc đen?

Trong hầu hết các trường hợp, hộp mực máy in phun bị hỏng và hộp mực cần được thay thế.

DPI là viết tắt của gì?

DPI là viết tắt của Dots Per Inch và là số giọt mực (mỗi inch) kết thúc trên giấy khi in.

HP LaserJet Pro M130fn có những chứng nhận nào?

HP LaserJet Pro M130fn có các chứng nhận như sau: CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 - Class B, EN 61000-3-2:2006 +A1:2009 +A2:2009, EN 61000-3-3:2013, EN 55024:2010, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B / ICES-003, Issue 6, GB9254-2008, GB17625.1-2012.

Có bao nhiêu hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M130fn?

1 hộp mực có thể được lắp trong HP LaserJet Pro M130fn.

HP LaserJet Pro M130fn có chiều cao là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M130fn có chiều cao là 279.5 mm.

HP LaserJet Pro M130fn có chiều rộng là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M130fn có chiều rộng là 415.1 mm.

HP LaserJet Pro M130fn có chiều sâu là bao nhiêu?

HP LaserJet Pro M130fn có chiều sâu là 288 mm.

Hướng dẫn của HP LaserJet Pro M130fn có bản Tiếng Việt hay không?

Rất tiếc, chúng tôi không có hướng dẫn HP LaserJet Pro M130fn bản Tiếng Việt. Hướng dẫn này có bản Anh.

Thông tin nhanh về sản phẩm

  • Tên máy in: Máy in HP LaserJet Pro MFP M130FN, In, Scan, Copy, Fax, Network
  • Loại máy in: Laser trắng đen đa năng, Print, copy, scan, fax
  • Khổ giấy in: Tối đa khổ A4
  • Tốc độ in: 22 trang / phút
  • Tốc độ xử lý: 600 MHz
  • Bộ nhớ ram: 256 MB
  • Độ phân giải: 600 x 600 dpi
  • Chuẩn kết nối: USB 2.0, Network
  • Chức năng đặc biệt: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mobile Apps
  • Hiệu suất làm việc: 8.000 trang / tháng
  • Mực in sử dụng: HP17A CF217A (1600 page) & Drum HP19A CF219A ( 12.000 page )
  • Xuất xứ: China
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
  • Giao hàng: Miễn phí TPHCM

Sản phẩm cùng loại

Chức năng In, sao chép, chụp quét, fax Hỗ trợ đa nhiệm vụ Có Thông số kỹ thuật in Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 22 trang/phút In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: Nhanh 7,5 giây Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang 9 Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 150 đến 1.500 10 Công nghệ in Laser Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi) Công nghệ độ phân giải HP FastRes 600, HP FastRes 1200 Ngôn ngữ in PCLmS, URF, PWG Màn hình LCD 2 dòng Tốc độ bộ xử lý 600 MHz Cảm biến giấy tự động Không Hộp mực thay thế Hộp mực Bột LaserJet Đen Chính hãng HP 17A CF217A(~1600), Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 19A CF219A(~12000). Khả năng kết nối Khả năng của HP ePrint Có Khả năng in di động Apple AirPrint™ HP ePrint Google Cloud Print 2.0 đã chứng nhận Mopria Khả năng không dây Không Kết nối, tiêu chuẩn Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao (thiết bị) cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn Cổng đường dây điện thoại (vào/ra) Mạng sẵn sàng Tiêu chuẩn (Ethernet tích hợp sẵn) Kết nối, tùy chọn Không Yêu cầu hệ thống tối thiểu: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8

