Go flat là gì

Flat Là Gì

Flat Là Gì

1 /flæt/ 2 Phổ biến 2.1 Danh từ 2.1.1 Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) 2.1.2 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng 2.1.3 (hàng hải) ngăn, gian 2.1.4 (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng 2.1.5 Căn hộ 2.1.6 Mặt bằng 2.1.7 Miền đất phẳng 2.1.8 Lòng (sông, bàn tay) 2.1.9 Miền đất thấp, miền đầm lầy 2.1.10 Thuyền đáy bằng 2.1.11 Rổ nông, hộp nông 2.1.12 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat-car) 2.1.13 (sân khấu) phần phông đã đóng khung 2.1.14 (âm nhạc) dấu giáng 2.1.15 ( số nhiều) giầy đế bằng 2.1.16 (từ lóng) kẻ lừa bịp 2.1.17 (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi 2.2 Tính từ 2.2.1 Phẳng phiu, bẹt, tẹt 2.2.2 Nhẵn 2.2.3 Cùng, đồng (màu) 2.2.4 Nông 2.2.5 Tuyệt đối, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát 2.2.6 Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu) 2.2.7 Ế ẩm 2.2.8 Không biên tập, không lên xuống, đứng im (giá trị) 2.2.9 Bẹp, xì hơi (lốp xe) 2.2.10 Bải hoải, buồn nản 2.2.11 (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác 2.2.12 (âm nhạc) giáng 2.3 Phó từ 2.3.1 Bằng, phẳng, bẹt 2.3.2 Sóng sượt, sóng soài 2.3.3 Thất bại 2.3.4 Tuyệt đối; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát 2.3.5 Đúng 2.3.6 (âm nhạc) theo dấu giáng 2.4 Ngoại động từ 2.4.1 Làm bẹt, dát mỏng 2.5 Cấu tạo từ 2.5.1 lớn join the flats 2.5.2 as flat as a pancake 2.5.3 Lớn go into a flat spin 2.6 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 phẳng; bẹt 3.2 Cơ Điện tử 3.2.1 Mặt bằng, đầu phẳng, (adj) bằng, dẹt, phẳng 3.3 Cơ khí & công trình 3.3.1 bạt phẳng 3.3.2 cán phẳng 3.4 Hóa học & chất liệu 3.4.1 vỉa tọa lạc ngang 3.5 Ôtô 3.5.1 lốp xẹp 3.5.2 lốp xì hơi 3.5.3 hết điện 3.6 Vật lý 3.6.1 sự xẹp lốp 3.7 Thành lập 3.7.1 không bóng (màu) 3.7.2 phẳng 3.7.3 thép dải 3.7.4 thoai thoải 3.7.5 thuyền đáy bằng 3.8 Kỹ thuật chung 3.8.1 phẳng phiu 3.8.2 bào 3.8.3 bẹt 3.8.4 cán dẹt 3.8.5 căn hộ 3.8.6 tọa lạc ngang 3.8.7 dát mỏng 3.8.8 dẹt 3.8.9 đơn điệu 3.8.10 đồng bằng trung du 3.8.11 đục 3.8.12 lòng sông 3.8.13 bãi cạn 3.8.14 mặt bằng 3.8.15 miền đất phẳng 3.8.16 mờ 3.8.17 sàn 3.8.18 thép tấm 3.8.19 tôn 3.8.20 ván sàn 3.9 Thương mại 3.9.1 ảm đạm 3.9.2 chứng khoán không có lãi 3.9.3 cố định 3.9.4 đình trệ 3.9.5 hàng loạt 3.9.6 duy nhất 3.9.7 ế ẩm 3.9.8 hộp 3.9.9 ngăn 3.9.10 ổn định 3.9.11 nhất luật 3.9.12 phòng 3.9.13 tầng 3.9.14 tẻ nhạt 3.9.15 thị trường yếu đuối 3.9.16 thống nhất 3.9.17 thùng lớn 3.9.18 trầm trệ 3.9.19 ứ đọng 3.9.20 uể oải 3.9.21 tĩnh lặng 4 Những từ ảnh hưởng 4.1 Từ cũng nghĩa 4.1.1 adjective 4.1.2 noun 4.1.3 adverb 4.1.4 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 adjective /flæt/

Phổ biến

Danh từ

Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng (hàng hải) ngăn, gian (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng Căn hộ Mặt bằng

đi trên mặt bằng

Miền đất phẳng Lòng (sông, bàn tay) the flat of the handlòng bàn tay Miền đất thấp, miền đầm lầy Thuyền đáy bằng Rổ nông, hộp nông (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ( (cũng) flat-car) (sân khấu) phần phông đã đóng khung (âm nhạc) dấu giáng ( số nhiều) giầy đế bằng (từ lóng) kẻ lừa bịp (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi

Tính từ

Phẳng phiu, bẹt, tẹt a flat roofmái bằnga flat nosemũi tẹt Nhẵn Cùng, đồng (màu) Nông a flat dishđĩa nông Tuyệt đối, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát flat nonsenseđiều tuyệt đối vô nghĩaa flat denialsự từ chối dứt khoátand thats flat!dứt khoát là như thế! Nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu) a flat jokecâu đùa vô duyênflat beerbia nhạt Ế ẩm market is flatchợ búa ế ẩm Không biên tập, không lên xuống, đứng im (giá trị) Bẹp, xì hơi (lốp xe) Bải hoải, buồn nản (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác (âm nhạc) giáng

Phó từ

Bằng, phẳng, bẹt Sóng sượt, sóng soài lớn fall flatngã sóng soàito lie flatnằm sóng soài Thất bại lớn fall flat on ones facethất bại thảm hại, thất bại ê chề Tuyệt đối; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát lớn go flat against ordershoàn toàn làm trái với mệnh lệnhto tell somebody flat thatnói thẳng với ai rằng Đúng lớn type three hundred words in ten minutes flatgõ đúng ba trăm chữ trong mười phút (âm nhạc) theo dấu giáng

Ngoại động từ

Làm bẹt, dát mỏng

Cấu tạo từ

lớn join the flats chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như 1 as flat as a pancake Lớn go into a flat spin Nhạt nhẽo, vô vị

Hình thái từ

Ved: flattedVing: flattingAdj: flatter , flattestAdv: flatly

Chuyên ngành

Toán & tin

phẳng; bẹt concircularly flat phẳng đồng viênlocally flat (hình học ) phẳng địa phương, ơclit địa phươngprojectively flat (hình học ) phẳng xạ ảnh, ơclit xạ ảnh

Xem Ngay: Chất Nhũ Hóa Là Gì

Cơ Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnhBản mẫu:Thêm ảnh

Mặt bằng, đầu phẳng, (adj) bằng, dẹt, phẳng

Cơ khí & công trình

bạt phẳng cán phẳng

Hóa học & chất liệu

vỉa tọa lạc ngang

Ôtô

lốp xẹp lốp xì hơi hết điện

Vật lý

sự xẹp lốp

Thành lập

không bóng (màu) phẳng

Giải thích EN: Something that is smooth và level; specific uses include:1. one floor of a multilevel building.one floor of a multilevel building.2.

Bài Viết: Flat là gì

Xem Ngay: Bha Là Gì Tác Dụng And Sử Dụng Bha đúng Phương pháp

Xem Ngay: Malicious Là Gì Nghĩa Của Từ Malicious

any structural element on a building that is level, such as a level roof.any structural element on a building that is level, such as a level roof.

Giải thích nước ta: Một đồ gì mà phẳng phiu dùng trong: 1các kết cấu trong thành lập có bề mặt bằng như là bề mặt mái.

flat (finish)sự hoàn thiện phẳngflat bandchăn vòm phẳngflat basenền phẳngflat bottomđáy phẳngflat brickgạch lát phẳngflat ceilingtrần phẳngflat crestđỉnh phẳng (đập tràn)flat desktấm lát phẳngflat flightkhay nâng phẳngflat floor constructionkết cấu sạn phẳngflat groundbãi đất bằng phẳngflat head nail (flathead)đinh mũ phẳngflat hingekhớp phẳngflat hip of rooflưng vòm phẳngflat hip of roofmái hồi phẳngflat hipped endlưng vòm phẳngflat hipped endmái hồi phẳngflat interlocking tilengói phẳng lồng vào nhauflat jack, pushing jackkích phẳngflat jointmạch xây phẳngflat roofmái phẳngflat screensàng phẳngflat skylightcửa đỉnh mái phẳngflat skylightcửa trời phẳng (trên mái)flat skylightmái kính phẳngflat steel platetôn phẳngflat supporting elementbộ phận gối tựa phẳngflat supporting elementchi tiết gối tựa phẳngflat terrainđịa hình bằng phẳngflat tiletấm ngói phẳngflat topđỉnh phẳngflat topnóc phẳngflat-crested weirđập tràn có đỉnh phẳngflat-crested weirđập tràn đỉnh phẳngflat-joint jointed pointingmạch xây miết phẳngflat-slab buttress damđập bản phẳng kiểu trụ chốngflat-slab deck damđập bản phẳng kiểu trụ chốngmethod of decomposition into flat trussesphương pháp tác thành những giàn phẳngrectangular flat platetấm phẳng hình chữ nhậtshed with flat slopemái che mặt dốc phẳngsolar flat plate collectortấm phẳng thu năng lượng mặt trời thép dải thoai thoải thuyền đáy bằng

