Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

지금 몇 시예요?
Bây giờ mấy giờ rồi?

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn
Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

벌써 그렇게 됐어요? 서둘러야겠다
Đã muộn vậy rồi ư? Tôi phải nhanh lên mới được

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn
Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

4시에 친구와 약속이 있어요.
Tôi có hẹn với bạn lúc 4 giờ

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

어디서 만나기로 하셨는데요?
Anh đã hẹn ở đâu?

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

여의도 KBS 본관 앞에서 만나기로 했어요.
Tôi đã hẹn gặp trước tòa nhà chính của KBS tại Yeouido

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

지금 출발하면 늦지 않으실 거에요.
Nếu đi ngay thì anh sẽ không bị muộn đâu.

Hội thoại tiếng Hàn Về cuộc hẹn

먼저 가서 미안해요. 그럼 내일 또 만나요.
Xin lỗi tôi đi trước nhé. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.