Clerk là gì trong Tiếng Việt

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈklɜːk/
[ˈklɜːk]

Danh từSửa đổi

clerk  /ˈklɜːk/

  1. Người thư ký. a bank clerk   thư ký ngân hàngchief clerk   chánh văn phòngclerk of the Court   viên lục sự
  2. Tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders).
  3. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng.
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Người biết đọc biết viết. to be no great clerk   là người không đọc thông viết thạo

Thành ngữSửa đổi

  • clerk of the weather:
  1. (Đùa cợt) Nhà nghiên cứu khí tượng; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giám đốc nha khí tượng.
  2. Ông khí tượng (khí tượng nhân cách hoá).
  • clerk of the works: Đốc công (trông nom việc xây dựng nhà cửa).

Nội động từSửa đổi

clerk nội động từ /ˈklɜːk/

  1. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Làm thư ký.

Chia động từSửa đổiclerk

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to clerk
Phân từ hiện tại clerking
Phân từ quá khứ clerked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clerk clerk hoặc clerkest¹ clerks hoặc clerketh¹ clerk clerk clerk
Quá khứ clerked clerked hoặc clerkedst¹ clerked clerked clerked clerked
Tương lai will/shall²clerk will/shallclerk hoặc wilt/shalt¹clerk will/shallclerk will/shallclerk will/shallclerk will/shallclerk
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại clerk clerk hoặc clerkest¹ clerk clerk clerk clerk
Quá khứ clerked clerked clerked clerked clerked clerked
Tương lai weretoclerk hoặc shouldclerk weretoclerk hoặc shouldclerk weretoclerk hoặc shouldclerk weretoclerk hoặc shouldclerk weretoclerk hoặc shouldclerk weretoclerk hoặc shouldclerk
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại clerk lets clerk clerk
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)