Get on sbs nerves là gì

This boyfriend's clothes get on your nerves because you have to find something safe to be irritated by, rather than him in general.BritishThe wind howling was really getting on her nerves, and if she didn't drown it out soon, she was going to start yelling at it.North AmericanIf I had my way, there really would be no problem with cuffing these kids round the ear if they got on your nerves.British‘Smash the place up’, they suggested, when the lighting and the wooden fittings got on their nerves.BritishThis went well for a while, but eventually the accents of the invaders just really got on their nerves and they were asked to leave.IrishThey used to run a really annoying ad for a German beer all the time during the Tour de France 6 or 7 years back that got on my nerves but at least it wasn't on my dime.

Tiếng Anh[sửa]

Cụm từ[sửa]

get on someone's nerves = to annoy someone a lot

  1. (KHIẾN AI BỰC MÌNH)
    • People who laugh like an idiot get on my nerves Những người cười như đứa ngốc khiến tôi bực mình
    • Stop whining. You’re getting on my nerves. Ngừng than vãn. Bạn đang làm tôi bực mình

Get on sbs nerves là gì

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Chương trình luyện nghe nói và học thành ngữ tiếng Anh, tiếng lóng ở Mỹ qua video: 'Anh Ngữ Trong Một Phút,' chú trọng các thành ngữ mà người Mỹ hay dùng. Khi bạn nói điều gì đó hay ai đó ‘gets on your nerves’, cụm từ này có nghĩa là điều gì đó hay ai đó làm bạn thấy phiền toái, khó chịu, bực mình. Cụm từ này bắt nguồn từ khoa học. Khi học trung học, bạn đã từng biết đến hệ thần kinh trung ương là nơi lưu trữ tất cả các dây thần kinh giúp chúng ta có thể cảm nhận được mọi thứ qua các giác quan. Khi có điều gì đó xấu ảnh hưởng tới các dây thần kinh này, lớp da của chúng ta sẽ bị kích thích và làm cơ thể chúng ta thấy khó chịu. Tương tự như vậy, nếu có điều gì đó làm chúng ta khó chịu, phiền toái, chúng ta cũng có thể nói ‘It gets on our nerves.’

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “get on someone's nerves” được định nghĩa là “to annoy somebody”.

Phân biệt “get on someone’s nerves” và “annoy someone”

"Get on someone's nerves" và "annoy someone" đều có ý nghĩa liên quan đến sự phiền toái hoặc khó chịu gây ra cho người khác, nhưng có một sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng và ý nghĩa của chúng.

  • "Get on someone's nerves" ám chỉ tình huống khi một hành động hoặc tình trạng đặc biệt gây khó chịu và làm phiền cho người khác trong một thời gian dài. Điều đó gây nên một cảm giác mất kiên nhẫn, khó chịu và căng thẳng. Thường thì người nói sẽ chịu đựng hoặc cố gắng kiềm chế cảm xúc này trong một thời gian nhất định trước khi bắt đầu cảm thấy không thể chịu đựng nữa.
  • "Annoy someone" có nghĩa là làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bực bội, nhưng thường không liên quan đến việc kéo dài trong một thời gian dài. Đây là một tình huống ngắn hạn hoặc một hành động đơn lẻ gây khó chịu.

Tóm lại, "get on someone's nerves" ám chỉ tình huống khi sự khó chịu kéo dài trong một khoảng thời gian dài và gây căng thẳng, trong khi "annoy someone" chỉ ám chỉ sự khó chịu ngắn hạn hoặc một hành động đơn lẻ gây phiền phức.

Ví dụ phân biệt “get on someone’s nerves” và “annoy someone”

Get on someone’s nerves

My younger sister always starts crying when I am trying to study. And it’s getting on my nerves!

Em gái tôi lúc nào cũng òa khóc khi tôi đang cố gắng tập trung học. Và điều đó bắt đầu làm tôi cảm thấy khó chịu.

Annoy someone

The loud honking on the street is annoying me.

Tiếng rú còi xe ồn ào ngoài đường đang làm tôi cảm thấy khó chịu.

Ở ví dụ thứ nhất, tình trạng cô em gái cứ òa khóc mỗi lần người nói đang tập trung học đã diễn ra trong một thời gian trước đó, và đến nay vẫn tiếp diễn làm người nói không thể nhẫn nhịn được nữa. Trong khi đó, ở ví dụ thứ 2, tiếng ồn từ việc rú còi xe là vấn đề tức thời, gây ra khó chịu cho người nói.

“Get on someone’s nerve” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: Hey Mark, can we talk about something that's been bothering me for a while now?

Mark: Of course, what's it?

John: It's about Julia. You know, she's been taking my stuff without asking me, and it's starting to get on my nerves.

Mark: Yeah, I've noticed that too. She’s been doing the same to me. It's been happening for weeks now!

John: It's not just a one-time thing. It's become a recurring issue, and I'm tired of constantly finding my things missing.

Mark: I completely understand. It's frustrating to constantly have to wonder where our belongings are and why Julia feels entitled to use them without our permission.

John: Mark này, chúng ta có thể nói chuyện về một điều đã khiến tôi bận tâm trong một thời gian dài không?

