1. Kiến thức cơ bản về hội nhập kinh tế quốc tế/ Lương văn tự .- H. Công ty in Thương mại và xây dựng Nhật Quang , 2005 .- 229tr. ;24cm..- ( Sách tặng của thầy Trần Đạt) .- 337.1 / K305TH Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế quốc tế, Số ĐKCB: Đ.023 2. Kinh tế học vi mô: Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập/ Cao Thúy Xiêm.- Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung.- H.:Đại hoc Kinh tế Quốc dân, 2009.- 207tr.; 21cm.- 338.507 6/K312t Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế vi mô, Bài tập Số ĐKCB: Đ.046 – Đ.130 3. Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh : Giáo trình / Chủ biên: Nguyễn Thế Phán .-H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2008.- 236tr.; 21cm..- 658.071/ GI108TR Từ khóa: Giáo trình, Soạn thảo văn bản, Quản lí kinh tế, Quản trị doanh nghiệp Số ĐKCB: Đ.172 – Đ.173 4. Giáo trình kinh tế học vĩ mô/ Nguyễn Văn Dần.-H.: Tài chính, 2008.- 559tr.; 24cm..- 339.071/ Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế vĩ mô, Giáo Trình Số ĐKCB: Đ.174 – Đ.175 5. Kinh tế học vi mô = Microeconomics/ Nguyễn Văn Dần.- Tái bản có bổ sung .- H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007.- 439tr.; 24cm..- 338.5/ K312t Từ khóa: Kinh tế học vi mô, kinh tế Số ĐKCB: Đ.206 – Đ.209 6. Giáo trình Nguyên lý kinh tế vĩ mô, Nguyễn Văn công (C.b), Ngô Mến, Nguyễn Khắc Minh.- H.: Lao động, 2008.- 282tr.; 21cm..- 339.01/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Nguyễn lý, Kinh tế, Kinh tế vĩ mô Số ĐKCB: Đ.220 – Đ.314 7. Giáo trình Kinh tế quốc tế: Chương trình cơ sở/ Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008.- 234tr.; 21cm..- 337.071/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Kinh tế, Kinh tế quốc tế Số ĐKCB: Đ.315 – Đ.316 8. Giáo trình Kinh tế phát triển: Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành/ Đồng chủ biên: Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008.- 294tr.; 21cm..- 330.071/ Gi108tr Từ khóa: Kinh tế, Giáo trình, Số ĐKCB: Đ. 317 9. Đông Nam Á trên con đường phát triển/ Phạm Nguyên Long chủ biên .- H: Khoa học xã hội, 1993.- 185tr. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) Từ khóa: Địa lý, Đông Nam Á Số ĐKCB: Đ.815 10. Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế/ Chủ biên: Trần Bình Trọng .-H: Thống Kê, 2003.- 334tr.; 21cm .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng).- 330.09/ Gi108tr Từ khóa: Kinh tế Số ĐKCB: Đ.816 11. Kinh tế phát triển/ Đàm Văn Liệm, Đàm Thị Thanh Thủy, Phạm Tú Tài,….- Tái bản lần 6 có sữa chữa bổ sung .-H: Thống Kê, 2004.- 412tr.; 21cm .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng).- 330/K312t Từ khóa: Kinh tế Số ĐKCB: Đ.817 12. Giáo trình kinh tế học quốc tế: Chương trình cơ sở, lưu hành nội bộ/ Tô Xuân Dân .-H,1996.- 137tr.; 20cm .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng).- 337.071/ Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế quốc tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.818 13. Giáo trình kinh tế quốc tế/ chủ biên: Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng .- H: Khoa học kỹ thuật, 2004 .- 315tr.; 21cm.- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 337.071/ Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế quốc tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.819 14. Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng .- H.: Lao động xã hội, 2008 .- 261tr.; 21cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng).- 338.5 / Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế vi mô, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.820 15. Giáo trình kinh tế thương mại/ Chủ biên: Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân .- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lý bổ sung.