Et al là viết tắt của từ gì

Nhiều người thắc mắc ET AL. có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.

Bài viết liên quan:

  • QAS có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • GDTX có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?
  • TGA có nghĩa là gì viết tắt của từ gì?

ET AL. có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

Trong tiếng Anh:

ET AL. viết tắt của từ “and others” có nghĩa là và những người khác.

Đây là 1 từ ngữ tiếng Anh được viết tắt để dùng trong các câu văn. Hoặc Hình thức số ít là et alius “and another” có nghĩa là và một người khác.

Et al là viết tắt của từ gì

Trong tên riêng:

ET AL viết tắt của từ Ethan Almond có nghĩa là những từ viết tắt tên riêng thuận tiện trong việc gợi nhớ cũng như việc nói xấu ai đó dễ dàng.

Tùy vào từng trường hợp ngữ cảnh mà ET AL. có những nghĩa khác nhau.

Qua bài viết ET AL. có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Chủ đề: et al. là gì: Et al. là viết tắt của cụm từ Latinh \"et alia\", có nghĩa là \"và những người khác\". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các trích dẫn học thuật. Đây là một cách rút gọn thông tin để chỉ đến những tác giả khác trong một tài liệu nghiên cứu. Việc sử dụng Et al. giúp tiết kiệm không gian và thời gian trong việc trích dẫn và đọc các tài liệu nghiên cứu.

Mục lục

Et al. có phát âm và ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

Et al. là viết tắt của thuật ngữ Latinh \"et alia,\" có nghĩa là \"và những người khác\" trong tiếng Anh. Trên Google, kết quả tìm kiếm cho keyword \"et al. là gì\" cho thấy nó là một từ viết tắt dùng trong học thuật để đề cập đến tác giả đầu tiên, kèm theo các tác giả khác trong một công trình nghiên cứu, bài báo, văn bản và nhiều ngữ cảnh khác. Cụm từ \"et al.\" thường được sử dụng trong danh sách tác giả hoặc trong trích dẫn để chỉ các tác giả không được liệt kê cụ thể. Việc sử dụng \"et al.\" giúp rút gọn danh sách tác giả và giữ cho văn bản ngắn gọn. Phát âm của \"et al.\" có thể là /et ˈæl/ trong tiếng Anh. Vậy, \"et al.\" có nghĩa là \"và những người khác\" trong tiếng Anh và được sử dụng để đề cập đến các tác giả không được liệt kê cụ thể trong một công trình nghiên cứu hay bài báo.

Et al là viết tắt của từ gì

Et al. là từ viết tắt của thuật ngữ nào trong tiếng Latinh?

\"Et al.\" là từ viết tắt của thuật ngữ Latinh \"et alia,\" có nghĩa là \"và những người khác\".

![Et al. là từ viết tắt của thuật ngữ nào trong tiếng Latinh? ](https://i0.wp.com/daynhauhoc.s3.dualstack.ap-southeast-1.amazonaws.com/original/3X/3/a/3a2603c2e24143991b24f57fb2799d0bcd27f163.png)

XEM THÊM:

  • Hướng dẫn etd eta là gì cho người mới
  • Tìm hiểu eta là gì trong xuất nhập khẩu đầy đủ và chính xác nhất

Ý nghĩa chung của et al. là gì?

\"et al.\" là viết tắt của thuật ngữ Latin \"et alia\" hay \"et alii\", có nghĩa là \"và những người khác\". Thuật ngữ này được sử dụng trong các trích dẫn học thuật để chỉ tên tác giả khi có nhiều hơn hai tác giả trong một nguồn tham khảo. Khi một bài viết hoặc tài liệu có nhiều tác giả, tên của tác giả đầu tiên được liệt kê trong trích dẫn kèm với từ \"et al.\" để chỉ tới các tác giả còn lại. Ví dụ, nếu một bài báo có bốn tác giả, trích dẫn của nó có thể được viết là \"Nguyễn Văn A et al.\". Điều này có nghĩa là Nguyễn Văn A là tác giả chính và có các tác giả khác tham gia trong bài viết đó. Sử dụng \"et al.\" giúp ngắn gọn và tiết kiệm không gian trong trích dẫn, đồng thời vẫn đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc ghi nhận đóng góp của các tác giả.

