Đặt báo thức tiếng Trung là gì

Đặt báo thức tiếng Trung là gì

1 手机 Shǒu jī Điện thoại
2 智能手机 zhì néng shǒu jī điện thoại thông minh
3 按键 àn jiàn nút ấn
4 触摸屏 chù mō píng màn hình cảm ứng
5 充电机 chōng diàn jī sạc pin
6 耳机 ěr jī tai nghe
7 蓝牙耳机 lán yá ěr jī tai nghe không dây
8 电话 diàn huà Điện thoại
9 信息 xìn xī Tin nhắn
10 计算器 jì suàn qì Máy tính
11 闹钟 nào zhōng Báo thức
12 相册 xiàng cè Bộ sưu tập
13 地图 dì tú Bản đồ
14 录音机 lù yīn jī Máy ghi âm
15 电子邮箱 diàn zǐ yóu xiāng Email
16 我的文件 wǒ de wén jiàn Tài liệu của tôi
17 浏览器 liú lǎn qì Trình duyệt web
18 应用商店 yìng yòng shāng diàn cửa hàng ứng dụng
19 笔记本 bǐ jì běn sổ ghi nhớ
20 主题 zhǔ tí chủ đề
21 联系人 lián xì rén Liên lạc
22 云端硬盘 yún duān yìng pán Google drive
23 影视 yǐng shì video
24 音乐 yīn yuè âm nhạc
25 游戏 yóu xì trò chơi
26 语音搜索 yǔ yīn sōu suǒ tìm kiếm bằng giọng nói
27 设置 shè zhì cài đặt
28 链接 liàn jiē kết nối
29 蓝牙耳机 lán yá ěr jī tai nghe không dây
30 流量监控 liú liàng jiān kòng quản lý lưu lượng
31 飞行模式 fēi xíng mó shì chế độ máy bay
32 声音 shēng yīn âm thanh
33 振动 zhèn dòng rung
34 免打扰 miǎn dǎ rǎo đừng làm phiền
35 通知 tōng zhī thông báo
36 优先 yōu xiān ưu tiên
37 允许 yǔn xǔ cho phép
38 阻止 zǔ zhǐ ngăn chặn
39 显示 xiǎn shì hiển thị
40 亮度 liàng dù độ sáng
41 主屏幕 zhǔ píng mù màn hình chính
42 高级功能 gāo jí gōng néng chức năng cao cấp
43 单手模式 dān shǒu mó shì chế độ một tay
44 设备维护 shè bèi wéi hù bảo vệ thiết bị
45 电池 diàn chí pin
46 存储 cún chú bộ nhớ
47 内存 nèi cún bộ nhớ ram
48 设备安全 shè bèi ān quán an toàn thiết bị
49 默认应用程序 mò rèn yìng yòng chéng xù ứng dụng mặc định
50 应用程序许可 yìng yòng chéng xù xǔ kě cho phép ứng dụng
51 壁纸 bì zhǐ ảnh bìa
52 图标 tú biāo icon
53 信息提醒 xìn xī tí xǐng nhắc nhở thông tin
54 面部识别 miàn bù shì bié nhận dạng khuôn mặt
55 指纹 zhǐ wén vân tay
56 虹膜 hóng mó nhận dạng mống mắt
57 语言和输入 yǔ yán hé shū rù ngôn ngữ và bàn phím
58 日期和时间 rì qi hé shí jiān ngày giờ
59 系统更新 xì tǒng gēng xīn cập nhật hệ thống
60 下载 xià zài tải về
61 上传 shàng chuán tải lên
62 开发者选项 kāi fā zhě xuǎn xiàng lựa chọn cho nhà phát triển
63 铃声 líng shēng nhạc chuông
64 音量 yīn liàng âm lượng
65 键盘 jiàn pán bàn phím
66 多窗口 duō chuāng kǒu nhiều cửa sổ
67 优化 yōu huà tối ưu hóa
68 定位服务 dìng wèi fú wù định vị
69 账户 zhàng hù tài khoản
70 恢复 huī fù khôi phục
71 卡槽 kǎ cáo sim
72 手机型号 shǒu jī xíng hào số hiệu điện thoại
73 软件信息 ruǎn jiàn xìn xī thông tin phần mềm
74 屏幕快照 píng mù kuài zhào chụp nhanh màn hình
75 多任务 duō rèn wù đa nhiệm
76 重新启动 chóng xīn qǐ dòng khởi động lại
77 密码 mì mǎ mật mã
78 勿扰模式 wù rǎo mó shì chế độ tránh làm phiền
79 指南针 zhǐ nán zhēn kim chỉ nam
80 取消 qǔ xiāo hủy bỏ
81 点击 diǎn jī ấn vào
82 日历 rì lì lịch
83 股市 gǔ shì cổ phiếu
84 提醒事项 tí xǐng shì xiàng nhắc nhở thông tin
85 杜比全景声 dù bǐ quán jǐng shēng Âm thanh vòm Dolby
86 移动数据 yí dòng shù jù dữ liệu di động
87 省电模式 shěng diàn mó shì chế độ tiết kiệm điện
88 手电筒 shǒu diàn tǒng đèn pin
89 蓝光过滤 lán guāng guò lǜ lọc ánh sáng xanh
90 同步 tóng bù đồng bộ