- H.: Thống kê, 2003 .- 478tr.; 21cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 338.071 / Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế thương mại, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.821 16. Kinh tế lượng ứng dụng = Appliede Conomeirics/ Nguyễn Văn Quỳ.- H.: Giáo dục, 1998 .- 194tr.; 27cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 330.071/ K312t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế lượng, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.822 17. Bài giảng kinh tế lượng/ Nguyễn Quang Dong.- H.: Thống kê, 2006 .- 241tr.; 24cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 330.071 / B103g Từ khóa: Kinh tế lượng, Kinh tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.823 18. Kinh doanh quốc tế/ Đỗ Đức Bình, Bùi Anh Tuấn.- H.: Chính trị quốc gia, 2001 .- 279tr.; 19cm..- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng).- 337.1 / K312d Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế quốc tế Số ĐKCB: Đ.824 19. Phân tích hệ thống trong quản lý và tổ chức/ Mai Hữu Khuê (Chủ biên), Đinh Văn Tiến, Lương Minh Việt.- H.: Lao động, 1998 .- 183tr.; 19cm..- () .- 658/ Ph121t Từ khóa: Kinh tế, Quản trị Số ĐKCB: Đ.827 20. Quản lý chất lượng là gì?: Cách tư duy và thực hiện quản lý chất lượng của người Nhật/ Trần Quang Tuệ (Tuyển dịch) .- H.: Lao động, 1999 .- 245tr.; 19cm..- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 343.075 52/ Qu105t Từ khóa: Kinh tế Nhật Bản Số ĐKCB: Đ.828 21. Toán kinh tế: Dùng cho các ngành kinh tế, kỹ thuật/ Trần Xuân Sinh.- H.: Đại học Quốc gia, 2007 .- 155tr.; 24cm..- (Khoa Ngoại ngữ tặng) 519.071/T406k Từ khóa: Toán học,Giáo trình, toán kinh tế, Số ĐKCB: Đ.845 22. Bài tập kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Văn Công (Ch.b); Đinh Mai Hương, Nguyễn Việt Hùng, ….- H: Lao động, 2008.- 159tr.; 21cm.- 339.076/B103t. Từ khóa: Kinh tế vĩ mô, Bài tập, Số ĐKCB: Đ.846 - 847 23. Tăng trưởng chuyển đổi cơ cấu và chính sách kinh tế ở Việt Nam thời kỳ đổi mới/ Chủ biên: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Việt Hùng, Nguyễn Thị Minh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2009.- 194tr.; 24cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).-330 /T116tr Từ khóa: Kinh tế, Chính sách, Số ĐKCB: Đ.914 24. Kỷ yếu hội thảo khoa học: Mô hình tăng trưởng kinh tế Việt Nam: Thực trạng và lựa chon cho giai đoạn 2010 - 2020.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010.- 434tr.; 30cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).-330 /K600y Từ khóa: Mô hình, Kinh tế - Kỷ yếu, Số ĐKCB: Đ.915 25. Giáo trình mô hình tăng trưởng kinh tế: Chương trình sau đại học/ Trần Thọ Đạt (Ch.b) .- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010.- 279tr.; 21cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).-330.071 /Gi108tr Từ khóa: Mô hình, Kinh tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.916 – Đ.919 26. “Sốc” và tác động của chính sách đến nền kinh tế/ Chủ biên: Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Quang Dong.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2010.- 326tr.; 27cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).-330 /S451v Từ khóa: Kinh tế, Chính sách Số ĐKCB: Đ.920 – Đ.923 27. Nhập môn lý thuyết trò chơi và ứng dụng trong kinh tế kinh doanh: Tập 1- Trò chơi tĩnh, Giáo trình giành cho sinh viên toán kinh tế, học viên cao học kinh tế, tài liệu tham khảo cho sinh viên kinh tế, nghiên cứu kinh tế và quản trị kinh doanh/ Nguyễn Khắc Minh.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2002.- 152tr.; 21cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 330.071 /Nh123m Từ khóa: Kinh tế, Lý thuyết trò chơi, Số ĐKCB: Đ.924 –Đ. 926 28. Các mô hình ước lượng hiệu quả của các nghiên cứu khoa học: Sách chuyên khảo/ Nguyễn Khắc Minh.