Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Show
Trang điểm trong tiếng anh trong hội thoại tiếng anh. Dụng cụ trang điểm là tài sản không thể thiếu của các cô gái hiện đại, nhưng mấy khi chúng mình nắm vững những từ vựng đó để sử dụng khi giao tiếp tiếng Anh. Ngoài những chủ đề thông thuộc hàng ngày thì chủ đề làm đẹp của chị em phụ nữ cũng là một chủ đề rất được ưa chuộng. Vậy tại sao ta không mở rộng cuộc hội thoại và bàn luận về chủ đề làm đẹp khi thực hành nói tiếng Anh. E+ English chia sẽ bộ 16 từ vựng gần gũi nhất về chủ đề make-up hay cosmetic cô tặng các bạn để dùng hàng ngày nhé Nội dung chính 1. Các sản phẩm make-upNhững từ vựng tiếng anh bạn nên biết khi học tiếng anh giúp bạn lựa chọn mỹ phẩm để trang điểm phù hợp. Primer: kem lót Moisturizer: dưỡng ẩm Foundation: kem nền Concealer: kem che khuyết điểm Eyeshadow: phấn mắt Eyeliner: kẻ mắt Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày Mascara: chuốt mi Powder: phấn phủ Blush: phấn má False eyelashes/lashes: mi giả Eyelash curler: kẹp mi Lipstick: son môi Nail polish: sơn móng tay Lip gloss: son bóng Highlight: phấn bắt sáng Water-based: kem nền lấy nước làm thành phần chính Silicone-based: kem nền lấy silicon làm thành phần chính Liquid foundation: kem nền dạng lỏng Cream foundation: kem nền dạng kem Lasting finish: kem nền có độ bám lâu Powder: Phấn phủ Loose powder: Phấn dạng bột Pressed powder: Phấn dạng nén Luminous powder: Phấn nhũ Sheer: chất phấn trong, không nặng Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên Bronzer: phấn tối màu để cắt mặt Blusher: phấn má hồng Oil free: không có dầu (thường dùng cho da dầu) For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm Clog pore: Mụn cám For Dry skin: Dành cho da khô Hydrating: dưỡng ẩm/làm ẩm For Normal skin: Dành cho da thường Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da Transfer resistant: không dễ bị lau đi proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướt 2. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm mắtEye lid: bầu mắt Eye shadow: phấn mắt Eyeliner: kẻ mắt Liquid eyeliner: kẻ mắt nước Pencil eyeliner: kẻ mắt chì Gel eyeliner: hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt Waterproof: Chống nước (mắt) Mascara: chuốt mi Palette: bảng/khay màu mắt Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt Eyelashes: lông mi False eyelashes: lông mi giả Eyebrows: lông mày Eyebrow pencil: bút kẻ lông mày Brush: Chổi trang điểm Eyelash curler: kẹp lông mi Eyebro brush: chổi chải lông mày Tweezers: nhíp Phấn tạo bóng mắt: eyeshadow Chì vẽ mày: eyebrow pencil Mắt nước: eyeliner Chì vẽ mí mắt : eye-liner pencil 3. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm tócHair ties/ elastics: Chun buộc tóc Brush: lược to, tròn Hair clips: Cặp tóc Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng) Curling iron: máy làm xoăn Hair spray: gôm xịt tóc Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng) Hair dye: thuốc nhuộm tóc 4. Từ vựng tiếng Anh về trang điểm liên quan đến làm móngNail clipper: bấm móng tay, chân Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe) Nail polish: sơn móng tay Cuticle scissors: kéo nhỏ A+ English giới thiệu trang điểm trong tiếng anh để chị em tham khảo thêm. Giúp các bạn lựa chọn mỹ phẩm như trang điểm phù hợp vs bản thân. Bên cạnh đó muốn nâng cao trình độ tiếng anh bản thân nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh… để nâng cao trình độ tiếng anh bản thân. How to say ""túi trang điểm"" in American English.More "Trang điểm" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishI keep all of my cosmetics in a makeup bag. How to say ""túi trang điểm"" in American English and in 45 More languages.Castilian Spanishla bolsa de maquillaje Frenchla trousse de maquillage Italianla trousse per i trucchi Brazilian Portuguesea bolsa de maquiagem Tagalogbag para sa make-up British Englishmakeup bag Mexican Spanishla bolsa de maquillaje European Portugueseo estojo de maquilhagem Māoripēke whakapai kanohi Greekτσαντάκι του μακιγιάζ Croatianneseser za šminku Swahilikibagi cha mapambo Yorubaàpò àwọn ohun ìkunjú Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "makeup bag" with the app. Try Drops Drops CoursesTrang điểm tiếng anh gọi là gì?MAKEUP | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. Kem lót trang điểm tiếng anh là gì?Kem lót: tên tiếng anh là Makeup Base, Control Base (control color), trước khi đánh phấn nền thì chắc chắn bạn không thể thiếu đi lớp kem lót nó giúp phân định giữa da và lớp trang điểm. Bông mút trang điểm tiếng anh là gì?Mút trang điểm (Sponge) có khá nhiều tên gọi khác như bông phấn trang điểm, mút tán kem nền,... Cọ đánh má hồng tiếng anh là gì?3. Cọ má hồng (Blush Brush) |