File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng

1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày

1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày

03/03/2020

Từ vựng đóng vai trò cực kì quan trọng trong việc nâng cao trình độ tiếng Anh giao tiếp của bạn. 1000 từ tiếng Anh thông dụng nhất kèm ví dụ sẽ được liệt kê và có sẵn file tải về để bạn có thể học ở bất cứ đâu.

Bí kíp học từ vựng hiệu quả là đừng bao giờ học từng từ riêng lẻ. Đây cũng là một trong bộ 7 nguyên tắc vàng học tiếng Anh được thầy A.J Hoge giới thiệu và kiểm nghiệm trên hàng triệu người học toàn cầu.

Bạn còn nhớ nguyên tắc không học một từ đơn lẻ mà phải học cả cụm từ mà A.JHoge chia sể trong chuỗi video 7 nguyên tắc học tiếng Anh không?

1000 từ được chia theo các chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày. Cùng Pasal bắt đầu nhé!

Các chủ đề từ vựng trong tài liệu


Click vào phần muốn đọc để chuyển đến mục đó nhanh hơn nhé!

1. Những thành ngữ thông dụng

2. Chào hỏi

3. Du lịch Phương hướng

4. Con số Tiền bạc

5. Địa điểm

6. Điện thoại Internet Thư

7. Thời gian và ngày tháng

8. Chỗ ăn ở

9. Ăn

10. Kết bạn

11. Giải trí

12. Mua sắm

13. Khó khan giao tiếp

14. Trường hợp khẩn cấp Sức khỏe

15. Những câu hỏi thông thường

16. Việc làm

17. Thời tiết

Dưới đây là một vài câu nổi bật trong tài liệu.

Phần 1. Những thành ngữ thông dụng

  • Be careful driving Lái xe cẩn thận
  • Be careful Hãy cẩn thận
  • Dont worry Đừng lo
  • Everyone knows it Mọi người đều biết điều đó
  • Good idea Ý kiến hay
  • How are you Bạn khỏe không?
  • Hows work going? Việc làm thế nào?
  • Hurry! Nhanh lên
  • I cant hear you Tôi không thể nghe bạn nói
  • I dont like him Tôi không thích anh ta
  • I dont like it Tôi không thích nó
  • I dont speak vert well Tôi không nói giỏi lắm
  • I feel good Tôi cảm thấy khỏe
  • I have a headache Tôi bị nhức đầu
  • I hope you and your wife have a nice trip Tôi hy vọng bạn và vợ bạn có chuyến đi thú vị
  • I know Tôi biết
  • Ill take it Tôi sẽ mua nó
  • I like her Tôi thích cô ta
  • I lost my watch Tôi bị mất đồng hồ
  • Im cold Tôi lạnh
  • I need to change clothes Tôi cần thay quần áo
  • I need to go home Tôi cần về nhà
  • Im coming to pick you up Tôi đang tới đón bạn
  • Im going to leave Tôi sắp đi
  • Im married Tôi đã có gia đình

Phần 2. Chào hỏi

  • Certainly!Dĩ nhiên!
  • Good afternoonChào (buổi chiều)
  • Good evening sirChào ông (buổi tối)
  • Good LuckChúc may mắn
  • Good morningChào (buổi sáng)
  • GreatTuyệt
  • Have a good tripChúc một chuyến đi tốt đẹp
  • Làm ơn gọi cho tôiPlease call me


Xem thêm:

>> 7 ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp online trên smartphone

>> Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết trong tiếng Anh

Phần 3. Du lịch - Phương hướng

File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng

Từ vựng về du lịch

  • Vé một chiều A one way ticket
  • Vé khứ hồi A round trip ticket
  • Khoảng 300 cây số About 300 kilometers
  • Bạn sẽ giúp cô ta không? Are you going to help her?
  • Lúc mấy giờ? At what time?
  • Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không? Can I make an appointment for nextWednesday?
  • Bạn có thể lập lại điều đó được không? Can you repeat that please?
  • Go straight ahead Đi thẳng trước mặt.
  • Have you arrived? Bạn tới chưa?
  • Bạn từng tới Boston chưa?Have you been to Boston?
  • Làm sao tôi tới đó?How do I get there?
  • Làm sao tôi tới đường Daniel?How do I get to Daniel Street?
  • Làm sao tôi tới tòa đại sứ Mỹ?How do I get to the American Embassy?
  • Đi bằng xe mất bao lâu?How long does it take by car?
  • Tới Georgia mất bao lâu?How long does it take to get to Georgia?
  • Chuyến bay bao lâu?How long is the flight?
  • Bộ phim thế nào?How was the movie?
  • Tôi có câu hỏi muốn hỏi bạn I have a question I want to ask you
  • Tôi muốn hỏibạn một câu hỏiI want toask you a question
  • Tôi ước gì có một cái.I wish I had one.
  • Tôi muốn gọi điện thoại.I'd like to make a phone call.
  • Tôi muốn đặt trước.I'd like to make a reservation.
  • Tôi cũng sẽ mua cái đó.I'll take that one also.
  • Tôi tới ngayI'm coming right now.
  • Tôi sẽ đi về nhà trong vòng 4 ngày.I'm going home in four days.

