Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổiclerk /ˈklɜːk/ - Người thư ký. a bank clerk thư ký ngân hàngchief clerk chánh văn phòngclerk of the Court viên lục sự
- Tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders).
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Người biết đọc biết viết. to be no great clerk là người không đọc thông viết thạo
Thành ngữSửa đổi- (Đùa cợt) Nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng.
- Ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá).
- clerk of the works: Đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa).
Nội động từSửa đổiclerk nội động từ /ˈklɜːk/ - (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Làm thư ký.
Chia động từSửa đổiclerkDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to clerk
|
---|
Phân từ hiện tại
|
clerking
|
---|
Phân từ quá khứ
|
clerked
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
clerk
|
clerk hoặc clerkest¹
|
clerks hoặc clerketh¹
|
clerk
|
clerk
|
clerk
|
---|
Quá khứ
|
clerked
|
clerked hoặc clerkedst¹
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
---|
Tương lai
|
will/shall²clerk
|
will/shallclerk hoặc wilt/shalt¹clerk
|
will/shallclerk
|
will/shallclerk
|
will/shallclerk
|
will/shallclerk
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
clerk
|
clerk hoặc clerkest¹
|
clerk
|
clerk
|
clerk
|
clerk
|
---|
Quá khứ
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
clerked
|
---|
Tương lai
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
weretoclerk hoặc shouldclerk
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
clerk
|
|
lets clerk
|
clerk
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|