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2007.- 219tr.; 27cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 330/C101c Từ khóa: Mô hình – Kinh tế, nghiên cứu khoa học Số ĐKCB: Đ.927 – Đ.931 29. Từ điển toán kinh tế thống kê kinh tế lượng Anh – Việt có giải tích = English – VietNamese Dictionary Of Economic Mathematics, Statistics, Econometrics With Explanation/ Nguyễn Khắc Minh ( TS. Điều khiển kinh tế, Kinh tế học) .- H.: Khoa học kỹ thuật , 2004.- 945tr.; 24cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 330.010 3/T550đ Từ khóa: Từ điển, Toán kinh tế, Kinh tế lượng Số ĐKCB: Đ.932 30. Đề tài khoa học cấp bộ trọng điểm: Xây dựng mô hình toán học để đánh giá hiệu quả kinh tế xã hội của các đề tài dự án khoa học công nghệ (lấy thí điểm là các đề tài, dự án trọng điểm cấp bộ của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Chủ nhiệm: Nguyễn Khắc Minh.- H.- 172tr.; 27cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 510/Đ250t Từ khóa: Từ điển, Toán kinh tế, Kinh tế lượng Số ĐKCB: Đ.933 31. Các phương pháp phân tích và dự báo trong kinh tế/ Nguyễn Khắc Minh.- H.: Khoa học kỹ thuật , 2002.- 531tr.; 24cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 330.01/C101C Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế lượng, Phương pháp nghiên cứu Số ĐKCB: Đ.934 32. Các phương pháp phân tích và dự báo trong kinh tế/ Nguyễn Khắc Minh.- H.: Khoa học kỹ thuật , 2002.- 531tr.; 24cm.- ( Khoa Kinh tes tặng).- 330.01/C101C Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế lượng, Phương pháp nghiên cứu Số ĐKCB: Đ. 935 33. Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt nam 2010/ Nguyễn Hữu Lục, Nguyễn khắc Minh.- H.: Thời đại, 2010.- 403tr.; 29cm.- ( Sách tặng của thầy Nguyễn Khắc Minh).- 330/B108c Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế chính trị xã hội Số ĐKCB: Đ.936 34. Kinh tế vi mô: Giáo trình dùng trong các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế/Bộ Giáo dục và Đào tạo.- Tái bản lần thứ 9.-H.: Giáo dục, 2009.- 287tr.; 21cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 338.5/ K312t Từ khóa: Giáo trình, Kinh tế học, Kinh tế vi mô Số ĐKCB: Đ.942 35. Bài tập Kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Đinh Thiện Đức.-H.: Văn hóa thông tin, 2010.- 178tr.; 21cm. .- . (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) -338.507 6/ B103t Từ khóa:Bài tập, Kinh tế học, Kinh tế vi mô Số ĐKCB: Đ.943 36. Kinh tế học vi mô/ Cao Thúy Xiêm (C.b).- Tái bản lần 1 có sửa chữa bổ sung.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008.- 160tr; 21cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 338.5/ K312t Từ khóa:Bài tập, Kinh tế học, Kinh tế vi mô Số ĐKCB: Đ.944 37. Hướng dẫn giải bài tập Kinh tế vĩ mô/ Nguyễn Văn Ngọc, Hoàng Yến.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010.- 255tr; 24cm. .- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng) .- 339.076/H561D6 Từ khóa: Bài tập, Kinh tế học, Kinh tế học vĩ mô Số ĐKCB: Đ.945 38. Bài tập Nguyên lý kinh tế vĩ mô/ Chủ biên: Nguyễn văn công.- H: Lao động, 2010.- 157Tr.; 21cm.- (Thầy Nguyễn Nhụy tặng). .- 339.076B103t Từ khóa: Bài tập, Nguyên lý, Kinh tế vĩ mô Số ĐKCB: Đ.946 39. Giáo trình Kinh tế phát triển: Dùng cho sinh viên chuyên ngành/Đồng chủ biên: Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung .- H.: Đại học kinh tế Quốc dân, 2008 .- 294tr.; 21cm .- 330.07 1/Gi108tr Từ Khóa: Kinh tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.964 – Đ.965 40. Giáo trình Tài chính quốc tế/ Nguyễn Văn Tiến .- H.: Thống kê, 2010 .- 703tr.; 21cm .- 332. 407 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Tài chính, Quốc tế, Kinh tế Số ĐKCB: Đ.966 – Đ.969 41. Bài tập và bài giải Tài chính quốc tế/ Nguyễn Văn Tiến .