elected nghĩa là gì trong Tiếng Việt?elected nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elected giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elected. Từ điển Anh Anh - Wordnetelected Similar: elect: select by a vote for an office or membership We elected him chairman of the board elect: choose I elected to have my funds deposited automatically elective: subject to popular election elective official Antonyms: appointive Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến [email protected] (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn). |