Early years là gì

EYFS: Cai trị giai đoạn Foundation


EYFS có nghĩa là gì? EYFS là viết tắt của Cai trị giai đoạn Foundation. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cai trị giai đoạn Foundation, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cai trị giai đoạn Foundation trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của EYFS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài EYFS, Cai trị giai đoạn Foundation có thể ngắn cho các từ viết tắt khác.

EYFS = Cai trị giai đoạn Foundation

Tìm kiếm định nghĩa chung của EYFS? EYFS có nghĩa là Cai trị giai đoạn Foundation. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của EYFS trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của EYFS bằng tiếng Anh: Cai trị giai đoạn Foundation. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.

Early years là gì

Ý nghĩa của EYFS bằng tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, EYFS được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Cai trị giai đoạn Foundation. Trang này là tất cả về từ viết tắt của EYFS và ý nghĩa của nó là Cai trị giai đoạn Foundation. Xin lưu ý rằng Cai trị giai đoạn Foundation không phải là ý nghĩa duy chỉ của EYFS. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của EYFS, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của EYFS từng cái một.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Early Years Foundation Stage

Ý nghĩa khác của EYFS

Bên cạnh Cai trị giai đoạn Foundation, EYFS có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của EYFS, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Cai trị giai đoạn Foundation bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cai trị giai đoạn Foundation bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.

EYFS định nghĩa:
  • Cai trị giai đoạn Foundation
... Thêm