Dead as a doornail là gì

Be foaming at the mouth

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: bọt xà phòng bám đầy miệng

Nghĩa bóng: rất bực mình

Cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: giận sôi máu/giận điên tiết

VD: I don't ​understand why he's foaming at the mouth.

Bring home the bacon

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: mang được thịt xông khói về

Nghĩa bóng: kiếm tiền về nuôi sống gia đình
Cách diễn đạt tương đương trong tiếng Việt: đi kiếm cơm

VD: In Asean, men often bring home the bacon.

As cool as cucumber

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: bình tĩnh như quả dưa chuột

Nghĩa bóng: bình tĩnh, không nao núng như chưa có chuyện gì xảy ra

VD: She ​walked in as cool as a ​cucumber, as if nothing had ​happened.

Dead as a doornail

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: chết cứng như cái đinh cửa

Nghĩa bóng: chết cứng

VD: It was as dead as a doornail.

Sombody's heart in one's mouth

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: tim nhảy lên miệng

Nghĩa bóng: rất sợ

Cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: sợ đến mức tim rơi ra ngoài

VD: My heart was in my ​mouth when I ​opened the ​letter.

Kick the bucket

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: đá cái xô đi

Nghĩa bóng: chết

Cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: xuống lỗ, xuống mồ

VD: The old girl finally kicked the bucket.

A piece of cake

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: mẩu bánh

Nghĩa bóng: rất dễ

Cách diễn đạt tương tự trong tiếng Việt: dễ như ăn kẹo

VD: For him, taking ​tests is a piece of ​cake.

You could hear a pin drop

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: yên tĩnh đến mức nghe được tiếng cái đinh ghim rơi

Nghĩa bóng: rất yên tĩnh, im lặng vì ngạc nhiên, tập trung

VD: Her ​ex-husband ​turned up at the ​wedding and you could have ​heard a ​pin ​drop.

On your high horse

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: ngồi cao trên lưng ngựa

Nghĩa bóng: cứ như thể bạn hơn người khác

VD: You shouldn't drink alcohol, it is bad for your health - You shouldn't be on your high nose, you smoke!

Drink like a fish

Dead as a doornail là gì

Nghĩa đen: uống như một concá

Nghĩa bóng: uống quá nhiều rượu

VD: Every Sunday,he drinks like a fish.

Y Vân