- H.: Thống kê, 2010 .- 303tr.; 21cm .- 332. 407 6/B103t Từ Khóa: Bài tập, Tài chính, Quốc tế, Kinh tế Số ĐKCB: Đ.970 – Đ.971 42. Giáo trình Kinh tế công cộng: Tập 1/ Đồng chủ biên: Phạm Văn Vận, Vũ Vương .- H.: Thống kê, 2006 .- 380tr.; 21cm .- 330. 07 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế, Công cộng Số ĐKCB: Đ.972 – Đ.973 43. Giáo trình lý thuyết thống kê/ Đồng chủ biên: Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu .- H.: Thống kê, 2006 .- 514tr.; 21cm .- 330. 07 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế, Lý Thuyết, Thống kê Số ĐKCB: Đ.974 – Đ.975 44. Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng (Chủ biên), Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh, … .- H.: Lao động – Xã hội, 2010 .- 261tr.; 21cm .- 338.507 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.976 – Đ.977 45. Bài tập kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Đinh Thiện Đức; Hồ Đình Bảo,… .- H.: Văn hóa Thông tin, 2010 .- 178tr.; 21cm .- 338.507 6/B103t Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.978 – Đ.979 46. Ngân hàng câu hỏi kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh; Đinh thiện Đức .- H.: Lao động xã hội, 2010 .- 227tr.; 21cm .- 338.507 6/NG121h Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.980 – Đ.981 47. Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng ( chủ biên), Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức,… .- H.: Thời đại, 2010 .- 255tr.; 21cm .- 338.507 6/H561d Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Thực hành Số ĐKCB: Đ.982 – 983 48. Giáo trình Kinh tế quốc tế: Chương trình cơ sở/ Đồng chủ biên: Nguyễn Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng .- H.: Đại học kinh tế Quốc dân, 2008 .- 334tr.; 21cm .- 337.07 1/Gi108tr Từ Khóa: Kinh tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.1018 – Đ.1019 49. Giáo trình Kỹ thuật soạn thảo văn bản quản lý kinh tế và quản trị kinh doanh : Giáo trình / Chủ biên: Nguyễn Thế Phán .-H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2008.- 236tr.; 21cm..- 658.071/ GI108TR Từ khóa: Giáo trình, Soạn thảo văn bản, Quản lí kinh tế, Quản trị doanh nghiệp Số ĐKCB: Đ.1304- Đ.1313 50. Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Ngọc Huyền.- H.: Giao thông vận tải, 2008.- 320tr.; 21cm..- 658.071/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Quản trị học Số ĐKCB: Đ.1314 – Đ1323 51. Giáo trình Quản trị học/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền .- Tái bản có sữa chữa, bổ sung .-H.: Tài chính, 2009.- 355tr.; 21cm. .- 658.071/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Quản trị học Số ĐKCB: Đ.1324 – Đ.1333 52. Quản trị học: Giáo trình/ Nguyễn Thị Liên Diệp) .- Tp. Hồ Chí Minh.: Thống kê, 2003.- 346tr.; 21cm.- 658.071/Qu105t\ Từ khóa: Giáo trình, Quản lý, Số ĐKCB: Đ.1334 – Đ.1343 53. Giáo trình Quản trị nhân lực/ Chủ biên: Nguyễn Vân Điền, Nguyễn Ngọc Quân.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007.- 338 tr.; 24cm..- 658.30 71/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Quản lý nhân lực Số ĐKCB: Đ. 1344 – Đ.1353 54. Bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Nguyễn Đình Trung.- H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2009.-223tr.; 21cm..- 658.507 6/ B103t 103 T.- 658.5076/ B103 T Từ khóa: Quản trị, Sản xuất Số ĐKCB: Đ.1354 – Đ.1363 55. Giáo trình Marketing thương mại/ Nguyễn Xuân Giang (chủ biên) .- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2007 .- 239tr.; 21cm .- 658.807 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Thương mại, Tiếp thị Số ĐKCB: Đ.1364 – Đ.1373 56. Marketing căn bản = Marketing Essentials/ Philip Kotler; Phan Thăng, … lược dịch .