Apple®OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9) 1 GB HD Cần có Internet USB Hệ điều hành tương thích Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Apple® OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9), OS X Mountain Lion (phiên bản 10.8) 1 GB HD Cần có Internet USB Linux (Để biết thêm thông tin, xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18 Thông số kỹ thuật bộ nhớ Tính tương thích với thẻ nhớ Không Bộ nhớ, tiêu chuẩn 256 MB Bộ nhớ tối đa 256 MB Đĩa cứng Không Xử lý giấy Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 150 tờ Khay nhận giấy, tùy chọn Không áp dụng Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 100 tờ Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ In hai mặt In hai mặt thủ công Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4 A5 A6 B5 (JIS) Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 76 x 127 đến 216 x 356 mm Loại giấy ảnh media Giấy in (laze, trơn, ảnh, thô, da), bao thư, nhãn, giấy nền, bưu thiếp Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ 60 đến 163 g/m² Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF 70 đến 90 g/m² Thông số kỹ thuật quét Loại máy chụp quét ADF, Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét JPEG, PDF, PNG Độ phân giải chụp quét, quang học Tối đa 300 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF) Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng) Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng) Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 215,9 x 297 mm Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 215,9 x 297 mm Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu) 148,5 x 210 mm Tốc độ quét (thông thường, A4) Tối đa 12 ppm 16 Dung lượng quét hàng tháng đề nghị 150 đến 1.500 17 Chụp quét ADF hai mặt Không Công suất khay nạp tài liệu tự động 35 tờ Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Không Hỗ trợ định dạng tập tin Không Chế độ đầu vào chụp quét Chụp quét qua HP LaserJet Scan (Windows®) HP Director (Macintosh) hoặc phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA Thông số kỹ thuật sao chép Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Lên đến 22 bản sao/phút 14 Độ phân giải bản sao (văn bản đen) 600 x 400 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản sao Thông số kỹ thuật fax Faxing Có Tốc độ truyền fax 4,2 kB/s 15 Bộ nhớ fax Lên đến 1000 trang Độ phân giải bản fax Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian) Quay số nhanh, số tối đa Lên đến 120 số (quay số nhóm 119) Vị trí truyền thông 119 Yêu cầu nguồn điện và vận hành Nguồn Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,8 A Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,8 A Điện năng tiêu thụ 255 watt (chế độ in hoạt động), 4,2 watt (chế độ sẵn sàng), 1,0 (chế độ ngủ), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công)

Chức năng In, sao chép, chụp quét, fax Hỗ trợ đa nhiệm vụ Có Thông số kỹ thuật in Tốc độ in đen trắng: Thông thường: Lên đến 22 trang/phút In trang đầu tiên (sẵn sàng) Đen trắng: Nhanh 7,5 giây Chu kỳ nhiệm vụ (hàng tháng, A4) Lên đến 10.000 trang 9 Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 150 đến 1.500 10 Công nghệ in Laser Chất lượng in đen (tốt nhất) Lên đến 600 x 600 dpi, HP FastRes 1200 (chất lượng 1200 dpi) Công nghệ độ phân giải HP FastRes 600, HP FastRes 1200 Ngôn ngữ in PCLmS, URF, PWG Màn hình LCD 2 dòng Tốc độ bộ xử lý 600 MHz Cảm biến giấy tự động Không Hộp mực thay thế Hộp mực Bột LaserJet Đen Chính hãng HP 17A CF217A(~1600), Trống Ảnh LaserJet Chính hãng HP 19A CF219A(~12000). Khả năng kết nối Khả năng của HP ePrint Có Khả năng in di động Apple AirPrint™ HP ePrint Google Cloud Print 2.0 đã chứng nhận Mopria Khả năng không dây Không Kết nối, tiêu chuẩn Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao (thiết bị) cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn Cổng đường dây điện thoại (vào/ra) Mạng sẵn sàng Tiêu chuẩn (Ethernet tích hợp sẵn) Kết nối, tùy chọn Không Yêu cầu hệ thống tối thiểu: Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel® Pentium® II, Celeron® hoặc bộ xử lý tương tích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8