Mark: Tất nhiên rồi, có chuyện gì vậy?

John: Liên quan đến Julia ấy mà. Cậu biết không, cô ấy đã lấy đồ của tôi mà không hỏi tôi, và điều đó đang làm tôi rất khó chịu.

Mark: Đúng vậy, tôi cũng đã nhận ra điều đó. Cô ấy cũng làm vậy với tôi. Tình trạng này xảy ra cũng nhiều tuần rồi ấy!

John: Điều này không chỉ xảy ra một lần. Việc đó nó thường xuyên xảy ra ấy, và tôi chán ngấy việc cứ bị mất đồ liên tục rồi.

Mark: Tôi hoàn toàn hiểu ý cậu. Thật là bực mình khi luôn phải lo lắng không biết đồ của chúng ta đang ở đâu và tại sao Julia lại tự cho mình cái quyền sử dụng chúng mà không có sự cho phép của chúng ta.

Tình huống 2

John: Hey Mark, can we talk for a minute?

Mark: Yeah, what's up?

John: I just wanted to bring up something that has been bothering me for a while now. I noticed that every time you use the razor, you forget to clean it afterward. It's really starting to get on my nerves.

Mark: Oh, I'm sorry about that. I didn't realize it was bothering you that much.

John: It's not just a small thing. I've been patient and waiting for you to notice because I have always been the one who cleans the razor. And you don’t even care why it is clean every time you use it!

Mark: I understand, John. I didn't mean to inconvenience you. I’ll make sure it’ll never happen again.

John: Mark này, chúng ta có thể nói chuyện một chút được không?

Mark: Ừ, có chuyện gì vậy?

John: Tôi muốn nói về một điều đã làm phiền tôi từ lâu rồi. Tôi nhận ra rằng mỗi lần cậu sử dụng dao cạo, cậu luôn quên rửa sạch chúng sau đó. Điều này thực sự làm tôi thấy khó chịu đấy.

Mark: Ôi, tôi xin lỗi vì điều đó. Tôi không nhận ra nó đã làm phiền cậu đến vậy.

John: Đó không chỉ là một chuyện nhỏ nhặt đâu. Tôi đã kiên nhẫn chờ đợi cậu nhận ra vì tôi luôn là người lau sạch dao cạo. Nhưng cậu cũng chẳng thèm quan tâm tại sao nó luôn sạch sẽ mỗi khi sử dụng nó!

Mark: Tôi hiểu, John. Tôi không có ý gây phiền cậu đâu. Từ giờ trở đi, tôi sẽ đảm bảo không để việc này xảy ra nữa.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “get on someone’s nerves” để miêu tả hành động.

A dog keeps barking outside Sam’s house, making him unable to sleep.

Yes

No

It was raining so Mark’s birthday party was cancelled.

Yes

No

It’s been 1 hour and Jason hasn’t received his delivery yet.

Yes

No

Mick has asked his landlord to deal with the lack of hot water, but it’s been a few days and nothing has changed.

Yes

No

Mila saw that her cake was stolen.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “get on someone’s nerves”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “get on someone’s nerves”.

Đáp án gợi ý

TH1: Yes Because a dog keeps barking, Sam has been unable to sleep, and he’s getting increasingly annoyed. The dog successfully got on Sam’s nerves.

TH2: No vì tình huống này sẽ ám chỉ cảm xúc buồn hơn là khó chịu.

TH3: Yes

Jason’s delivery keeps getting delayed, and even after 1 hour, he hasn’t received it, so the late delivery is getting on his nerves.

TH4: Mick has asked his landlord to fix something, yet nothing has changed over the past few days. Because of this, the landlord has gotten on Mick's nerves.

TH5: No vì việc mất bánh không nói lên sự khó chịu và làm phiền lâu dài.

Tổng kết

là một thành ngữ xuất hiện trong bộ tiểu thuyết Ulysses của nhà văn James Joyce vào năm 1922 và sau đó được sử dụng rộng rãi để ám chỉ hành động làm phiền ai đó hoặc làm cho ai phát cáu. Hy vọng những kiến thức từ bài viết đã giúp người đọc trả lời được câu hỏi Get on someone's nerves là gì cũng như cách áp dụng thành ngữ này trong giao tiếp hằng ngày.

It's getting on my nerves là gì?

“Get on someone's nerves” là gì? Làm ai khó chịu, bực mình. Theo từ Cambridge Dictionary và Oxford Dictionary, “get on someone's nerves” được định nghĩa là “to annoy somebody”.

Get on Everyone's nerves nghĩa là gì?

Khi bạn nói điều gì đó hay ai đó 'gets on your nerves', cụm từ này có nghĩa là điều gì đó hay ai đó làm bạn thấy phiền toái, khó chịu, bực mình. Cụm từ này bắt nguồn từ khoa học.

Nerver nghĩa là gì?

Danh từ (Giải phẫu) Dây thần kinh. trạng thái thần kinh kích động. Khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực.

Calm one's nerves là gì?

To calm one's nerves Cụm động từ nàyđược cấu thành bởi động từ calm – làm dịu và danh từ nerves – sư lo lắng, căng thẳng.