- H.: Lao động – Xã hội, 2007 .- 584tr.; 24cm .- 658.807 1/M100r Từ khóa: Marketing, Kinh tế thị trường, Tiếp thị Số ĐKCB: Đ.1374 – Đ.1383 57. Giáo trình Kinh tế phát triển: Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành/ Đồng chủ biên: Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008.- 294tr.; 21cm..- 330.071/ Gi108tr Từ khóa: Kinh tế, Giáo trình, Số ĐKCB: Đ.1384 – Đ.1393 58. Giáo trình Kinh tế phát triển: Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành/Đồng chủ biên: Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung .- H.: Đại học kinh tế Quốc dân, 2008 .- 294tr.; 21cm .- 330.07 1/Gi108tr Từ Khóa: Kinh tế, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.1394 – Đ.1403 59. Giáo trình Kinh tế công cộng: Tập 1/ Đồng chủ biên: Phạm Văn Vận, Vũ Vương .- H.: Thống kê, 2006 .- 380tr.; 21cm .- 330. 07 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế, Công cộng Số ĐKCB: Đ.1404 – Đ.1413 60. Giáo trình lý thuyết thống kê/ Đồng chủ biên: Trần Ngọc Phác, Trần Thị Kim Thu .- H.: Thống kê, 2006 .- 514tr.; 21cm .- 330. 07 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế, Lý Thuyết, Thống kê Số ĐKCB: Đ.1414 – Đ.1423 61. Giáo trình Kinh tế quốc tế: Chương trình cơ sở/ Đỗ Đức Bình, Nguyễn Thường Lạng.- H.: Đại học kinh tế quốc dân, 2008.- 234tr.; 21cm..- 337.071/ Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Kinh tế, Kinh tế quốc tế Số ĐKCB: Đ.1644 – Đ.1653 62. Kinh tế học vi mô = Microeconomics/ Nguyễn Văn Dần.- Tái bản có bổ sung .- H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2007.- 439tr.; 24cm..- 338.5/ K312t Từ khóa: Kinh tế học vi mô, kinh tế Số ĐKCB: Đ.1654 – Đ.1663 63. Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng (Chủ biên), Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh, … .- H.: Lao động – Xã hội, 2010 .- 261tr.; 21cm .- 338.507 1/Gi108tr Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.1664 – Đ.1673 64. Bài tập kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Đinh Thiện Đức; Hồ Đình Bảo,… .- H.: Văn hóa Thông tin, 2010 .- 178tr.; 21cm .- 338.507 6/B103t Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.1674 – Đ.1683 65. Ngân hàng câu hỏi kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh; Đinh thiện Đức .- H.: Lao động xã hội, 2010 .- 227tr.; 21cm .- 338.507 6/NG121h Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.1684 – Đ.1693 66. Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng ( chủ biên), Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức,… .- H.: Thời đại, 2010 .- 255tr.; 21cm .- 338.507 6/H561d Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Thực hành Số ĐKCB: Đ.1694 – Đ.1703 67. Giáo trình kinh tế học vĩ mô/ Nguyễn Văn Dần.-H.: Tài chính, 2008.- 559tr.; 24cm..- 339.071/ Gi108t Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế vĩ mô, Giáo Trình Số ĐKCB: Đ.1704 – Đ.1713 68. Bài tập toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Tái bản lần thứ 3/ Biên soạn: Bộ môn toán cơ bản Trường Đại học Kinh tế Quốc dân .- H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 .- 119tr.; 21cm . – 512.076/B103t Từ khóa: Toán kinh tế, Toán cao cấp, Bài tập Số ĐKCB: Đ.1714 – Đ.1723 69. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần I: Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy .- H: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 .- 307tr. ; 21cm .- 512/T406c Từ khóa: Toán kinh tế, Toán cao cấp, Đại số tuyến tính Số ĐKCB: Đ.1724 – Đ1733 70. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần II: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy .- H: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010 .- 510tr. ; 21cm .- 515.071/T406c Từ khóa: Toán kinh tế, Toán cao cấp, Giải tích Số ĐKCB: Đ.1734 – Đ.1743 71. Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh.- In lần thứ 4, có sửa chữa.- H.: Đại học Kinh tế quốc dân, 2008.- 639tr.; 21cm.- 519.507 1 / Gi108tr Từ khóa: Giáo trình, Lý thuyết xác suất, thống kê toán học Số ĐKCB: Đ.1744 – Đ.1753 315. Kinh tế học vĩ mô / David Begg, Stanley Fischer, Rudiger Dornbusch ; Trần Phú Thuyết h.đ. ; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế đại học Kinh tế quốc dân biên dịch. - H. : Thống kê, 2007. - 327tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm .- 339/K312T ISBN: 27.500đ .- 1.000b Số ĐKCB: Đ.1754 Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế học vĩ mô, Tiền tệ 316. Thông tin khoa học: Số 3: Việt ngữ học, nghiên cứu đối chiếu, phương pháp giảng dạy, dịch thuật, văn hóa bản ngữ, công nghệ trong dạy học/Võ Đại Quang, Phạm Ngọc Hàm, Phan Thị Tình, ….H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 308Tr.; 24cm. .- 410/TH455T ISBN: 200b Số ĐKCB: Đ.1755 Từ khóa: Thông tin hoc, ngôn ngữ học 326. 100 Câu hỏi – đáp về Biển, Đảo: Dành cho tuổi trẻ Việt Nam/ Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi, Vũ Ngọc Minh,… .- Tái bản lần thứ nhất .- H.: NXB Thông tin và truyền thông, 2014 .- 254tr. ảnh: minh họa ; 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng của Ba tuyên giáo Trung Ương). .- 320.109597/M458T DTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương Từ Khóa: Biển, Đảo, chủ quyển, sách hỏi đáp, Việt Nam Số ĐKCB: Đ.2037 – Đ.2041 72. Giáo trình thống kê kinh tế /Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà .- In lần thứ 4.- H.: Đại học Quốc gia, .- 243tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 330.071/GT108TR/ Từ Khóa: Giáo trình, Thống kê, Kinh tế Số ĐKCB: Đ.2077 73. Bài giảng kinh tế lượng /PGS.TS. Nguyễn Quang Dong .- H.: Thống kê,2006 .- 241tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 330.071/B103GI Từ Khóa: Kinh tế lượng, Bài giảng, Hồi quy Số ĐKCB: Đ.2078 74. Giáo trình Nguyên lý kinh tế vĩ mô: Giáo trình/PGS.TS.Nguyễn Văn Công (ch.b); TS. Ngô mến, PGS.TS.Nguyễn Khắc Minh, TS. Trần Đình Toàn.- H.: Lao động, 2008 .- 282tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 339.071 /GT108TR/ Từ Khóa: Giáo trình, Kinh tế vĩ mô Số ĐKCB: Đ.2079 75. Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô/PGS.TS. Nguyễn Văn Công (ch.b), Ths. Ngô Mến, PGS.TS. Nguyễn Khắc Minh.- H.: Lao động, 2007 .- 282tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 339.071/GI108TR Từ Khóa: Kinh tế vĩ mô, Giáo trình, Các khái niệm, Nguyên lý, Kinh tế mở Số ĐKCB: Đ.2080 76. Bài tập Kinh tế vi mô/PGS.TS.Vũ Kim Dũng (ch.b).- H.: Kinh tế Quốc dân, 2008 .- 178tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 339.076/B103T Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vĩ mô Số ĐKCB: Đ.2081 77. Bài tập Kinh tế vĩ mô/PGS.TS.Nguyễn Văn Công (ch.b).- H.: Lao động, 2008 .- 159tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 339.076/B103T Từ Khóa: Bài tập Kinh tế vĩ mô, Số ĐKCB: Đ. 2082 78. Luật kinh tế/Minh Ngọc, Ngọc Hà.- H.: Lao động, 2010 .- 526 tr. .- 14,5 x 20,5 cm. .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3). .- 343/L504K Từ Khóa: Luật kinh tế, Doanh nghiệp, Thương mại Số ĐKCB: Đ. 2086 79. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy.- H.:Đại hoc Kinh tế Quốc dân, 2010.- 307tr.; 14,5x20,5cm .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3).- 512/T406C Từ khóa: Toán học, Toán cao cấp, Đại số Số ĐKCB: Đ.2090 – Đ.2091 80. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy.- H.:Đại hoc Kinh tế Quốc dân, 2010.- 510tr.; 14,5x20,5cm .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3).- 515.071 /T406C Từ khóa: Toán học, Toán cao cấp, Đại số Số ĐKCB: Đ.2092 81. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy.- H.:Thống kê, 2010.- 426tr.; 14,5x20,5cm .- (Sách tặng Sv Trần Thị Hà , lớp ĐHQTKD 3).- 515.071 /T406C Từ khóa: Toán học, Toán cao cấp, Đại số Số ĐKCB: Đ.2093 82. Khoa học môi trường.- 138tr.; 21,5 x 29cm..- (Sách tặng Sv Trần Văn Lực – Lớp ĐHCNSH3) .-363.7/KH401H Từ khóa: Môi trường Số ĐKCB: Đ.2126 83. Khoa học môi trường/ Lê Văn Khoa (c.b), Hoàng Xuân Cơ, Nguyễn Văn Cư, Nguyễn Xuân Cự, Lê Đức,…. .- Tái bản lần thứ 2. – H.: Giáo dục,.- 362Tr.; 14,5 x 20,5cm..- (Sách tặng Sv Trần Văn Lực – Lớp ĐHCNSH3) .-363.7/KH401H Từ khóa: Môi trường, Hệ sinh thái, Bảo vệ môi trường Số ĐKCB: Đ.2127 84. Giáo trình luật kinh tế/ TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, TS. Trần Thị Hòa Bình, Th.s Vũ văn Ngọc,…… .- H: Giáo dục,.- 211Tr.; 16 x 24cm..- (Sách tặng Sv Trần Văn Lực – Lớp ĐHCNSH3) .- 343.071/ GI108TR Từ khóa: Giáo trình, Luật Kinh tế Số ĐKCB: Đ.2129 85. Tài liệu hướng dẫn học tập Kinh tế học Quản lý: Tập 1/Sưu tầm, chọn lọc, biên soan:TS. Đào Nguyên Vịnh, TS. Đặng Văn Đồng, PGS.TS. Cao Thúy Xiêm.- H.: Viện Đào tạo sau Đại học Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2014.- 175tr.; 14,5 x 20,5cm. .- (Sách tặng Cô Nguyễn Ngọc Thủy – Giảng viên Khoa kế toán Kiểm toán) .- 330/T103L ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội. Viện sau Đào tọa Đại học Từ khóa: Quản lý, Dự án, Kinh tế học, Tài liệu học tập Số ĐKCB: Đ.2144 86. Giáo trình Kinh tế phát triển/ Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung .- H.: Đại học kinh tế Quốc dân, 2008 .- 294tr.; 29,5x20,5 (Sách tặng Trần Hoài Nam – Trung tâm Nhật ngữ Phú Sĩ)m .- 330.07 1/Gi108tr Từ Khóa: Kinh tế, Giáo trình, Kinh tế phát triển Số ĐKCB: Đ.2147 87. Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng (Ch.b), Hồ Đình Bảo, Phạm Văn Minh, … .- H.: Lao động xã hội, 2008 .- 258tr.; 21cm. .- (Sách tặng Trần Hoài Nam – Trung tâm Nhật ngữ Phú Sĩ).- 338.5 / GI108TR Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế vi mô, Giáo trình Số ĐKCB: Đ.2148 88. Giáo trình luật kinh tế/ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Trần Thị Hòa Bình, Vũ Văn Ngọc, … .- H.: Giáo dục, 2007.-211Tr.; 29 x 21cm (Sách tặng Trần Hoài Nam – Trung tâm Nhật ngữ Phú Sĩ) .- 343/GI108TR Từ khóa: Luật kinh tế, Doanh nghiệp, Thương mại Số ĐKCB: Đ.2149 89. Giáo trình luật kinh tế/ Nguyễn Thị Thanh Thủy, Trần Thị Hòa Bình, Vũ Văn Ngọc, … .- H.: Giáo dục, 2007.- 208Tr.; 14,5 x 20,5cm (Sách tặng Trần Hoài Nam – Trung tâm Nhật ngữ Phú Sĩ) .- .- 343/ GI108TR Từ khóa: Luật kinh tế, Doanh nghiệp, Thương mại Số ĐKCB: Đ.2150 90. Kinh tế học quản lý – Phần: Kinh tế học vi mô: Tài liệu hướng dẫn học tập/Chủ biên: TS. Nguyễn Phúc Thọ; GS.TSKH. Vũ Huy Từ .-H.: Khoa đào tạo sau đại học - Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2015 .- 143tr.; 19x26,5..- 338.5/ K312T ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội - Khoa đào tạo sau đại học Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế vi mô, Tài liệu hướng dẫn Số ĐKCB: Đ.2321 91. Giáo trình Nguyên lý kinh tế học vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng .- H.: Lao động xã hội, .- 260tr.; 21cm. .- 338.5 / GI108TR Từ khóa: Kinh tế, Kinh tế vi mô, Giáo trình, Nguyên lý Số ĐKCB: Đ.2330 - 2352 92. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 1: Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy.- H.:Đại hoc Kinh tế Quốc dân, 2010.- 307tr.; 21cm.- 512/T406c ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Từ khóa: Toán học, Toán cao cấp, Đại số Số ĐKCB: Đ.2384 93. Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần 2: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy (chủ biên) .- H: Nxb. Thống kê, 2004 .- 426tr. ; 14,5x 20,5cm .