Kỹ thuật chung

phẳng phiu flat groundbãi đất bằng phẳngflat terrainđịa hình phẳng phiu bào bẹt cán dẹt căn hộ tọa lạc ngang pancake engine or flat engineđộng cơ xi lanh tọa lạc ngang dát mỏng dẹt đơn điệu đồng bằng trung du alluvial flatđồng bằng bồi tíchflat countryđịa hình (vùng) đồng bằngflat countrymiền đồng bằngflat countryvùng đồng bằngflat peat bogđầm than bùn ở đồng bằngflat plainđồng bằng bãi bồiflat terrain, deltavùng đồng bằngmuck flatđồng bằng lầymud flatđồng bằng đất bùn đục lòng sông bãi cạn mặt bằng

Giải thích EN: 1. a dull or matte painted surface.a dull or matte painted surface.2. a strip of iron or steel containing a rectangular cross section.a strip of iron or steel containing a rectangular cross section..

Xem Ngay: Gelatin là gì? công dụng bột gelatin là gì

Giải thích nước ta: 1.Bề mặt đc sơn mờ hoặc xỉn 2.dải sắt hoặc thép có chứa hình chữ nhật chéo ngang.

flat lappingsự mài nghiền (mặt) phẳngflat-face instrumentdụng cụ đo mặt phẳngoptical flatmặt phẳng quang học miền đất phẳng mờ sàn thép tấm tôn ván sàn

Thương mại

ảm đạm chứng khoán không có lãi cố định đình trệ hàng loạt flat pricegiá đồng loạtflat taxthuế đồng loạtflat yieldsuất thu nhập đồng loạtflat-rate tariffbiểu giá hàng loạt duy nhất ế ẩm hộp ngăn ổn định nhất luật phòng show flatphòng trưng bày hàng mẫutimeshare flatdãy phòng đa sở hữutimeshare flatdãy phòng đa chiếm hữu (ở một tầng trong một nhà khối) tầng timeshare flatdãy phòng đa chiếm hữu (ở một tầng trong một nhà khối) tẻ nhạt thị trường yếu đuối thống nhất flat commissionhoa hồng đã thống nhấtflat costphí tổn thống nhấtflat pricegiá thống nhấtflat ratesuất cước thống nhấtflat tax ratethuế suất thống nhất thùng lớn trầm trệ ứ đọng uể oải tĩnh lặng

Những từ ảnh hưởng

Từ cũng nghĩa

adjective collapsed , complanate , decumbent , deflated , depressed , empty , even , extended , fallen , flush , horizontal , laid low , low , oblate , outstretched , pancake * , planar , planate , plane , procumbent , prone , prostrate , punctured , reclining , recumbent , splay , spread out , supine , tabular , unbroken , banal , blah , bland , blind , boring , colorless , dead , dim , drab , draggy , flavorless , ho hum , inane , innocuous , insipid , jejune , lead balloon , lifeless , matte , monotonous , muted , pointless , prosaic , prosy , sapless , spiritless , stale , tasteless , tedious , uninteresting , unpalatable , unsavory , unseasoned , vanilla * , vapid , watery , weak , whitebread , categorical , direct , downright , explicit , final , fixed , indubitable , out-and-out * , peremptory , plain , straight , unconditional , unequivocal , unmistakable , unqualified , unquestionable , arid , aseptic , dry , earthbound , lackluster , lusterless , matter-of-fact , pedestrian , sterile , stodgy , unimaginative , uninspired , mat , muddy , murky , level , smooth , certain , set , absolute , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , outright , perfect , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded , unlimited , unmitigated , unrelieved , unreserved , immature , juvenile , mawkish , parallel , positive , sonant , spatulate , spatulous , splayfoot , spread-eagled , vocal noun chambers , condo , co-op , crash pad * , floor-through , go-down , joint * , lodging , pad * , railroad apartment , rental , room , rooms , suite , tenement , walk-up , absolute , apart , apartment , banal , bland , blunt , boring , champaign , colorless , dead , decided , deflated , downright , dreary , dull , dwelling , esplanade , even , fade , fixed , flashy , floor , flush , horizontal , horizontality , insipid , insipidity , jejunity , lackluster , level , lifeless , low , lowland , mat , mesa , monotonous , monotony , pad , plane , plateau , prone , prostrate , prostration , sluggish , smooth , stale , tasteless , uniform , unvarying , vapid adverb absolutely , all , altogether , dead , entirely , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , wholly , emphatically , positively verb flatten , level , plane , smooth , straighten

Từ trái nghĩa

adjective broken , elevated , raised , rough , rounded , rugged , uneven , bubbly , effervescent , sharp , indefinite , cambered , concave , convex , projecting , protuberant , undulating , warped

Thể Loại: Chia sẻ trình bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Flat Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Flat Là Gì