Hoàn tiền lại tiếng anh là gì

English to Vietnamese


English Vietnamese

refund

* danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/
- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
* động từ
- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)


English Vietnamese

refund

hoàn lại tiền cho ; hoàn lại tiền ; khoản hoàn ; trả lại ; trả tiền lại ; đòi tiền lại ;

refund

hoàn lại tiền cho ; hoàn lại tiền ; khoản hoàn ; trả lại ; trả tiền lại ; đòi tiền lại ;


English English

refund; repayment

the act of returning money received previously

refund; give back; repay; return

pay back


English Vietnamese

refundment

* danh từ+ (refundment) /ri:'fʌndmənt/
- sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)
* động từ
- trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...)

refundable

* tính từ
- có thể được trả lại tiền

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

“Hoàn trả lại” dịch sang Tiếng Anh là gì?
Nghĩa Tiếng Anh Kinh tế: refund, pay back
Ví dụ: □ số tiền bồi thường cho hàng hóa bị hư hại đã được hoàn trả lại.
the money paid for the damaged goods was refunded.
□ nếu công ty hàng không không hoàn trả lại số tiền họ đã vay để tậu máy bay mới thì ngân hàng có thể lấy máy bay để giải quyết nợ.
If the airline doesn’t pay back the money it borrowed to purchase the new aircraft, the bank can take the aircraft to settle the debt.

hoàn trả

  • refund

    verb

    Bác cứ đưa thẻ bảo hiểm là sẽ được hoàn trả lại ạ.

    Bring your heaIth-insurance card and you " II get a refund.

  • reimburse

    verb

  • pay back

    verb

Tôi tuyệt vọng vì biết mình không có khả năng hoàn trả số tiền.

Despair swept over me, since I felt that I could never repay the money.

jw2019

Vào tháng 10/ 2005, sau khi 7 món nợ đó đã được hoàn trả,

In October of'05, after those first seven loans were paid,

QED

Hãy tập trung xem làm cách nào các người sẽ hoàn trả lại được cho tôi.

Let just focus on how you're going to get my money back.

OpenSubtitles2018.v3

Sẽ không có việc hoàn trả lại.Có lẽ...

Mail you a refund, maybe.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy, hãy hoàn trả những gì đã vay cách nhanh chóng.

Then, make sure to repay what you have borrowed, and do so promptly.

jw2019

OpenSubtitles2018.v3

Cộng thêm, 30 ngày hoàn trả, không đòi hỏi gì.

Plus, 30 days to return, no questions asked.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi cần các người hoàn trả trong 5 ngày.

I'm giving you five days from right now.

OpenSubtitles2018.v3

và giúp lấy lại hàng triệu đô để có thể hoàn trả lại cho nạn nhân.

And help them recover millions of dollars he made available for restritution to their victims.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn cho họ nhiều tiền hơn; họ hoàn trả cho bạn sau một thời gian.

You give them more money; they repay you that over a time.

ted2019

Tôi phải hoàn trả tượng Phật về chỗ cũ để bảo vệ LanZhou

I must return the jade Buddha to protect Lanzhou.

OpenSubtitles2018.v3

Hay vị Hoàng đế đã hoàn trả cho La Mã giá trị đích thực của nó?

Or will I be the Emperor who gave Rome back her true self?

OpenSubtitles2018.v3

Quyền chuộc lại vẫn có hiệu lực, và nó sẽ được hoàn trả vào Năm Ân Xá.

The right of repurchase should continue for it, and it should be released in the Jubilee.

jw2019

Các chủ nợ thì luôn quan tâm về năng lực hoàn trả tiền nợ của doanh nghiệp .

Creditors are always concerned about the entity 's ability to repay its obligations .

EVBNews

Các biện pháp cắt giảm chi phí của bệnh viện để đáp ứng các khoản hoàn trả.

Cost-cutting measures by hospitals in response to reimbursement cutbacks.

WikiMatrix

Biter được hoàn trả cho Hải quân Hoa Kỳ vào ngày 9 tháng 4 năm 1945.

Biter was returned to the US Navy on 9 April 1945.

WikiMatrix

Sau đó, số tiền đã được hoàn trả cho chúng tôi trong chính phong bì đã nộp.

After that, the bride-price was returned to us in the same envelope.

jw2019

Theo đó Công ty phải hoàn trả 1,5 tỷ đồng tiền chuyển quyền thương hiệu.

Therefore, the company must return 1,5 billion Vietnam Dong for the trading previously.

WikiMatrix

Rất tệ là chúng ta sẽ phải hoàn trả chúng.

Too bad we'll have to return them.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi đã nói với anh, thứ này không thể hoàn trả được.

I told you, this item is nonreturnable.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi không hoàn trả lại tiền từ các phiếu mua hàng khuyến mãi.

We don't refund funds from promotional offers.

support.google

Hoàn trả lại viên đá Arkenstone đổi lấy những gì đã hứa?

The return of the Arkenstone for what was promised?

OpenSubtitles2018.v3

Vậy làm thế nào họ hoàn trả số vốn 3 tỉ đô-la?

So, how did they do a $ 3 billion payback?

OpenSubtitles2018.v3

Không có địa chỉ hoàn trả.

OpenSubtitles2018.v3

Một Mỹ chứng nhận bạc, ví dụ, có thể được hoàn trả cho một phần bạc thực tế.

A US silver certificate, for example, could be redeemed for an actual piece of silver.

WikiMatrix

Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M