- 515.071/T406c ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Từ khóa: Toán kinh tế, Toán cao cấp, Giải tích Số ĐKCB: Đ.2385 94. Giáo trình Lý thuyết xác suất và thống kê toán/ Nguyễn Cao Văn (chủ biên), Trần Thái Ninh.- In lần thứ 2 .- H.: Nxb. Thống kê, 2005.- 663tr.; 14,5x 20,5cm.- 519.507 1 / Gi108tr ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn điều khiển kinh tế Từ khóa: Giáo trình, Lý thuyết xác suất, thống kê toán học Số ĐKCB: Đ.2386 95. Kinh tế học vi mô: Dành cho khối ngành Quản trị kinh doanh/ Chủ biên: PGS.TS Vũ Kim Dũng, PGS.TS. Phạm Văn Minh .- H.: Nxb Lao động xã hội, 2011.- 293tr.; 14,5x 20,5cm.- 338.5/K312T ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế học. Bộ môn kinh tế vi mô Từ khóa: Kinh tế học, Kinh tế vi mô, Bài tập Số ĐKCB: Đ.2387 96. Hướng dẫn thực hành kinh tế học vi mô/ Vũ Kim Dũng ( chủ biên), Phạm Văn Minh, Đinh Thiện Đức,… .- H.: Lao động – Xã hội, 2008 .- 255tr.;14,5 x 20,5cm .- -(Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) .- 338.507 6/H561D ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế học. Bộ môn kinh tế vi mô Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Thực hành Số ĐKCB: Đ. 2390 97. Ngân hàng câu hỏi kinh tế vi mô/ Chủ biên: Vũ Kim Dũng, Phạm Văn Minh; Đinh thiện Đức .- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008 .- 227tr.; 21cm .- -(Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) .- 338.507 6/NG121h ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa kinh tế học. Bộ môn kinh tế vi mô Từ Khóa: Bài tập, Kinh tế vi mô, Số ĐKCB: Đ.2391 98. Bài tập Nguyên lý kinh tế vĩ mô/ Chủ biên: Nguyễn văn công.- H: Lao động, 2009.- 159Tr.; 21cm. .- -(Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) ). .- 339.076/B103T ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn kinh tế vi mô Từ khóa: Bài tập, Nguyên lý, Kinh tế vĩ mô Số ĐKCB: Đ.2392 99. Kinh tế vĩ mô : Giáo trình dùng trong các trường Đại học, cao đẳng khối kinh tế/ Vũ Đình Bách, Trần Thọ Đạt, Vũ Thu Giang,….- H: Giáo dục, 2009.- 230Tr.; 15,5 x 20,5cm. .-(Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) . .- 339.071/K312T ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Từ khóa: Kinh tế vĩ mô, Giáo trình, Kinh tế học Số ĐKCB: Đ. 2393 100. Giáo trình lịch sử kinh tế Việt Nam và nước ngoài/ Nguyễn Đăng Bằng (ch,b), Trần Thị Hoàng Mai .-H.: Thống kế, 2009.-307 tr.; 14,5 x 20,5 cm..- (Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) .- 330.09071/ GI108TR ĐTTS ghi: Trường Đại học Vinh. Khoa Kinh tế Từ khóa: Giáo trình, lịch sử, Kinh tế, Việt Nam, Thế giới Số ĐKCB: Đ.2422 101. Kinh tế học quản lý: Kinh tế học C.Mac ứng dụng trong quản lý/ Biên soạn: Lê Văn Viên .-H.: Khoa đào tạo sau đại học - Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2014 .- 29 tr.; 14 x 20cm. .- (Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) .- 330/ K312T ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội - Khoa đào tạo sau đại học Từ khóa: Kinh tế học, Quản lý kinh tế, Kinh tế C.Mac Số ĐKCB: Đ.2423 102. Tài liệu hướng dẫn học tập Kinh tế học Quản lý: Tập 1/Sưu tầm, chọn lọc, biên soan: TS. Đào Nguyên Vịnh, TS. Đặng Văn Đồng, PGS.TS. Cao Thúy Xiêm.- H.: Viện Đào tạo sau Đại học Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội, 2014 .- 175tr.; 14,5 x 20,5cm. .- (Sách tặng của cô Nguyễn Thị Loan – Phó GĐ Trung tâm Truyền thông & Tuyển sinh) .- 330/T103L ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội. Viện sau Đào tọa Đại học Từ khóa: Quản lý kinh tế, Kinh tế học, Tài liệu học tập Số ĐKCB: 2424 103. Giáo trình kinh tế bảo hiểm/Phạm Thị Định (ch.b), Nguyễn Văn Định .- Tái bản lần 1 .- H: Đại học kinh tế Quốc dân, 2015 .- 263tr. .- 24cm .- 368.071/GI108TR ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa bảo hiểm Từ khóa: Bảo hiểm, Giáo trình, kinh tế Số ĐKCB: Đ.2510 – Đ.2511 |