GIẤY ĐI ĐƯỜNGƯSố:……………Cấp cho: ……………………………..……………………………………………………………………………………………..……………………………………………………………………………… Chức vụ: ……………………………………………………………………………………………..……………………………..……………………………………………………………………………… Được cử đi công tác tại: …………………………………………………………………………………………………………..……………………………………………………………………… Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số……… ngày……… tháng……… năm……………………………………………..……..………………………………………… Từ ngày……… tháng……… năm……… đến ngày……… tháng……… năm………………………………………………..……………………………………………………………
Tiền ứng trước Lương …………………đ Công tác phí ………….đ Cộng …………………..đ
- Vé người ………………………….…..vé x…………….đ = …………….đ - Vé cước ……………………………….vé x…………….đ = …………….đ - Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ……..vé x…………….đ = …………….đ - Phòng nghỉ ……………………………vé x…………….đ = …………….đ 1- Phụ cấp đi đường: cộng ………………………………đ 2- Phụ cấp lưu trú: Tổng cộng ngày công tác: ………………………………..đ
GIẤY ĐI ĐƯỜNGBUSINESS TRAVEL SLIPSố/No:…………… Cấp cho/Granted for: ……………………………..………………………………………………………………..... Chức vụ/Position: ……………………………………………………………………………………………............. Được cử đi công tác tại/Has been assigned to go for business at: …………………………………................ Theo công lệnh (hoặc giấy giới thiệu) số……… ngày……… tháng……… năm………………....................... In accordance with the Official Document No ( or Introduction letter) No..........dates..........month.........year Từ ngày…….......… tháng…….....… năm………........ đến ngày……....… tháng……… năm………………… From dates ............ month .............. year ................... to ........................ month ........... year .....................
Tiền ứng trước/Advance payment Lương/Salary............…………………đ Công tác phí/Per diem:......………….đ Cộng/Total............. …………………..đ
- Vé người …………………....………....…../vé x…………….đ = …………….đ Ticket people .............................. .. ../ticket x ............... .đ = ............... ..đ - Vé cước …………………………......….…./vé x…………….đ = …………….đ Freight tickets ................................../ticket x ............... .đ = ..................đ - Phụ phí lấy vé bằng điện thoại ……........./vé x…………….đ = …………….đ Extra for ticket by phone.......... ……../ticket x…………….đ = …………….đ - Phòng nghỉ ………………………........……/vé x…………….đ = …………….đ Room .............................................. /ticket x ............... .đ = ..................đ 1. Phụ cấp đi đường/Travel allowance: cộng/total ………………………………đ 2. Phụ cấp lưu trú/Stay allowance: cộng/total ………………………………đ Tổng cộng ngày công tác: ………………………………..đ Total working day: ..................................................... ..đ
Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn. Đây là văn bản biểu mẫu do Công ty tự soạn thảo, nếu Anh/Chị muốn sử dụng dịch vụ vui lòng liên lạc với chúng tôi để được nâng cấp tài khoản VIP. Xin cám ơn. Hướng dẫnBiểu mẫuHỏi đápBiểu mẫu công vụ |