Et al. được sử dụng trong lĩnh vực nào?

\"Et al.\" được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu. Bước 1: \"Et al.\" là một thuật ngữ Latinh và được sử dụng trong các trích dẫn học thuật. Bước 2: Thuật ngữ này có nghĩa là \"và những người khác\" và được sử dụng để chỉ tác giả khi có nhiều hơn hai tác giả được liệt kê trong một bài báo, sách hoặc tài liệu. Bước 3: Khi một tài liệu được trích dẫn trong một bài viết, \"et al.\" được sử dụng để ngắn gọn hóa danh sách tác giả và chỉ ra rằng vẫn còn có những tác giả khác ngoài những tác giả được nêu ra. Bước 4: Sử dụng \"et al.\" giúp tiết kiệm không gian và làm cho trích dẫn trở nên dễ đọc hơn, đặc biệt khi có nhiều tác giả. Bước 5: \"Et al.\" cũng có thể được sử dụng trong văn bản học thuật để đề cập đến một nhóm các tác giả hoặc các đối tác nghiên cứu/collaborators trong một dự án. Tóm lại, \"Et al.\" thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và nghiên cứu để chỉ tác giả khi có nhiều hơn hai tác giả và giúp rút ngắn danh sách tác giả để tiết kiệm không gian trong trích dẫn.

XEM THÊM:

  • Tìm hiểu ngày etd là gì đầy đủ và chính xác nhất
  • Tổng quan về etd và eta là gì trong hệ thống logistics

Phát âm của et al. là như thế nào?

Phát âm của \"et al.\" có thể được đọc theo hai cách. Cách đầu tiên là \"/èt-él/\", với \"èt\" phát âm giống như từ \"étage\" trong tiếng Pháp, và \"él\" phát âm giống như từ \"elle\" cũng trong tiếng Pháp. Cách phát âm thứ hai là \"/èt ál/\", với \"èt\" phát âm giống như từ \"étage\" và \"ál\" phát âm giống như từ \"alibi\" trong tiếng Anh. Trong cả hai cách phát âm này, âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh hơn âm tiết thứ hai. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể phát âm \"et al.\" theo cách thứ nhất \"/èt-él/\" hoặc theo cách thứ hai \"/èt ál/\".

_HOOK_

Et al. có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

\"Et al.\" trong tiếng Việt có nghĩa là \"và những người khác\". Đây là một thuật ngữ Latinh được viết tắt từ \"et alia\", và được sử dụng trong các trích dẫn học thuật khi muốn chỉ đến tác giả đầu tiên và những người khác trong một nhóm tác giả. Ví dụ, khi bạn trích dẫn một bài báo có nhiều tác giả, thay vì liệt kê tên của tất cả các tác giả, bạn có thể sử dụng \"et al.\" để chỉ đến các tác giả còn lại. Cách dùng chính xác là viết họ tên của tác giả đầu tiên, sau đó là \"et al.\". Ví dụ: Nếu có bài báo có tác giả là: Nguyen Van A, Tran Thi B, Le Dinh C, và Nguyen Van D, bạn có thể trích dẫn như sau: \"Nguyen Van A et al. đã đề xuất một phương pháp mới trong nghiên cứu của họ.\" Tóm lại, \"Et al.\" trong tiếng Việt có nghĩa là \"và những người khác\" và được sử dụng trong trích dẫn học thuật để chỉ đến các tác giả còn lại trong một nhóm tác giả.

XEM THÊM:

  • Hướng dẫn etd là gì trong logistics để áp dụng hiệu quả
  • Khám phá etd date là gì và ý nghĩa trong ngành vận tải

Làm thế nào để dùng et al. trong các trích dẫn học thuật?