Apple®OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9) 1 GB HD Cần có Internet USB Hệ điều hành tương thích Windows® 10, 8.1, 8, 7: 32 bit hoặc 64 bit, có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer Windows Vista®: (chỉ 32-bit), có sẵn 2 GB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Windows® XP SP3 trở lên (chỉ 32-bit): bất kỳ bộ xử lý Intel Pentium II, Celeron hoặc bộ xử lý tương thích 233 MHz nào, có sẵn 850 MB dung lượng đĩa cứng, ổ đĩa CD-ROM/DVD hoặc kết nối Internet, cổng USB, Internet Explorer 8 Apple® OS X EI Capitan (phiên bản 10.11) OS X Yosemite (phiên bản 10.10) OS X Mavericks (phiên bản 10.9), OS X Mountain Lion (phiên bản 10.8) 1 GB HD Cần có Internet USB Linux (Để biết thêm thông tin, xem http://hplipopensource.com/hplip-web/index.html) 18 Thông số kỹ thuật bộ nhớ Tính tương thích với thẻ nhớ Không Bộ nhớ, tiêu chuẩn 256 MB Bộ nhớ tối đa 256 MB Đĩa cứng Không Xử lý giấy Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay nạp giấy 150 tờ Khay nhận giấy, tùy chọn Không áp dụng Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay giấy ra 100 tờ Dung lượng đầu ra tối đa (tờ) Tối đa 100 tờ In hai mặt In hai mặt thủ công Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A4 A5 A6 B5 (JIS) Tùy chỉnh kích thước giấy ảnh media 76 x 127 đến 216 x 356 mm Loại giấy ảnh media Giấy in (laze, trơn, ảnh, thô, da), bao thư, nhãn, giấy nền, bưu thiếp Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ 60 đến 163 g/m² Trọng lượng giấy ảnh media, được hỗ trợ ADF 70 đến 90 g/m² Thông số kỹ thuật quét Loại máy chụp quét ADF, Mặt kính phẳng Định dạng tập tin chụp quét JPEG, PDF, PNG Độ phân giải chụp quét, quang học Tối đa 300 dpi (màu và đen trắng, khay nạp tài liệu tự động ADF) Tối đa 600 dpi (màu, mặt kính phẳng) Tối đa 1200 dpi (đơn sắc, mặt kính phẳng) Kích cỡ bản chụp quét, tối đa 215,9 x 297 mm Kích thước chụp quét (ADF), tối đa 215,9 x 297 mm Kích thước chụp quét ADF (tối thiểu) 148,5 x 210 mm Tốc độ quét (thông thường, A4) Tối đa 12 ppm 16 Dung lượng quét hàng tháng đề nghị 150 đến 1.500 17 Chụp quét ADF hai mặt Không Công suất khay nạp tài liệu tự động 35 tờ Các tính năng gửi kỹ thuật số tiêu chuẩn Không Hỗ trợ định dạng tập tin Không Chế độ đầu vào chụp quét Chụp quét qua HP LaserJet Scan (Windows®) HP Director (Macintosh) hoặc phần mềm tuân thủ TWAIN hoặc WIA Thông số kỹ thuật sao chép Tốc độ sao chụp (thông thường) Đen trắng: Lên đến 22 bản sao/phút 14 Độ phân giải bản sao (văn bản đen) 600 x 400 dpi Thiết lập thu nhỏ / phóng to bản sao 25 đến 400% Bản sao, tối đa Lên đến 99 bản sao Thông số kỹ thuật fax Faxing Có Tốc độ truyền fax 4,2 kB/s 15 Bộ nhớ fax Lên đến 1000 trang Độ phân giải bản fax Tối đa 300 x 300 dpi (kích hoạt độ trung gian) Quay số nhanh, số tối đa Lên đến 120 số (quay số nhóm 119) Vị trí truyền thông 119 Yêu cầu nguồn điện và vận hành Nguồn Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 4,8 A Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 Hz/50 Hz, 2,8 A Điện năng tiêu thụ 255 watt (chế độ in hoạt động), 4,2 watt (chế độ sẵn sàng), 1,0 (chế độ ngủ), 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Đánh thức khi kết nối USB, kích hoạt khi vận chuyển) 0,05 watt (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công)

Sản phẩm cùng nhóm

M130FN-G3Q59A