Phần 4. Con số Tiền bạc

  • Bạn có thứ gì rẻ hơn không?Do you have anything cheaper?
  • Bạn có nhận thẻ tín dụng không?Do you take credit cards?
  • Xin lỗi, chúng tôi không nhận thẻ tín dụngSorry, we don't accept credit cards.
  • Xin lỗi, chúng tôi chỉ nhận tiền mặt.Sorry, we only accept Cash.
  • Bạn trả bằng gì?How are you paying?
  • Tôi nợ bạn bao nhiêu?How much do I owe you?
  • Giá bao nhiêu một ngày?How much does it cost per day?
  • Nó giá bao nhiêu? How much does this cost?
  • Tới Miami giá bao nhiêu? How much is it to go to Miami?
  • Bạn kiếm bao nhiêu tiền?How much money do you make?

Phần 5. Địa điểm

  • Tôi ở trong thư viện I was in the library.
  • Tôi muốn một phòng đơn.I'd like a single room.
  • Món này ngon! It's delicious!
  • Bây giờ là 11 giờ rưỡi It's half past 11.
  • Nó ít hơn 5 đô It's less than 5 dollars.
  • Nó hơn 5 đô It's more than 5 dollars.
  • Nó gần siêu thịIt's near the Supermarket.
  • Hôm nay có lẽ không mưait's not suppose to rain today.
  • Được rồiIt's ok.
  • Nó trên đường số 7It's on 7th street.
  • Thực là nóng It's really hot.
  • Trời có thể mưa ngày maiIt's suppose to rain tomorrow.
  • Chúng ta điLet's go.
  • Có lẽMaybe.
  • Hơn 200 dặmMore than 200 miles.
  • Nhà tôi gần ngân hàngMy house is close to the bank.
  • Gần ngân hàngNear the bank.
  • Bên tráiOn the left.
  • Bên phảiOn the right.
  • Trên tầng haiOn the second floor.
  • Bên ngoài khách sạnOutside the hotel.
  • Ở đâyOver here.
  • Ở đằng kiaOver there.
  • Quyển sách ở sau cái bànThe book is behind the table.

Phần 6. Điện thoại Internet Thư

  • Tôi muốn gửi faxI'd like to send a fax.
  • Tôi muốn gửi cái này đi MỹI'd like to send this to America.
  • Điện thoại di động của tôi không nhận tínhiệu tốtMy cell phone doesn't have good reception.
  • Điện thoại di động của tôi bị hỏngMy cell phone doesn't work.
  • Làm ơn cởi giày raPlease take off your shoes.
  • Xin lỗi, tôi nghĩ tôi gọi nhầm sốSorry, I think I have the wrong number.
  • Mã vùng là bao nhiêu?What is the area code?
  • Tên của công ty bạn làm việc là gì?What's the name of the company you workfor?
  • Có gì không ổn?What's wrong?

Phần 7. Thời gian và ngày tháng

  • Cách đây 11 ngày11 days ago.
  • 2 tiếng2 hours.
  • Cách nay đã lâuA long time ago.
  • Suốt ngàyAll day.
  • Tối nay họ có tới không?Are they coming this evening?
  • Bạn có thoải mái không? Are you comfortable?
  • Càng sớm càng tốtAs soon as possible.
  • Lúc 3 giờ chiềuAt 3 o'clock in the afternoon.
  • Tại đường số 5At 5th street.
  • Bạn đợi đã lâu chưa? Have you been waiting long?
  • Anh ta sẽ trở lại trong vòng 20 phút nữaHe'll be back in 20 minutes.
  • Gia đình anh ta sẽ tới vào ngày maiHis family is coming tomorrow.
  • Còn thứ bảy thì sao?How about Saturday?
  • Bạn sẽ ở California bao lâu?How long are you going to stay inCalifornia?
  • Bạn sẽ ở bao lâu?How long are you going to stay?
  • Sẽ mất bao lâu?How long will it take?
  • Cả ngàyThe whole day.
  • Có nhiều thời gianThere's plenty of time.

Click để nhận bộ full 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong giao tiếp

File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng

Hi vọng bài viết của Pasal sẽ đem lại nhiều hữu ích cho các bạn trong việc luyện tập tiếng anh giao tiếp

Bạn có thấy bài viết 1000 cụm từ tiếng anh giao tiếp thông dụng nhấtgiúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh không? Pasal hi vọng là có! Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening,hơn nữa, bạn có thể theo dõi các bài viết trong danh mục Dowload tài liệu tiếng anh miễn phí
Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English và Pronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng

Bình luận bài viết

File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
TUYỂN DỤNG TRƯỞNG PHÒNG MARKETING
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
TUYỂN DỤNG TRƯỞNG PHÒNG DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
TUYỂN DỤNG CỘNG TÁC VIÊN MEDIA HỖ TRỢ QUAY DỰNG VIDEO (TIKTOK - YOUTUBE)
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
TUYỂN DỤNG NHÂN VIÊN TƯ VẤN KHÓA HỌC FULLTIME (THU NHẬP HẤP DẪN)
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
TUYỂN DỤNG GIẢNG VIÊN IELTS ONLINE - TOÀN QUỐC
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
1000 cụm từ tiếng anh thông dụng được dùng trong giao tiếp hàng ngày
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
40 cặp từ trái nghĩa không phải ai cũng biết
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
Quy tắc xác định trọng âm của từ phải biết
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
8 bài hát giúp bạn học tiếng anh hiệu quả (P1)
File 1000 cụm từ tiếng Anh thông dụng
Âm /s/ và âm /z/ khác nhau thế nào?