Để sử dụng \"et al.\" trong các trích dẫn học thuật, làm theo các bước sau đây: Bước 1: Chọn nguồn trích dẫn có 3 tác giả trở lên. Bước 2: Viết tên tác giả chính đầu tiên theo định dạng: Họ chữ viết hoa, tên chữ thường, sau đó là dấu phẩy và dấu cách. Bước 3: Sử dụng \"et al.\" sau tên tác giả chính đầu tiên. \"Et al.\" cần được viết thường và không cần dấu phẩy sau. Ví dụ: Nguyễn Văn A, et al. Lưu ý: Việc sử dụng \"et al.\" chỉ áp dụng cho lần trích dẫn đầu tiên trong văn bản. Trong các lần trích dẫn tiếp theo, thay \"et al.\" bằng tên tác giả đầu tiên được theo sau bởi \"và đồng nghiệp\". Ví dụ: - Trích dẫn lần đầu: Nguyễn Văn A, et al. (2010) đã đề xuất... - Trích dẫn lần sau: Nguyễn Văn A và đồng nghiệp (2012) đã thực hiện... Hy vọng các thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng \"et al.\" trong các trích dẫn học thuật.

Có thể sử dụng et al. trong những trường hợp nào khác ngoài các trích dẫn học thuật?

\"Et al.\" là một thuật ngữ Latinh viết tắt của \"et alia,\" có nghĩa là \"và những người khác.\" Trong ngữ cảnh trích dẫn học thuật, \"et al.\" được sử dụng để đề cập đến sự xuất hiện của nhiều tác giả trong một tài liệu. Thông thường, khi trích dẫn một tài liệu có từ 3 tác giả trở lên, ta có thể sử dụng \"et al.\" sau tên tác giả đầu tiên để thể hiện sự xuất hiện của những tác giả khác. Tuy nhiên, \"et al.\" cũng có thể được sử dụng trong các trường hợp không phải là trích dẫn học thuật, chẳng hạn như khi liệt kê danh sách tác giả trong một bài báo, tài liệu công việc hoặc sách. Khi muốn chỉ đến nhiều tác giả mà không cần liệt kê tên của từng người, \"et al.\" có thể được sử dụng để rút gọn danh sách. Ví dụ: - Trong một bài báo nghiên cứu, bạn có thể sử dụng \"et al.\" sau tên tác giả đầu tiên để trích dẫn công trình của một nhóm tác giả. - Trong một danh sách tác giả của một bài báo, bạn có thể sử dụng \"et al.\" để rút gọn danh sách nếu có quá nhiều tác giả. - Trong một tài liệu học thuật nghiên cứu, bạn có thể sử dụng \"et al.\" để chỉ đến tác giả khi đã được đề cập trước đó. Tuy nhiên, việc sử dụng \"et al.\" ngoài lĩnh vực trích dẫn học thuật có thể không phổ biến hoặc không phù hợp. Trong các tài liệu phổ biến khác như sách giáo trình, báo cáo hoặc tin tức, việc liệt kê tên tác giả là được ưu tiên hàng đầu.

XEM THÊM:

  • Giải đáp thắc mắc etd control center là gì trong quản lý logistics
  • Tìm hiểu eta là gì trong khách sạn và tầm quan trọng trong ngành du lịch

Tại sao et al. được sử dụng thay cho việc liệt kê tên của tất cả các tác giả?

\"et al.\" được sử dụng trong các tài liệu học thuật khi một tác giả đã được đề cập đến và bạn muốn chỉ đến những tác giả khác trong cùng một nguồn tham khảo. Việc sử dụng \"et al.\" giúp tiết kiệm không gian và đơn giản hóa việc trích dẫn danh sách tác giả. Dưới đây là những lý do tại sao \"et al.\" được sử dụng: 1. Tiết kiệm không gian: Khi một bài báo hoặc tài liệu có nhiều tác giả, việc liệt kê tên của tất cả các tác giả có thể làm tăng độ dài của tài liệu. Sử dụng \"et al.\" giúp tiết kiệm không gian và tạo điều kiện để tài liệu trông gọn gàng hơn. 2. Tiện lợi: Khi một tài liệu có nhiều tác giả, việc liệt kê tên của tất cả các tác giả có thể trở nên khó khăn và dễ gây nhầm lẫn. Sử dụng \"et al.\" giúp người đọc dễ dàng nhận biết rằng có nhiều tác giả khác ngoài tác giả chính và những tác giả này không được đề cập đến. 3. Thể hiện tầm quan trọng của tác giả chính: Khi chỉ đến tác giả chính trong một bài báo hoặc tài liệu, việc sử dụng \"et al.\" giúp tập trung sự chú ý vào tác giả chính thay vì phân tán sự quan tâm cho các tác giả khác. 4. Sử dụng phổ biến: \"et al.\" là một thuật ngữ Latinh được sử dụng phổ biến trong các tài liệu học thuật. Việc sử dụng \"et al.\" không chỉ tạo ra sự nhất quán trong việc trích dẫn tài liệu, mà còn giúp người đọc dễ dàng hiểu và tìm hiểu thêm về thuật ngữ này. Tóm lại, \"et al.\" được sử dụng thay cho việc liệt kê tên của tất cả các tác giả để tiết kiệm không gian, tạo sự tiện lợi, tập trung vào tác giả chính, và đảm bảo sự nhất quán trong việc trích dẫn.

Có những trường hợp nào khi không nên sử dụng et al.?

\"Et al.\" là một thuật ngữ dùng trong việc trích dẫn tài liệu trong các bài viết học thuật hoặc nghiên cứu. Nó được sử dụng để biểu thị các tác giả khác ngoài tác giả chính mà không được đề cập tên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng nên sử dụng \"et al.\" trong việc trích dẫn. Dưới đây là những trường hợp nên tránh việc sử dụng \"et al.\": 1. Khi việc xác định tác giả là quan trọng: Nếu các tác giả đóng góp quan trọng cho nội dung của tài liệu và việc đề cập đến tên của họ có ý nghĩa, nên đưa tất cả tên các tác giả vào trích dẫn thay vì sử dụng \"et al.\". 2. Khi số lượng tác giả không quá nhiều: Nếu số lượng tác giả là nhỏ và việc liệt kê tên của tất cả các tác giả không gây rối hay làm mất đi sự rõ ràng của câu trích dẫn, nên đưa tên của tất cả các tác giả vào trích dẫn. 3. Khi bạn muốn chỉ rõ người viết chính: Trong một số trường hợp, người viết chính được coi là người quan trọng nhất và việc đề cập đến tên của họ là cần thiết. Trong trường hợp này, nên đưa tên người viết chính ra trước và sử dụng \"et al.\" để chỉ tới các tác giả khác. 4. Khi yêu cầu của tạp chí hoặc hướng dẫn viết: Một số tạp chí hoặc hướng dẫn viết có quy định rõ ràng về cách trích dẫn tác giả. Nên luôn tuân thủ quy định này và xem xét xem có sử dụng \"et al.\" hay không. Trên đây là những trường hợp nên tránh sử dụng \"et al.\" trong việc trích dẫn. Việc xác định xem có sử dụng \"et al.\" trong mỗi trường hợp cụ thể đòi hỏi phân tích và suy nghĩ kỹ lưỡng dựa trên mục đíc

_HOOK_

Et al tiếng Việt là gì?

nghĩa là "and others", và những người khác, phát âm /èt-él/ hay /èt ál/ Viết tắt từ chữ et alii («and others»).

AL là tên viết tắt của từ gì?

ký hiệu nguyên tố hoá học của nhôm. viết tắt của Alabama một tiểu bang ở miền nam nước Mỹ đơn vị đo năm ánh sáng - "Anno Lucis" (a. l.).

Ball et al là gì?

“Et al.” (phát âm: /et ˈæl/) là viết tắt của thuật ngữ Latinh “et alia,” có nghĩa là “và những người khác”. Nó được sử dụng trong các trích dẫn học thuật khi đề cập đến một nguồn có nhiều tác giả.

Ết nghĩa là gì?

Ét o ét (hoặc ét ô ét) là cách phát âm Việt hóa của SOS - một tín hiệu quốc tế được sử dụng để yêu cầu cứu trợ. SOS vốn là một chuỗi mã Morse, nhưng trong văn cảnh phổ biến nó hay được liên kết với cụm từ “Save Our Ship” hoặc “Save Our Souls”.