Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. Fin người Phần lan (cũng Finn) 2. vây cá 3. bộ thăng bằng (của máy bay) 4. (kỹ thuật) sườn, cạnh bên, rìa 5. (từ lóng) bàn tay 6. (Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la