Bạn có thể xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THEO CHỦ ĐỀ

Nhận tự vấn khoá học: Tại đây

Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn

Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN

Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66

4 năm trước TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ ĐỒNG HỒ

1. Đồng hồ báo thức: 闹钟 Nàozhōng 2. Đồng hồ báo thức: 催醒闹钟 cuī xǐng nàozhōng 3. Đông hồ báo thức du lịch: 旅行闹钟 lǚxíng nàozhōng 4. Đồng hồ du lịch: 旅行钟 lǚxíng zhōng 5. Đồng hồ treo: 落地挂中 luòdì guàzhōng 6. Đồng hồ điện: 电钟 diàn zhōng 7. Đồng hồ số: 数字钟 shùzì zhōng 8. Đồng hồ để bàn: 座钟 zuòzhōng 9. Đồng hồ treo tường: 挂钟 guà zhōng 10. Đồng hồ báo giờ: 报时钟 bàoshí zhōng 11. Đồng hồ tự động: 自动钟 zìdòng zhōng 12. Đồng hồ cát: 沙漏 shālòu 13. Đồng hồ mặt trời: 日晷 rìguǐ 14. Đồng hồ đeo tay cẩn đá thạch anh: 石英表 shíyīng biǎo 15. Đồng hồ nam: 男表 nán biǎo 16. Đồng hồ nữ: 女表 nǚ biǎo 17. Đồng hồ nổi tiếng: 名表 míngbiǎo 18. Đồng hồ vàng: 金表 jīn biǎo 19. Đồng hồ đeo tay nạm đá quí: 宝石手表 bǎoshí shǒubiǎo 20. Đồng hồ đôi: 对表 duì biǎo 21. Đồng hồ thời trang: 时装表 shízhuāng biǎo 22. Đồng hồ bỏ túi, đeo trước ngực: 怀表 huáibiǎo 23. Đồng hồ bấm giờ: 计时机 jìshí jī 24. Đông hồ bấm giờ: 计时器 jìshí qì 25. Đồng hồ bấm giây (đồng hồ tính giây): 记秒表 jì miǎobiǎo 26. Máy định giờ: 定时器 dìngshí qì 27. Đồng hồ đeo tay: 手表 shǒubiǎo 28. Đồng hồ đeo tay có kim chỉ giờ: 指针式手表 zhǐzhēn shì shǒubiǎo 29. Đồng hồ điện tử: 电子表 diànzǐ biǎo 30. Đồng hồ tự động: 自动表 zìdòng biǎo 31. Đồng hồ không vô nước: 防水表 fángshuǐ biǎo 32. Đồng hồ số: 数字表 shùzì biǎo 33. Đồng hồ lên giây cót: 转柄表 zhuǎn bǐng biǎo 34. Đồng hồ: 钟表 zhōngbiǎo 35. Đồng hồ lịch: 日历表 rìlì biǎo 36. Quả lắc đồng hồ: 钟摆 zhōngbǎi 37. Búa đồng hồ: 钟锤 zhōng chuí 38. Mặt đồng hồ: 钟面 zhōng miàn 39. Vỏ đồng hồ: 表壳 biǎo ké 40. Dây đồng hồ đeo tay: 表链 biǎoliàn 41. Kim giây: 秒针 miǎozhēn 42. Kim giây dài: 长秒针 cháng miǎozhēn 43. Kim phút: 分针 fēnzhēn 44. Vạch chia thời gian (thay chữ số): (代替数字的)短棒状线条 (dàitì shùzì de) duǎn bàngzhuàng xiàntiáo 45. Lịch ngày: 日历 rìlì 46. Kim giờ: 时针 shízhēn 47. Núm vặn: 转柄 zhuǎn bǐng 48. Dây đeo đồng hồ: 表带 biǎo dài 49. Dây đồng hồ bỏ túi: 怀表链 huáibiǎo liàn 50. Máy đồng hồ: 机芯 jī xīn 51. Dây cót: 发条 fā tiáo 52. Dây tóc: 游丝 yóusī 53. Bánh răng cưa: 齿轮 chǐlún 54. Đồng hồ thụy sĩ: 瑞士表 ruìshì biǎo 55. Đồng hồ rolex: 劳莱克士表 láo láikè shì biǎo 56. Đồng hồ omega: 欧米茄表 ōumǐjiā biǎo 57. Đồng hồ rado: 雷达表 léidá biǎo 58. Đồng hồ citizen: 西铁城表 xītiěchéng biǎo 59. Đồng hồ swatch: 斯沃琪表 Sī wò qí biǎo

60. Chỉnh đồng hồ: 把表拨准 bǎ biǎo bō zhèng

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG

Đặt báo thức tiếng Trung là gì
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
Đặt báo thức tiếng Trung là gì
 Hotline: 0987.231.448
Đặt báo thức tiếng Trung là gì
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
Đặt báo thức tiếng Trung là gì
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả


Page 2