Cả 3 giới từ “离” /lí/, “从” /cóng/, “往” /wǎng/: đều có thể đi với từ chỉ nơi chốn và đặt phía trước động từ để làm trạng ngữ, biểu thị địa điểm, khởi điểm, phương hướng của động tác. Show
MỤC LỤC BÀI VIẾT 1. 离 /lí/: cáchLà giới từ biểu thị khoảng cách. Cấu trúc : 离 /lí/ + Từ chỉ nơi chốn Ví dụ.
Giới từ biểu thị nơi bắt đầu. Cấu trúc : 从 /cóng/ + Phương vị từ/từ chỉ nơi chốn/từ chỉ thời gian Ví dụ.
3. 往 /wǎng/: hướng, về phía …Giới từ biểu thị phương hướng. Cấu trúc : 往 /wǎng/ + Phương vị từ/từ chỉ nơi chốn Ví dụ.
Giới từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích và cách thức của hành động hoặc tình trạng của sự vật, sự việc. Hiểu rõ về giới từ tiếng Trung cũng như cách sử dụng chúng là rất quan trọng đối với việc học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả. Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn tất tần tật kiến thức về giới từ tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng và cách sử dụng giới từ trong câu… Mời các bạn tham khảo! I. Giới từ tiếng Trung là gì?Giới từ trong tiếng Trung, hay “介词 (jiècí)” là những hư từ thường xuất hiện trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành các cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về đối tượng, thời gian, nơi cư trú, phương pháp, nguyên nhân, hoặc so sánh… Giới từ tiếng Trung thường xuất hiện trước danh từ để chỉ định thời gian, địa điểm, hướng, mục đích, nguyên nhân và các quan hệ khác.\>>> Click để xem thêm kiến thức về Danh từ, động từ, tính từ, lượng từ, động từ , phó từ và đại từ tiếng Trung II. Các loại giới từ trong tiếng TrungTrong tiếng Trung, giới từ, hay “介词 (jiècí)”, được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa danh từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu. Dưới đây là một số loại giới từ tiếng Trung phổ biến, cùng với chức năng và ví dụ minh họa: 1. Giới từ chỉ địa điểm
Ví dụ: 我在学校 (Wǒ zài xuéxiào) – Tôi ở trường.
Ví dụ: 往左转 (Wǎng zuǒ zhuǎn) – Rẽ trái. Giới từ tiếng Trung được chia thành 7 loại chính2. Giới từ chỉ thời gian
Ví dụ: 从周一到周五 (Cóng zhōuyī dào zhōuwǔ) – Từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Ví dụ: 工作到晚上 (Gōngzuò dào wǎnshàng) – Làm việc đến tối. 3. Giới từ chỉ mục đích
Ví dụ: 为了健康 (Wèile jiànkāng) – Vì sức khỏe.
Ví dụ: 以学习为目的 (Yǐ xuéxí wéi mùdì) – Với mục đích học tập. 4. Giới từ chủ nguyên nhân
Ví dụ: 因为天 5. Giới từ chỉ đổi tượngVí dụ: 替、给、对、由 6. Giới từ chỉ sự tác động, bị độngVí dụ: 被、叫、让、将 7. Giới từ chỉ sự so sánhVí dụ: 比、同 8. Giới từ chỉ sự loại trừVí dụ: 除、除了、除非 III. Đặc điểm của giới từ tiếng Trung+ Không xuất hiện độc lập: Giới từ thường xuất hiện tạo thành cụm từ kết cấu biểu thị, mục đích, nguyên nhân, nơi chốn hoặc thời gian. Đặc điểm nổi bật nhất của giới từ tiếng Trung là không xuất hiện độc lập+ Không có dạng lặp lại: 在在、关于关于 + Thiết lập mối quan hệ ngữ pháp: Giới từ được sử dụng để kết nối danh từ (hoặc cụm danh từ) với phần khác của câu, thiết lập mối quan hệ ngữ pháp, như vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoặc cách thức. + Đứng trước danh từ: Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng điều khiển. Ví dụ: 在家 (zài jiā – ở nhà), 具体地说 (jùtǐ de shuō – nói một cách cụ thể). + Không thay đổi hình thái: Giống như nhiều từ loại khác trong tiếng Trung, giới từ không thay đổi hình thái theo số lượng, giới tính, hoặc thời gian. + Đa dạng về chức năng: Giới từ có thể chỉ thời gian (如今天 rú jīntiān – như hôm nay), không gian (如在房间内 rú zài fángjiān nèi – như trong phòng), nguyên nhân (如因为 yīnwèi – bởi vì), mục đích (如为了 wèile – vì), và nhiều mối quan hệ khác. IV. Chức năng ngữ pháp của giới từ tiếng Trung+ Giới từ thường làm trạng ngữVí dụ: + Một số giới từ như “对”、“对于”、“关于”có thể kết hợp tạo thành cụm từ làm định ngữVí dụ: + Kết nối danh từ với động từ hoặc tính từGiới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để kết nối chúng với động từ hoặc tính từ trong câu. Ví dụ: “我在学校学习 (Wǒ zài xuéxiào xuéxí)” – Tôi học ở trường. V. Lưu ý khi sử dụng giới từ tiếng TrungMột số giới từ thường gặp có ý nghĩa gần giống nhau, cần phân biệt khi sử dụng. 1. Phân biệt “对” và “对于”– “”对và “对于” cùng là giới từ chỉ tác động của động tác hoặc hành vi lên đối tượng. Trong rất nhiều trường hợp, “”对và “对于” có thể thay thế vị trí của nhau. Ví dụ: – Hầu hết tất cả trường hợp kết hợp với “对于” thì đều có thể dùng “对” thay thế, nhưng những trường hợp kết hợp với “对” không chắc đã thay thế bằng “对于” được. Ví dụ: – Khi muốn dùng để chỉ đối tượng của hành vi, động tác cụ thể như nói, vẫy tay, nháy mắt, gật đầu… hoặc biểu thị ý nghĩa như đối đãi “对待” thì phải dùng “对, không dùng “对于” . Ví dụ: 2. Phân biệt giới từ “向”, “朝”, “往”“向”, “朝”, “往” đều là giới từ chỉ phương hướng. Kết cấu giới tân (向/ 朝/ 往” + tân ngữ) đứng trước động từ, chỉ phương hướng của động tác. 她向前走 (Tā xiàng qián zǒu) – Trong một số trường hợp cụ thể, “朝” có hàm ý đối diện, “向” và “往” không có cách dùng này. Ví dụ: * Trong trường hợp trên, không thể nói “天安门坐北往南”, hoặc “天安门坐北向南”. – Trong ba kết cấu được tạo bởi “向、朝、往”, chỉ có kết cấu “向/往 + tân ngữ” có thể đứng sau các động từ khác làm bổ ngữ kết quả nói rõ phương hướng của động tác. Có thể nói: – Tân ngữ của “向” và “朝” có thể là người, và kết cấu giới tân được tạo bởi “向” và “朝” có thể kết hợp với động từ chỉ hành động cụ thể như gật đầu “点头”, vẫy tay “挥手”, còn tân ngữ của “往” chỉ có thể là từ chỉ nơi chốn địa điểm. Ví dụ: – Cùng có thể mang tân ngữ chỉ người nhưng “朝” không thể kết hợp với động từ trừu tượng. Ví dụ: VI. Bài tập về giới từ tiếng TrungLựa chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống (chú ý, một câu có thể lựa chọn nhiều đáp án): 1. 从这儿______前走,不远就是一个药店。
2. 他回过头来, ______我们挥了挥手就走了。
3. 我觉得李校长______我们学生特别好。
4. 你_______这个问题有什么看法?
5. 小妹妹______我微笑。
Hiểu rõ về các giới từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung sẽ giúp người học và người nói tiếng Trung giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn. Kiến thức về giới từ trong tiếng Trung được trình bày rất sinh động dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ. Giới từ và liên từ khác nhau như thế nào?Giới từ thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ giữa các từ, cụm từ nhất định, v.v. và liên từ chủ yếu được sử dụng để nối các mệnh đề, câu, cụm từ và từ. Giới từ biểu thị thời gian nhưng liên từ thì không. Liên từ luôn có thể phủ định trong khi Giới từ không thể phủ định trong mọi trường hợp. Giới từ trong tiếng Trung viết như thế nào?11. Giới từ dùng để sự hiệp đồng. Giới từ trong tiếng Việt nghĩa là gì?Giới từ (preposition) là lớp từ được xác định từ rất sớm trong lịch sử nghiên cứu ngữ pháp nói chung và từ loại nói riêng của thế giới. Các công trình nghiên cứu về ngữ pháp của nhiều nước từ trước đến nay, khi miêu tả từ loại hoặc cấu trúc của các đơn vị ngữ pháp, ít nhiều đều có đề cập đến lớp từ này. Đến trong tiếng Trung là gì?到 ... - Từ ... đến ... |