Ephémère nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ éphémère tiếng Pháp

Từ điển Pháp Việt

Ephémère nghĩa là gì
éphémère
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ éphémère

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

éphémère tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ éphémère trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ éphémère tiếng Pháp nghĩa là gì.

éphémère
{{con phù du}}
tính từ

Insecte éphémère+ sâu bọ sống một ngày

Bonheur éphémère+ hạnh phúc chốc lát

danh từ giống đực


Xem từ điển Việt Pháp

Tóm lại nội dung ý nghĩa của éphémère trong tiếng Pháp

éphémère. {{con phù du}}.  tính từ.  sống một ngày. Insecte éphémère+ sâu bọ sống một ngày.  ngắn ngủi, chốc lát, phù du. Bonheur éphémère+ hạnh phúc chốc lát.  (thực vật học) như éphémérophyte.  danh từ giống đực.  (động vật học) con phù du (sâu bọ).

Đây là cách dùng éphémère tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ éphémère tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới éphémère

  • patriciat tiếng Pháp là gì?
  • inefficacité tiếng Pháp là gì?
  • setter tiếng Pháp là gì?
  • bidon tiếng Pháp là gì?
  • anachorète tiếng Pháp là gì?
  • laudatif tiếng Pháp là gì?
  • perchage tiếng Pháp là gì?
  • pépètes tiếng Pháp là gì?
  • buccin tiếng Pháp là gì?
  • directement tiếng Pháp là gì?
  • taxon tiếng Pháp là gì?
  • recueilli tiếng Pháp là gì?
  • métatarsien tiếng Pháp là gì?
  • imagier tiếng Pháp là gì?
  • défendeur tiếng Pháp là gì?