Foundation Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Foundation Tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: foundation
Best translation match:

English Vietnamese
foundation
* danh từ
- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
- nền móng
=to lay the foundation of something+ đặt nền móng cho cái gì
- căn cứ, cơ sở, nền tảng
=the report has no foundation+ bản báo cáo không có cơ s


Probably related with:

English Vietnamese
foundation
bản ; chuẩn bị ; chức này ; chức quỹ ; chức ; cái móng ; cơ sở ; dựng nên ; dựng ; gây ; kem nền ; là nền tảng ; lập một nền ; móng ; nền bền vững ; nền móng ; nền tảng ; nền tảngreserveslot hint ; nền ; nọc ; quỹ ; sáng ; sở ; tư ; tạo ; tảng ; tền tảngslot type ; tổ chức ; xây nền ;
foundation
chuẩn bị ; chức này ; chức quỹ ; chức ; cái móng ; cơ sở ; dựng nên ; dựng ; gây ; kem nền ; là nền tảng ; lập một nền ; móng ; nền bền vững ; nền móng ; nền tảng ; nền tảngreserveslot hint ; nền ; nọc ; quỹ ; sáng ; sở ; tư ; tạo ; tảng ; tền tảngslot type ; tổ chức ; xây nền ;


May be synonymous with:

English English
foundation; base; foot; fundament; groundwork; substructure; understructure
lowest support of a structure
foundation; grounding
education or instruction in the fundamentals of a field of knowledge
foundation; base; basis; cornerstone; fundament; groundwork
the fundamental assumptions from which something is begun or developed or calculated or explained
foundation; foundation garment
a woman's undergarment worn to give shape to the contours of the body
foundation; creation; founding; initiation; innovation; instauration; institution; introduction; origination
the act of starting something for the first time; introducing something new


May related with:

English Vietnamese
foundation
* danh từ
- sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
- tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
- nền móng
=to lay the foundation of something+ đặt nền móng cho cái gì
- căn cứ, cơ sở, nền tảng
=the report has no foundation+ bản báo cáo không có cơ s
foundation garment
* danh từ
- đồ nịt của phụ nữ (như yếm nịt...)
foundation-school
* danh từ
- trường học được một quỹ tư cấp tiền
foundation-stone
* danh từ
- viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng)
foundation grant
- (Econ) Trợ cấp cơ bản.
+ Một dạng trợ cấp giữa các chính quyền được sử dụng rộng rãi ở Mỹ nhằm mục đích san bằng chi phí đối với từng cộng đồng địa phương (về phương diện thuế suất đặt ra cho từng địa phương) trong việc cung cấp một mức dịch vụ công cộng tối thiểu.
foundation course
* danh từ
- khoá đào tạo cơ bản về lãnh vực nào đó

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources